Open post
Thị trường ngách là gì? Cách xác định thị trường ngách hiệu quả

Thị trường ngách là gì? Cách xác định thị trường ngách hiệu quả

Thị trường ngách là gì? Cách xác định thị trường ngách hiệu quả

1. Thị trường ngách là gì?

Thị trường ngách là gì? Cách xác định thị trường ngách hiệu quả

Thị trường ngách (Tiếng Anh: Niche market) là một phân khúc của thị trường lớn hơn, tập trung vào một nhóm đối tượng khách hàng cụ thể và có nhu cầu đặc biệt. Thị trường ngách thường làm việc trên cơ sở địa lý, sở thích, sự chuyên môn hoặc một số yếu tố khác để phục vụ những khách hàng đặc biệt này.

Các sản phẩm và dịch vụ của thị trường này thường được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đặc thù của nhóm đối tượng khách hàng này, điều này đôi khi khó để các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự của thị trường chung có thể cung cấp được. Thị trường ngách có thể là cơ hội cho các doanh nghiệp nhỏ và startup, vì chúng có thể tập trung vào phục vụ các khách hàng đặc biệt này mà các công ty lớn hơn thường bỏ qua.

2. Tại sao phải lựa chọn thị trường ngách?

Thị trường ngách là gì? Cách xác định thị trường ngách hiệu quả

Chọn thị trường ngách là hoạt động quan trọng với mỗi doanh nghiệp, đặc biệt với những doanh nghiệp startup hoặc có quy mổ vừa và nhỏ. Chọn thị trường ngách mang đến cơ hội khởi động kinh doanh thành công hơn. Đồng thời, điều này cũng gặp ít sự cạnh tranh và rủi ro so với thị trường không phải ngách.
Đi kèm theo đó là những lý do sau đây:

2.1 Tiềm năng lợi nhuận cao hơn

Thị trường ngách có thể tạo ra lợi nhuận cao hơn so với thị trường chung, vì sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đặc thù của một nhóm đối tượng khách hàng cụ thể. Vì vậy, bạn có thể tính giá cao hơn cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

2.2 Đối tượng khách hàng trung thành hơn

Khách hàng trong thị trường ngách có xu hướng trung thành với những sản phẩm hoặc dịch vụ được thiết kế đáp ứng nhu cầu của họ. Nếu bạn cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ tốt, khách hàng sẽ trở thành người tiếp thị miễn phí cho bạn bằng cách giới thiệu cho những người khác trong cộng đồng của họ.

2.3 Cạnh tranh ít hơn

Thị trường ngách thường ít cạnh tranh hơn so với thị trường chung, vì các doanh nghiệp lớn hơn thường không quan tâm đến thị trường này. Vì vậy, bạn có thể tạo ra một vị trí độc đáo trên thị trường và tận dụng cơ hội này để phát triển doanh nghiệp của mình.

2.4 Tập trung tài nguyên

Bạn có thể tập trung tài nguyên và nỗ lực của mình vào việc phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ tốt hơn cho thị trường ngách, thay vì phân tán tài nguyên cho nhiều thị trường khác nhau. Lựa chọn thị trường ngách trung tài nguyên và nỗ lực của doanh nghiệp vào việc phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ tốt hơn, thay vì phân tán tài nguyên cho nhiều thị trường khác nhau.

2.5 Thị trường có tiềm năng phát triển

Thị trường ngách có thể có tiềm năng phát triển cao hơn trong tương lai, khi khách hàng ngày càng nhận ra rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn đáp ứng nhu cầu của họ một cách tốt nhất. Vì vậy, đầu tư vào thị trường ngách có thể giúp bạn xây dựng một cơ sở khách hàng trung thành và ổn định cho doanh nghiệp của mình trong tương lai.

3. Bản chất và lợi ích khi lựa chọn Niche Market là gì?

Thị trường ngách là gì? Cách xác định thị trường ngách hiệu quả

Bản chất của việc lựa chọn thị trường ngách (Niche Market) là tập trung vào một nhóm khách hàng cụ thể, với nhu cầu đặc biệt và có sự khác biệt so với thị trường chung. Một số lợi ích của việc lựa chọn thị trường ngách bao gồm:

3.1 Bản chất của Niche market

Niche market (thị trường ngách) là một phân khúc của thị trường, tập trung vào một nhóm khách hàng cụ thể, với nhu cầu đặc biệt và có sự khác biệt so với thị trường chung. Bản chất của niche market là đáp ứng nhu cầu của một nhóm khách hàng nhỏ, có nhu cầu đặc biệt mà không được đáp ứng đầy đủ trên thị trường chung.

Những đặc điểm chính của niche market bao gồm:

3.1.1 Khách hàng có nhu cầu đặc biệt

Khách hàng trong niche market có nhu cầu đặc biệt và đòi hỏi sản phẩm hoặc dịch vụ phải đáp ứng được nhu cầu của họ một cách tốt nhất. Do đó, các sản phẩm hoặc dịch vụ trong niche market thường được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đặc thù của khách hàng.

3.1.2 Tính cách mạng và đột phá

Niche market thường tạo ra những sản phẩm hoặc dịch vụ mới, đột phá và mang tính cách mạng. Các sản phẩm hoặc dịch vụ này thường không được cung cấp trên thị trường chung và có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể so với các sản phẩm hoặc dịch vụ khác.

3.1.3 Lợi nhuận cao hơn

Niche market có thể tạo ra lợi nhuận cao hơn so với thị trường chung, vì sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn được tính giá cao hơn. Khách hàng trong niche market có xu hướng trung thành và sẵn sàng trả giá cao hơn cho các sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu của họ.

3.1.4 Cạnh tranh ít hơn

Niche market thường ít cạnh tranh hơn so với thị trường chung. Các doanh nghiệp lớn hơn thường không quan tâm đến thị trường này, vì vậy, các doanh nghiệp nhỏ có thể tạo ra một vị trí độc đáo trên thị trường.

Bản chất của niche market là tập trung vào một nhóm khách hàng cụ thể, với nhu cầu đặc biệt và có sự khác biệt so với thị trường chung, và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất thông qua việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đột phá, mang tính cách mạng và tính đặc biệt cao.

3.2 Lợi ích của Niche Market

Niche market (thị trường ngách) mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp so với thị trường chung. Dưới đây là những lợi ích của niche market:

3.2.1 Giảm độ cạnh tranh

Vì niche market là một phân khúc nhỏ hơn của thị trường, nó thường ít cạnh tranh hơn so với thị trường chung. Điều này giúp các doanh nghiệp tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất và tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ tốt hơn, thay vì phải cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn hơn.

3.2.2 Khách hàng trung thành

Khách hàng trong niche market có xu hướng trung thành hơn so với thị trường chung. Vì các sản phẩm hoặc dịch vụ trong niche market đáp ứng nhu cầu đặc biệt của khách hàng, họ có xu hướng trở thành khách hàng trung thành và sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

3.2.3 Định giá cao hơn

Vì khách hàng trong niche market có nhu cầu đặc biệt và khó tìm được các sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu đó, các doanh nghiệp có thể định giá sản phẩm hoặc dịch vụ cao hơn so với thị trường chung.

3.2.4 Tạo ra sự khác biệt

Niche market cho phép các doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt đáng kể so với các đối thủ khác trên thị trường. Các sản phẩm hoặc dịch vụ trong niche market thường có tính đột phá và mang tính cách mạng, giúp các doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt và thu hút khách hàng.

3.2.5 Dễ quản lý

Vì niche market là một phân khúc nhỏ hơn của thị trường, các doanh nghiệp có thể dễ dàng quản lý và điều chỉnh chiến lược kinh doanh của mình để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Niche market mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp, bao gồm giảm độ cạnh tranh, khách hàng trung thành, định giá cao hơn, tạo ra sự khác biệt và dễ quản lý. Do đó, lựa chọn niche market có thể giúp các doanh nghiệp tăng trưởng và phát triển bền vững trên thị trường.

4. Ưu và nhược điểm của thị trường ngách

Thị trường ngách là gì? Cách xác định thị trường ngách hiệu quả

4.1 Ưu thế của thị trường ngách là gì?

Ưu thế của thị trường ngách bao gồm giảm độ cạnh tranh, khách hàng trung thành, khả năng tạo ra lợi nhuận cao hơn, tập trung vào một lĩnh vực hoặc sản phẩm cụ thể và dễ dàng tiếp cận khách hàng.

4.1.1 Giảm độ cạnh tranh

Vì thị trường ngách là một phân khúc nhỏ hơn của thị trường chung, do đó nó thường ít cạnh tranh hơn và giúp các doanh nghiệp tập trung hơn vào việc phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.

4.1.2 Khách hàng trung thành

Khách hàng trong thị trường ngách thường có nhu cầu đặc biệt và khó tìm được các sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu đó. Do đó, họ có xu hướng trở thành khách hàng trung thành và sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

4.1.3 Định giá cao hơn

Các sản phẩm hoặc dịch vụ trong thị trường ngách thường đáp ứng nhu cầu đặc biệt của khách hàng, giúp các doanh nghiệp định giá cao hơn so với thị trường chung.

4.1.4 Tạo ra sự khác biệt

Thị trường ngách cho phép các doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt và thu hút khách hàng bằng cách cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và đáp ứng nhu cầu đặc biệt của khách hàng.

4.1.5 Dễ quản lý

Vì thị trường ngách là một phân khúc nhỏ hơn của thị trường chung, các doanh nghiệp có thể dễ dàng quản lý và điều chỉnh chiến lược kinh doanh của mình để đáp ứng nhu cầu của khách hàng

4.1.6 Tập trung vào một lĩnh vực hoặc sản phẩm cụ thể

Thị trường ngách giúp các doanh nghiệp tập trung vào một lĩnh vực hoặc sản phẩm cụ thể, giúp tạo ra sự tinh vi và chuyên môn trong sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Điều này có thể giúp các doanh nghiệp tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ tốt hơn và có khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.

4.1.7 Dễ dàng tiếp cận khách hàng

Thị trường ngách thường có khách hàng đặc biệt hoặc nhóm đối tượng khách hàng nhỏ, giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và tương tác trực tiếp với khách hàng của mình. Điều này giúp các doanh nghiệp có thể nắm bắt được nhu cầu của khách hàng và phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp.

4.2 Thách thức cho doanh nghiệp lựa chọn thị trường ngách là gì?

Mặc dù thị trường ngách có nhiều ưu điểm, tuy nhiên, cũng có một số thách thức mà các doanh nghiệp phải đối mặt khi lựa chọn thị trường này, bao gồm:

4.2.1 Kích thước thị trường nhỏ

Thị trường ngách thường có kích thước nhỏ hơn so với thị trường chung. Điều này có thể dẫn đến sự hạn chế về khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp và có thể gây ra sự cạnh tranh khó khăn khi thị trường ngách bắt đầu trở nên đầy đủ và cạnh tranh.

4.2.2 Khó khăn trong việc định vị thị trường

Để lựa chọn một thị trường ngách hiệu quả, các doanh nghiệp phải có khả năng định vị thị trường và tìm hiểu rõ ràng về đối tượng khách hàng, cách thức tiếp cận và tầm quan trọng của thị trường đó trong lĩnh vực kinh doanh của họ. Điều này đòi hỏi nhiều nỗ lực và tài nguyên từ các doanh nghiệp.

4.2.3 Sự thay đổi trong nhu cầu của khách hàng

Thị trường ngách thường có đối tượng khách hàng đặc biệt và nhóm khách hàng nhỏ hơn. Tuy nhiên, nhu cầu của khách hàng có thể thay đổi theo thời gian và đòi hỏi các doanh nghiệp phải linh hoạt và nhanh chóng thích nghi để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

4.2.4 Đòi hỏi chuyên môn cao

Thị trường ngách thường yêu cầu các doanh nghiệp phải có kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực hoặc sản phẩm cụ thể. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư nhiều thời gian, tài nguyên và nhân lực để phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao nhất.

4.2.5 Rủi ro cao hơn

Do thị trường ngách thường có kích thước nhỏ hơn và ít cạnh tranh hơn, các doanh nghiệp đang hoạt động trong thị trường này sẽ phải đối mặt với rủi ro cao hơn khi thị trường bị thay đổi hoặc khách hàng chuyển sang sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.

Thách thức mà các doanh nghiệp phải đối mặt khi lựa chọn thị trường ngách bao gồm hạn chế về quy mô, sự đa dạng về khách hàng và nhu cầu, sự cạnh tranh khốc liệt, chi phí cao về tiếp c ận khách hàng và rủi ro từ việc phụ thuộc vào thị trường ngách duy nhất. Tuy nhiên, nếu các doanh nghiệp có thể vượt qua những thách thức này, thị trường ngách có thể mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tạo ra một lợi thế cạnh tranh và tập trung vào nhu cầu của khách hàng. Do đó, lựa chọn thị trường ngách là một chiến lược hợp lý cho các doanh nghiệp, tuy nhiên, cần có kế hoạch kinh doanh và chiến lược phát triển cẩn thận để tận dụng tối đa lợi ích từ thị trường ngách.

5. Cách xác định thị trường ngách hiệu quả cho doanh nghiệp

5.1 Nghiên cứu thị trường

Doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường để tìm hiểu về nhu cầu của khách hàng, các sản phẩm và dịch vụ có sẵn, đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường. Những thông tin này sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng cạnh tranh và tính khả thi của thị trường ngách.

5.2 Phân tích đối tượng khách hàng

Doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng về đối tượng khách hàng của thị trường ngách, bao gồm độ tuổi, giới tính, sở thích và nhu cầu. Những thông tin này sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng của mình và có thể tạo ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn.

5.3 Đánh giá cạnh tranh

Doanh nghiệp cần đánh giá cạnh tranh trên thị trường để tìm hiểu về các đối thủ cạnh tranh, sức mạnh và điểm yếu của họ. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp xác định được các cơ hội và thách thức mà thị trường tiềm năng mang lại.

5.4 Xác định điểm khác biệt

Doanh nghiệp cần xác định điểm khác biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ mà mình cung cấp so với đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh và thu hút khách hàng.

5.5 Định hướng chiến lược

Sau khi đã nghiên cứu kỹ lưỡng về thị trường ngách và phân tích đối tượng khách hàng, doanh nghiệp cần định hướng chiến lược để phát triển và tận dụng tối đa tiềm năng của thị trường ngách. Chiến lược này bao gồm các kế hoạch marketing, phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.

Dễ dàng nhận ngay vốn lưu động cùng Jenfi

Jenfi là đơn vị cho vay tín chấp ngắn hạn - không yêu cầu thế chấp tài sản và thời hạn vay trung bình từ 4 - 10 tháng (tối đa 12 tháng). Chúng tôi xét duyệt dựa trên doanh thu 6 tháng gần nhất của mình và khoản vay có thể hỗ trợ dao động từ 100tr - 20 tỷ. Một vài thông tin nổi bật về khoản vay của Jenfi bao gồm: 

- Lãi suất trung bình từ 6% -> 20% cho cả kỳ hạn vay tương đương từ 3 tháng - 12 tháng vay ( Lãi suất cụ thể cho mỗi doanh nghiệp sẽ qua bước thẩm định hồ sơ) 

- Hồ sơ xét duyệt nhanh chóng và 100% online, cần từ 7-10 ngày làm việc để có kết quả thẩm định tính từ ngày doanh nghiệp nộp đủ hồ sơ thẩm định , giải ngân 48h sau khi ký hợp đồng. 

- Không có phí ẩn khi thẩm định hồ sơ, không lãi phạt khi thanh toán trước hạn. Không phải ký quý hay mua bảo hiểm để giải ngân. 

- Hình thức thanh toán khoản vay: trả gốc + lãi chia đều theo mỗi tháng hoặc thanh toán theo % doanh thu mỗi tháng. 

Đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký ngay để được chúng tôi hỗ trợ 24/7!

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post
Những cách sử dụng vốn lưu động hiệu quả mà bạn cần biết

Những cách sử dụng vốn lưu động hiệu quả mà bạn cần biết

Những cách sử dụng vốn lưu động hiệu quả mà bạn cần biết

Doanh nghiệp cần phải quản lý vốn lưu động một cách chặt chẽ. Thực hiện tổng thể các hoạt động tối ưu hóa, đảm bảo phân bổ và tiết kiệm chi phí một cách hợp lý.

1. Vốn lưu động là gì?

Những cách sử dụng vốn lưu động hiệu quả mà bạn cần biết

Vốn lưu động là phần tài sản của một doanh nghiệp. Bao gồm các khoản tài sản như: Tiền mặt, các khoản đầu tư ngắn hạn (chứng khoán và trái phiếu có kỳ hạn ngắn), các khoản phải thu từ khách hàng, hàng tồn kho có khả năng chuyển đổi nhanh thành tiền mặt. 

Vốn lưu động có tính thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng ngắn. Thông thường trong vòng một năm. Đây là các khoản tài sản có tính thanh khoản cao và thường được sử dụng để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp, hoặc để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh ngắn hạn.

2. Tầm quan trọng của vốn lưu động

Những cách sử dụng vốn lưu động hiệu quả mà bạn cần biết

Vốn lưu động là một trong những yếu tố quan trọng đối với sự thành công của một doanh nghiệp. Là chỉ số phản ánh khả năng tài chính và thanh khoản của doanh nghiệp ở thời điểm hiện tại.

2.1 Cung cấp nguồn tài chính cho hoạt động kinh doanh

Vốn lưu động cung cấp nguồn tài chính để doanh nghiệp tiếp tục hoạt động, bao gồm chi trả lương, mua sắm nguyên liệu, trả tiền thuê mặt bằng, tiền điện nước, chi phí marketing và quảng cáo.

2.2 Đảm bảo tính linh hoạt trong quản lý tài chính

Vốn lưu động giúp doanh nghiệp đáp ứng nhanh chóng các nhu cầu tài chính ngắn hạn, giúp cải thiện tính linh hoạt trong quản lý tài chính. Điều này đặc biệt quan trọng trong những thời điểm kinh tế khó khăn hoặc thị trường bất ổn.

2.3 Tăng tính thanh khoản

Vốn lưu động tạo ra tính thanh khoản cao, giúp doanh nghiệp có khả năng chuyển đổi các tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng. Điều này giúp doanh nghiệp tránh được tình trạng kẹt tiền và có thể dễ dàng chi trả các khoản nợ phải trả.

2.4 Tăng khả năng đối phó với rủi ro tài chính

Vốn lưu động giúp doanh nghiệp tăng khả năng đối phó với rủi ro tài chính, bao gồm khả năng chi trả các khoản nợ ngắn hạn, giảm thiểu rủi ro về thanh khoản và giảm thiểu rủi ro trong việc quản lý tài chính.

2.5 Tăng sức mạnh cạnh tranh

Vốn lưu động giúp doanh nghiệp có khả năng đầu tư vào các cơ hội mới và mở rộng hoạt động kinh doanh. Điều này giúp doanh nghiệp tăng sức mạnh cạnh tranh và giữ vững thị phần của mình trên thị trường.

Có thể thấy, vốn lưu động có vai trò không thể thiếu trong việc duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.

3. Cách sử dụng vốn lưu động hiệu quả

Những cách sử dụng vốn lưu động hiệu quả mà bạn cần biết

Sử dụng vốn lưu động hiệu quả là bài toán khó, đặt ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp. Sau đây là một số cách sử dụng vốn lưu động hiệu quả, được các chuyên gia tài chính đánh giá cao:

3.1 Xác định nhu cầu của vốn lưu động 

Xác định nhu cầu của vốn lưu động là một bước quan trọng để quản lý tài chính của doanh nghiệp. Trước khi xác định nhu cầu vốn lưu động, doanh nghiệp cần phải đưa ra được dự đoán về tình hình tài chính của mình trong tương lai.
Một số yếu tố cần xem xét khi xác định nhu cầu của vốn lưu động bao gồm:

  • Nhu cầu tài chính ngắn hạn: Nhu cầu tài chính để đáp ứng các chi phí ngắn hạn của doanh nghiệp. Bao gồm những hoạt động thông thường để duy trì như: Tiền lương, chi phí sản xuất hàng hóa, chi phí vận hành, chi phí bán hàng và tiếp thị.
  • Nhu cầu đầu tư ngắn hạn: Đây là nhu cầu để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh ngắn hạn. Ví dụ có thể kể đến như: Mua sắm trang thiết bị, vật tư, tài sản cố định v.v.
  • Nhu cầu đầu tư dài hạn: Đây là nhu cầu để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh dài hạn. Ví dụ: Nghiên cứu và phát triển để mở rộng hoạt động kinh doanh, v.v.
  • Nhu cầu tiền mặt: Đây là nhu cầu có sẵn tiền mặt để đáp ứng các chi phí duy trì hoạt động thông thường và phát sinh.
  • Nhu cầu phát triển và mở rộng kinh doanh: Đây là nhu cầu để đầu tư vào các hoạt động phát triển và mở rộng kinh doanh. Bao gồm: Mở rộng thị trường, đầu tư vào nhân sự, Marketing và các hoạt động phát triển kinh doanh khác.

3.2 Linh hoạt khai thác giữa vốn kinh doanh và vốn lưu động 

Linh hoạt khai thác giữa vốn kinh doanh và vốn lưu động là một cách để tối ưu hóa sử dụng vốn của doanh nghiệp. Bằng cách khai thác linh hoạt giữa hai nguồn vốn này, doanh nghiệp có thể đạt được hiệu quả kinh doanh tốt hơn và tăng cường tính thanh khoản.
Một số hoạt động kết hợp linh hoạt giữa vốn kinh doanh và vốn lưu động có thể kể đến như sau:

  • Sử dụng vốn kinh doanh để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh dài hạn, như mở rộng sản xuất, nghiên cứu và phát triển, đầu tư vào tài sản cố định, tăng cường marketing và quảng cáo. Những hoạt động này sẽ giúp doanh nghiệp tăng trưởng và tăng thu nhập trong tương lai.
  • Sử dụng vốn lưu động để đáp ứng các nhu cầu tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp, bao gồm tiền lương, chi phí hàng hóa, chi phí sản xuất và vận hành, chi phí cho hoạt động bán hàng và tiếp thị. Vốn lưu động sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính thanh khoản và đáp ứng các chi phí ngắn hạn.
  • Sử dụng vốn lưu động để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh ngắn hạn, bao gồm mua sắm thiết bị, trang thiết bị, vật tư, tài sản cố định và các khoản đầu tư ngắn hạn khác. Những khoản đầu tư này sẽ giúp doanh nghiệp tăng cường năng suất và hiệu quả sản xuất.
  • Tận dụng các nguồn vốn khác như vốn vay ngắn hạn từ ngân hàng để đáp ứng các nhu cầu tài chính ngắn hạn và vốn vay dài hạn để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh dài hạn. 

3.3 Tăng cường công tác quản lý các khoản chi thu 

Công tác quản lý các khoản chi thu là một phần quan trọng trong quản lý tài chính của một doanh nghiệp. Để tăng cường công tác quản lý các khoản chi thu, có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Xác định và phân loại các khoản chi thu một cách rõ ràng, đảm bảo đầy đủ, chính xác và theo đúng quy định của pháp luật.
  • Áp dụng các quy trình kiểm soát nội bộ để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của các báo cáo tài chính.
  • Thực hiện các quy trình kiểm tra, kiểm tra nội bộ, và kiểm toán tài chính để phát hiện và giải quyết các sai sót, lỗi và rủi ro trong quá trình quản lý các khoản chi thu.
  • Sử dụng các phần mềm và công cụ quản lý tài chính để quản lý các khoản chi thu một cách hiệu quả.
  • Đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong quá trình ghi nhận các khoản chi thu, tránh việc gian lận, lạm dụng quyền lực hoặc xảy ra những vi phạm pháp luật liên quan đến quản lý tài chính.
  • Thực hiện đào tạo và tăng cường năng lực cho các nhân viên quản lý tài chính của doanh nghiệp để đảm bảo khả năng quản lý các khoản chi thu một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

Tăng cường công tác quản lý các khoản chi thu không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo quản lý tốt được nguồn vốn mà còn đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của các báo cáo tài chính. Tăng cường tính minh bạch và niêm phong của doanh nghiệp trước các đối tác, khách hàng và cơ quan chức năng.

3.4 Có biện pháp sử dụng có hiệu quả vốn bằng tiền tạm thời nhàn rỗi

Để sử dụng hiệu quả vốn bằng tiền tạm thời nhàn rỗi, doanh nghiệp có thể thực hiện các hoạt động sau đây:

  • Đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao như chứng khoán, quỹ tiền gửi ngân hàng, trái phiếu chính phủ... để tạo lợi nhuận từ sự tăng giảm giá trị của tài sản này. 
  • Thanh toán nhanh các khoản phải trả như: Chi phí lương, thuê địa điểm, chi phí mua sắm hàng hóa... để tránh mất phí vi phạm, mất điểm uy tín với đối tác.
  • Tiết kiệm chi phí lưu kho bằng cách sử dụng kho tiền tạm thời nhàn rỗi để thanh toán chi phí ngay khi có thể thay vì trì hoãn, tránh phải chi trả thêm chi phí lưu kho.
  • Thanh toán sớm các khoản vay ngân hàng nhằm giảm chi phí lãi suất vay và tăng điểm tín dụng của doanh nghiệp với các tổ chức tín dụng.
  • Mở rộng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Đầu tư vào những hoạt động mới, nghiên cứu và phát triển sản phẩm, dịch vụ mới để tăng doanh thu và lợi nhuận.

Tuy nhiên, việc sử dụng các khoản tiền tạm thời nhàn rỗi để đầu tư cũng cần tính đến những rủi ro nhất định. Vì vậy cần tìm hiểu kỹ về các sản phẩm, dịch vụ trước khi đưa ra quyết định sử dụng. Ngoài ra, cần thường xuyên theo dõi và cập nhật các thông tin mới nhất về tình hình kinh tế, thị trường tài chính để có phương án sử dụng khoản tiền tạm thời nhàn rỗi tối ưu nhất.

3.5 Quản lý hàng tồn kho 

Quản lý hàng tồn kho là một trong những việc quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh của công ty được hiệu quả và năng suất. Việc quản lý hàng tồn kho đòi hỏi sự chú ý đến một số yếu tố như:

3.5.1 Xác định mức tồn kho tối ưu

Công ty cần xác định mức tồn kho tối ưu để đảm bảo sản xuất và kinh doanh diễn ra liên tục mà không bị gián đoạn. Tuy nhiên, việc giữ hàng tồn kho quá nhiều cũng sẽ gây lãng phí vốn và không tốt cho tình hình tài chính của công ty.

3.5.2 Điều chỉnh số lượng hàng tồn kho

Công ty cần phải thường xuyên kiểm tra lượng hàng tồn kho và điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo không bị lỗi thời hoặc hư hỏng. Việc này cũng giúp giảm thiểu rủi ro về chi phí phát sinh từ việc giữ hàng tồn kho quá lâu.

3.5.3 Quản lý các vấn đề về xuất - nhập kho

Công ty cần phải quản lý cẩn thận các quy trình về xuất - nhập kho, đảm bảo đúng số lượng, chất lượng, thời gian xuất - nhập kho nhằm tránh trường hợp mất mát hoặc sai sót.

3.5.4 Sử dụng các công cụ hỗ trợ quản lý hàng tồn kho

Các công cụ như phần mềm quản lý kho, hệ thống mã vạch, thiết bị đọc mã vạch, giúp tăng cường độ chính xác và hiệu quả trong quản lý hàng tồn kho.

3.5.5 Thực hiện đánh giá và phân tích kết quả quản lý hàng tồn kho

Công ty cần phải thường xuyên đánh giá kết quả quản lý hàng tồn kho, phân tích những khó khăn và thách thức để tìm ra những giải pháp cải thiện quản lý hàng tồn kho.

Quản lý hàng tồn kho là một việc làm quan trọng và cần được thực hiện đầy đủ và chính xác. Nếu được thực hiện hiệu quả, việc quản lý hàng tồn kho có thể giúp công ty tăng năng suất và giảm thiểu rủi ro tài chính.

3.6 Tổ chức tốt việc tiêu thụ nhằm đẩy nhanh tốc độ luân chuyển vốn lưu động

Tổ chức tốt việc tiêu thụ là một trong những yếu tố quan trọng giúp đẩy nhanh tốc độ luân chuyển vốn lưu động của công ty. Dưới đây là những biện pháp cần thực hiện để tăng cường tiêu thụ và giảm thiểu hàng tồn kho:

3.6.1 Xác định đúng nhu cầu thị trường

Nắm bắt được nhu cầu của khách hàng là điều cần thiết để đưa ra quyết định sản xuất và kinh doanh phù hợp, từ đó giảm thiểu tồn kho.

3.6.2 Quản lý định mức tồn kho

Xác định đúng mức độ tồn kho cần có để phục vụ sản xuất và kinh doanh trong khoảng thời gian nhất định.

3.6.3 Chăm sóc khách hàng

Đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của khách hàng, nắm bắt nhu cầu mới của khách hàng để có kế hoạch sản xuất và kinh doanh đúng hướng.

3.6.4 Xây dựng chiến lược marketing

Đưa ra các chương trình khuyến mãi, giảm giá, quảng cáo, PR để tăng cường tiêu thụ.

3.6.5 Tăng cường quản lý chất lượng sản phẩm

Cải tiến sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, tăng độ tin cậy về chất lượng sản phẩm, từ đó tạo sự tin tưởng của khách hàng và tăng doanh số.

3.6.6 Quản lý dòng tiền

Đảm bảo dòng tiền liên tục, giảm thiểu số tiền bị nợ khách hàng, tăng cường thu hồi công nợ để có thể đầu tư vào các hoạt động kinh doanh mới.

Theo dõi, đánh giá và đưa ra các biện pháp khắc phục tình hình tồn kho quá lớn hoặc quá nhỏ, từ đó đưa ra các kế hoạch sản xuất và kinh doanh phù hợp để tối đa hóa tốc độ luân chuyển vốn lưu động.

3.7 Luôn có kế hoạch tài chính dự phòng

Kế hoạch tài chính dự phòng là một phần quan trọng trong quản lý vốn lưu động. Đây là kế hoạch dự trữ một khoản tiền để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp hoặc để đảm bảo cho việc hoạt động kinh doanh của công ty trong thời gian ngắn khi cần thiết.

Để có một kế hoạch tài chính dự phòng hiệu quả, công ty cần xác định một mức độ dự trữ phù hợp với hoạt động kinh doanh của mình. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc đánh giá các rủi ro tiềm ẩn và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến việc thanh toán các khoản phải trả và tiền lương, doanh số bán hàng, giá thành sản phẩm, v.v.

Công ty cần cân nhắc tới khả năng thanh toán và các chi phí khẩn cấp khi thiếu vốn lưu động. Khi xây dựng kế hoạch tài chính dự phòng, công ty cần đảm bảo tính khả dụng của các khoản tiền này, đồng thời cần cân nhắc đến các chi phí liên quan đến việc giữ tiền dự phòng này.

Việc luôn có kế hoạch tài chính dự phòng sẽ giúp cho công ty có thể đối phó với các tình huống khẩn cấp, đồng thời cũng giúp công ty tăng tính linh hoạt trong việc sử dụng vốn lưu động và giảm rủi ro cho các hoạt động kinh doanh.

Dễ dàng nhận ngay vốn lưu động cùng Jenfi

Jenfi là đơn vị cho vay tín chấp ngắn hạn - không yêu cầu thế chấp tài sản và thời hạn vay trung bình từ 4 - 10 tháng (tối đa 12 tháng). Chúng tôi xét duyệt dựa trên doanh thu 6 tháng gần nhất của mình và khoản vay có thể hỗ trợ dao động từ 100tr - 20 tỷ. Một vài thông tin nổi bật về khoản vay của Jenfi bao gồm: 

- Lãi suất trung bình từ 6% -> 20% cho cả kỳ hạn vay tương đương từ 3 tháng - 12 tháng vay ( Lãi suất cụ thể cho mỗi doanh nghiệp sẽ qua bước thẩm định hồ sơ) 

- Hồ sơ xét duyệt nhanh chóng và 100% online, cần từ 7-10 ngày làm việc để có kết quả thẩm định tính từ ngày doanh nghiệp nộp đủ hồ sơ thẩm định , giải ngân 48h sau khi ký hợp đồng. 

- Không có phí ẩn khi thẩm định hồ sơ, không lãi phạt khi thanh toán trước hạn. Không phải ký quý hay mua bảo hiểm để giải ngân. 

- Hình thức thanh toán khoản vay: trả gốc + lãi chia đều theo mỗi tháng hoặc thanh toán theo % doanh thu mỗi tháng. 

Đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký ngay để được chúng tôi hỗ trợ 24/7!

Nicky Minh

CTO and co-founder

Open post
Vốn lưu động là gì? Đặc điểm và vai trò của vốn lưu động

Vốn lưu động là gì? Đặc điểm và vai trò của vốn lưu động

Vốn lưu động là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính. Đây là chỉ số đánh giá khả năng thanh khoản của một doanh nghiệp đối với các khoản phải trả ngắn hạn, cũng như khả năng tài chính của doanh nghiệp. 

1. Khái niệm vốn lưu động

Vốn lưu động là gì? Đặc điểm và vai trò của vốn lưu động

Vốn lưu động là tổng giá trị các tài sản và tiền mặt mà một doanh nghiệp sở hữu và có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng ngắn hạn, thường là trong vòng một năm, để sử dụng cho các hoạt động kinh doanh hàng ngày. Vốn lưu động là phần tài sản của một doanh nghiệp có tính thanh khoản cao. Dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng ngắn, thường là trong vòng một năm. Điều này bao gồm các khoản tài sản như tiền mặt, các khoản đầu tư ngắn hạn như chứng khoán và trái phiếu có kỳ hạn ngắn, các khoản phải thu từ khách hàng, và các hàng tồn kho có khả năng chuyển đổi nhanh thành tiền mặt.

Các ví dụ về vốn lưu động bao gồm tiền mặt, các khoản đầu tư ngắn hạn như chứng khoán và trái phiếu có kỳ hạn ngắn, các khoản phải thu từ khách hàng, và các hàng tồn kho có khả năng chuyển đổi nhanh thành tiền mặt. Đây là một yếu tố quan trọng đối với việc đánh giá khả năng tài chính và thanh khoản của một doanh nghiệp.

Các khoản tài sản và tiền mặt được tính vào vốn lưu động bao gồm tiền mặt, các khoản đầu tư ngắn hạn, các khoản phải thu ngắn hạn, các khoản nợ ngắn hạn, các khoản tồn kho ngắn hạn và các khoản phải trả ngắn hạn. Đây cũng được coi là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý tài chính của doanh nghiệp.

2. Đặc điểm của vốn lưu động

Vốn lưu động là gì? Đặc điểm và vai trò của vốn lưu động

2.1 Tính thanh khoản cao

Dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng ngắn, thường là trong vòng một năm, do đó có tính thanh khoản cao.

2.2 Sự đa dạng

Có thể được định danh bằng nhiều loại tài sản khác nhau, bao gồm tiền mặt, các khoản đầu tư ngắn hạn, các khoản phải thu từ khách hàng, và các hàng tồn kho có khả năng chuyển đổi nhanh thành tiền mặt.

2.3 Được sử dụng để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn

Thường được sử dụng để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp, bao gồm các khoản vay ngắn hạn và các khoản nợ phải trả cho nhà cung cấp.

2.4 Được sử dụng để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh ngắn hạn

Được sử dụng để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh ngắn hạn của doanh nghiệp, bao gồm chi phí sản xuất, quảng cáo, tiền lương và các chi phí khác.

2.5 Được sử dụng để đáp ứng các chi phí hàng ngày

Vốn lưu động cũng được sử dụng để đáp ứng các chi phí hàng ngày của doanh nghiệp, bao gồm chi phí thuê văn phòng, điện, nước, chi phí vận chuyển và các chi phí khác.

2.6 Đánh giá khả năng tài chính và thanh khoản của doanh nghiệp

Một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng tài chính và thanh khoản của một doanh nghiệp, và nó được sử dụng để tính toán các chỉ số như tỷ lệ thanh toán ngắn hạn và tỷ số thanh khoản.

3. Vai trò của vốn lưu động

Vốn lưu động là gì? Đặc điểm và vai trò của vốn lưu động

Vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Một số vai trò của vốn lưu động bao gồm:

3.1 Đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn

Vốn lưu động giúp doanh nghiệp đáp ứng các nhu cầu vốn ngắn hạn, bao gồm thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, đầu tư vào các hoạt động kinh doanh ngắn hạn và đáp ứng các chi phí hàng ngày.

3.2 Tăng tính thanh khoản của doanh nghiệp

Vốn lưu động có tính thanh khoản cao, giúp doanh nghiệp dễ dàng chuyển đổi các tài sản thành tiền mặt để đáp ứng các nhu cầu tài chính khẩn cấp.

3.3 Tăng cường khả năng tài chính của doanh nghiệp

Vốn lưu động là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng tài chính và thanh khoản của một doanh nghiệp, do đó, việc tăng cường vốn lưu động có thể giúp cải thiện sức khỏe tài chính của doanh nghiệp và tăng cường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.

3.4 Giảm rủi ro tài chính

Vốn lưu động giúp giảm rủi ro tài chính cho doanh nghiệp bằng cách giúp đáp ứng các khoản nợ và chi phí hàng ngày, đồng thời cũng giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ tiền mặt để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh ngắn hạn.

3.5 Tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp

Việc tăng cường vốn lưu động có thể giúp doanh nghiệp đáp ứng các nhu cầu tài chính ngắn hạn nhanh chóng và linh hoạt hơn, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

Vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định tài chính và hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.

4. Khái niệm vốn lưu động của công ty cổ phần

Vốn lưu động của công ty cổ phần là số tiền và các tài sản khác mà công ty sở hữu và có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt để sử dụng trong hoạt động kinh doanh hàng ngày. Đây là các khoản tài sản và tiền mặt mà công ty có thể sử dụng để đáp ứng các khoản nợ và chi phí ngắn hạn.

Vốn lưu động của công ty cổ phần bao gồm các khoản như: Tài sản như tiền mặt, các khoản đầu tư ngắn hạn, các khoản đòi nợ ngắn hạn, khoản phải thu ngắn hạn và các khoản tồn kho ngắn hạn. Các tài sản này đều có tính thanh khoản cao và có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt. Nhằm mục đích đáp ứng các nhu cầu tài chính ngắn hạn của công ty.

Vốn lưu động của công ty cổ phần đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định tài chính và hoạt động kinh doanh nội bộ. Việc tăng cường vốn lưu động giúp công ty đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn và chi phí hàng ngày. Đồng thời giảm rủi ro tài chính và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường. Ngoài ra, vốn lưu động của công ty cổ phần cũng được sử dụng để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh ngắn hạn và tạo ra lợi nhuận cho công ty.

5. Phân loại vốn lưu động

5.1 Dựa theo từng góc nhìn riêng, vốn lưu động được chia thành các loại chính như sau: 

Căn cứ vào quá trình tuần hoàn và luân chuyển vốn. vốn lưu động được chia làm ba loại chính:

Vốn dự trữ: Khoản vốn dành riêng cho việc mua nguyên liệu, nhiên vật liệu, phụ tùng thay thế, v.v Đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh

Vốn trong sản xuất: Vốn trực tiếp phục vụ cho giai đoạn sản xuất.

Vốn lưu thông: Vốn trực tiếp phục vụ cho việc lưu thông, tiêu thụ hàng hóa.

5.2 Căn cứ vào phương thức xác lập, vốn lưu động được chia làm hai loại:

Vốn lưu động định mức: Là vốn quy định mức tối thiểu cần thiết thường xuyên cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. 

Vốn lưu động không định mức: Là vốn có thể phát sinh trong quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Khoản này thường không có căn cứ để tính toán định mức.

Căn cứ theo hình thái biểu hiện. Vốn lưu động bao gồm:

Vốn vật tư hàng hóa: Khoản vốn có hình thái biểu hiện bằng hiện vật vụ thể như nguyên vật liệu, sản phẩm đang hoàn thiện v.v

Vốn bằng tiền: Khoản vốn bằng tiền mặt

Căn cứ vào chủ sở hữu về vốn. Vốn lưu động bao gồm:

Vốn chủ sở hữu: Vốn thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp.

Vốn vay hay các khoản nợ khách hàng chưa thanh toán.

6. Kết cấu vốn lưu động của công ty cổ phần

6.1 Khái niệm

Kết cấu vốn lưu động của công ty cổ phần là tỷ trọng giữa từng bộ phận vốn lưu động dựa trên tổng số vốn lưu động của công ty.
Kết cấu vốn lưu động của một công ty cổ phần bao gồm các khoản tài sản và tiền mặt mà công ty sở hữu và có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong quá trình hoạt động kinh doanh hàng ngày. Tùy vào từng công ty và ngành kinh doanh, kết cấu vốn lưu động có thể khác nhau. Tuy nhiên, thông thường bao gồm các khoản sau:

6.1.1 Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Đây là khoản tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt nhất, bao gồm tiền trong tài khoản ngân hàng và các khoản tương đương tiền mặt như tiền gửi trước cho đối tác.

6.1.2 Các khoản đầu tư ngắn hạn

Bao gồm các khoản đầu tư vào chứng khoán, trái phiếu và các công cụ tài chính khác có thời hạn đáo hạn trong vòng một năm.

6.1.3 Các khoản phải thu ngắn hạn

Là các khoản tiền mà công ty đang chờ khách hàng trả lại trong vòng một năm.

6.1.4 Các khoản nợ ngắn hạn

Bao gồm các khoản nợ của công ty đến các đối tác thương mại, các khoản vay ngắn hạn từ ngân hàng hoặc các khoản nợ khác cần phải trả trong vòng một năm.

6.1.5 Các khoản tồn kho ngắn hạn

Là giá trị của hàng tồn kho mà công ty sẵn sàng bán trong vòng một năm.

6.1.6 Các khoản phải trả ngắn hạn

Là các khoản chi phí và nợ phải trả của công ty trong vòng một năm, bao gồm tiền lương, thuế và các khoản chi phí khác.

Kết cấu vốn lưu động của công ty cổ phần được quản lý và kiểm soát bởi bộ phận tài chính và kế toán của công ty. Đảm bảo công ty có đủ vốn lưu động để đáp ứng các nhu cầu và hoạt động kinh doanh hàng ngày.

6.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến kết cấu vốn lưu động

Các nhân tố ảnh hưởng đến kết cấu vốn lưu động của một doanh nghiệp có thể bao gồm:

6.2.1 Ngành công nghiệp và quy mô hoạt động của doanh nghiệp

Các ngành công nghiệp khác nhau có các yêu cầu về vốn lưu động khác nhau. Doanh nghiệp có quy mô hoạt động lớn thường cần có kết cấu vốn lưu động cao hơn để đáp ứng các nhu cầu về tài chính của họ.

6.2.2 Chính sách tài chính và quản lý tài chính của doanh nghiệp

Chính sách tài chính của doanh nghiệp, chẳng hạn như chính sách thanh toán và chính sách mua hàng, có thể ảnh hưởng đến kết cấu vốn lưu động của doanh nghiệp.

6.2.3 Tính thanh khoản của các tài sản

Tính thanh khoản của các tài sản như khoản đầu tư ngắn hạn và khoản phải thu từ khách hàng có thể ảnh hưởng đến kết cấu vốn lưu động của doanh nghiệp.

6.2.4 Chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp

Chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp, chẳng hạn như mùa bán hàng, có thể ảnh hưởng đến kết cấu vốn lưu động của doanh nghiệp.

6.2.5 Chính sách quản lý và điều hành của doanh nghiệp

Các chính sách quản lý và điều hành của doanh nghiệp, chẳng hạn như chính sách quản lý rủi ro và chính sách quản lý chi phí, có thể ảnh hưởng đến kết cấu vốn lưu động của doanh nghiệp.

6.2.6 Ngành kinh doanh

Ngành kinh doanh mà doanh nghiệp hoạt động sẽ ảnh hưởng đến cách cấu thành và tỷ lệ của các khoản vốn lưu động. Ví dụ, trong ngành sản xuất, khoản đầu tư vào các nguyên liệu và sản phẩm trung gian thường chiếm tỷ lệ cao hơn so với các ngành dịch vụ.

6.2.7 Quy mô và mức độ phát triển của doanh nghiệp

Kích thước và tình trạng tài chính của doanh nghiệp cũng ảnh hưởng đến kết cấu vốn lưu động. Một doanh nghiệp lớn và phát triển có thể sở hữu các khoản đầu tư dài hạn lớn hơn so với một doanh nghiệp nhỏ hơn.

6.2.8 Chiến lược kinh doanh

Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp cũng ảnh hưởng đến cách cấu thành và tỷ lệ của các khoản vốn lưu động. Ví dụ, một doanh nghiệp tập trung vào phát triển sản phẩm mới có thể đầu tư nhiều vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm hơn là tập trung vào việc giảm thiểu các khoản nợ phải trả ngắn hạn.

6.2.9 Chính sách tài chính của doanh nghiệp

Chính sách tài chính của doanh nghiệp, chẳng hạn như chính sách vay vốn hay chính sách thu hồi các khoản phải thu, cũng ảnh hưởng đến cách cấu thành và tỷ lệ của các khoản vốn lưu động.

6.2.10 Tình trạng thị trường

Tình trạng thị trường, chẳng hạn như sự suy giảm nhu cầu hoặc biến động giá cả, có thể ảnh hưởng đến cách cấu thành và tỷ lệ của các khoản vốn lưu động của doanh nghiệp.

Dễ dàng nhận ngay vốn lưu động cùng Jenfi

Jenfi là đơn vị cho vay tín chấp ngắn hạn - không yêu cầu thế chấp tài sản và thời hạn vay trung bình từ 4 - 10 tháng (tối đa 12 tháng). Chúng tôi xét duyệt dựa trên doanh thu 6 tháng gần nhất của mình và khoản vay có thể hỗ trợ dao động từ 100tr - 20 tỷ. Một vài thông tin nổi bật về khoản vay của Jenfi bao gồm: 

- Lãi suất trung bình từ 6% -> 20% cho cả kỳ hạn vay tương đương từ 3 tháng - 12 tháng vay ( Lãi suất cụ thể cho mỗi doanh nghiệp sẽ qua bước thẩm định hồ sơ) 

- Hồ sơ xét duyệt nhanh chóng và 100% online, cần từ 7-10 ngày làm việc để có kết quả thẩm định tính từ ngày doanh nghiệp nộp đủ hồ sơ thẩm định , giải ngân 48h sau khi ký hợp đồng. 

- Không có phí ẩn khi thẩm định hồ sơ, không lãi phạt khi thanh toán trước hạn. Không phải ký quý hay mua bảo hiểm để giải ngân. 

- Hình thức thanh toán khoản vay: trả gốc + lãi chia đều theo mỗi tháng hoặc thanh toán theo % doanh thu mỗi tháng. 

Đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký ngay để được chúng tôi hỗ trợ 24/7!

Nicky Minh

CTO and co-founder

Trải nghiệm khách hàng: Bí quyết xây dựng và chiến lược tối ưu

Open post
Trải nghiệm khách hàng: Bí quyết xây dựng và chiến lược tối ưu

Trải nghiệm khách hàng: Bí quyết xây dựng và chiến lược tối ưu

Trải nghiệm khách hàng: Bí quyết xây dựng và chiến lược tối ưu

Trải nghiệm khách hàng là yếu tố quan trọng quyết định gắn bó của khách hàng. Điều này tạo nên sự khác biệt về lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Tác động tăng số lượng khách hàng trung thành và xây dựng mối quan hệ bền vững với họ. Mang đến những đột phá phá doanh số trong kinh doanh. Vậy trải nghiệm khách hàng là gì? Bí quyết nào để có những chiến lược tối ưu?

1. Trải nghiệm khách hàng là gì? 

Trải nghiệm khách hàng: Bí quyết xây dựng và chiến lược tối ưu

Trải nghiệm khách hàng (tiếng Anh: Customer Experience) là thuật ngữ bao quát tổng thể những trải nghiệm của khách hàng sau quá tương tác với một sản phẩm, dịch vụ hay một thương hiệu nhất định. 

Nói cách khác, đây chính là kết quả tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp. Hành trình khách hàng bao gồm mọi thứ mà doanh nghiệp cung cấp: Chiến dịch quảng cáo, thiết kế sản phẩm, chất lượng sản phẩm sau khi sử dụng thực tế, dịch vụ giao hàng, chăm sóc sau bán hàng, v.v. Tất cả đọng lại sau những lần khách hàng tiếp xúc với sản phẩm, dịch vụ. Phản ứng sau trải nghiệm của khách hàng cũng rất đa dạng. Bao gồm 2 dạng trạng thái chính:

  • Tương tác trực tiếp: Xảy ra khi khách hàng bắt đầu đặt mua hoặc sử dụng sản phẩm. 
  • Tương tác gián tiếp: Đọng lại sau những chiến dịch quảng cáo; Những thông tin về sản phẩm, dịch vụ khách hàng được tiếp cận trước khi trải nghiệm (website, mạng xã hội, giới thiệu từ người, v.v)

Trải nghiệm khách hàng được hình thành dựa trên sự tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng. Đa phần đều là những trải nghiệm cá nhân nên sẽ phụ thuộc vào nhiều khía cạnh như cảm giác, cảm xúc, lý trí, v.v.
Không phải lúc nào khách hàng cũng sẽ có trải nghiệm tích cực đối với doanh nghiệp. Chính vì vậy cần chú trọng quản lý trải nghiệm khách hàng để điều chỉnh các yếu tố tiêu cực, góp phần định hướng những trải nghiệm tích cực của khách hàng.

2. Trải nghiệm khách hàng và Dịch vụ khách hàng có khác biệt gì?

Trải nghiệm khách hàng: Bí quyết xây dựng và chiến lược tối ưu

Nếu Dịch vụ khách hàng (tiếng Anh: Customer Service) chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ, tư vấn khách hàng những thông tin liên quan đến sản phẩm, tính năng, giao hàng thì Trải nghiệm khách hàng (Customer Experience) lại diễn ra xuyên suốt trong hành trình khách hàng. Dịch vụ khách hàng chỉ là một phần trong tổng thể của trải nghiệm của khách hàng.
Sau đây là 3 điểm khác biệt lớn nhất giữa hai khái niệm dễ nhầm lẫn này.

Lưu ý về từ viết tắt để thuận tiện theo dõi hơn về nội dung bài viết:

  • Trải nghiệm khách hàng - Customer Experience. Viết tắt: CX
  • Dịch vụ khách hàng - Customer Service. Viết tắt: CS

2.1 Điểm chạm với khách hàng

Số lượng điểm chạm, hay còn gọi là tiếp xúc là yếu tố đầu tiên để phân biệt giữa hai khái niệm.

CX theo xuyên suốt hành trình của khách hàng từ thời điểm nhận biết ban đầu, đến quan tâm, mua hàng. Để khách hàng có trải nghiệm toàn diện cần có sự kết hợp của nhiều bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp tham gia vào quá trình. Trong khi đó, CS chỉ là một phần trong chuỗi những hoạt động của CX. Khách hàng thậm chí có thể không cần sử dụng đến CS.

 Xét về mặt điểm tiếp xúc với khách hàng, điểm chạm của CS sẽ ít hơn điểm chạm của CX.

 2.2 Hành vi tương tác: Chủ động - Thụ động

Hành vi tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp đến từ hai phía. Điểm khác biệt giữa CX và CS lúc này được xác định theo đặc điểm bên nào chủ động tương tác trước.

CX cùng với những hoạt động tổng thể của mình có hoạt động dự đoán về nhu cầu của khách hàng. Từ đó thiết lập bản đồ hành trình mua hàng, nghiên cứu các điểm chạm để có thể cải thiện các trải nghiệm phù hợp và dẫn dắt khách hàng. Hành động này mang tính điều hướng và dẫn dắt khách hàng theo định hướng doanh nghiệp đã nghiên cứu từ trước. Hành vi tương tác chủ động từ phía người bán hàng. 

Ngược lạ, CS chủ yếu bắt đầu từ phía khách hàng. Vẫn có những trường hợp doanh nghiệp liên hệ chăm sóc và khai thác vấn đề cần hỗ trợ của khách hàng. Tuy nhiên đa phần khi khách hàng gặp vấn đề sẽ liên hệ với bộ phận hỗ trợ, bộ phận chăm sóc đa kênh. CS lúc này đóng vai trò tiếp nhận và giải đáp. Trong trường hợp này, doanh nghiệp đang thụ động tiếp nhận và xử lý vấn đề từ người mua hàng.

2.3 Đo lường hiệu quả

CX không thể định lượng hoặc có tiêu chuẩn xác định chỉ với một sự tương tác nhất định. Nó là cả quá trình biểu thị cho mối quan hệ của khách hàng với doanh nghiệp. 

Ngược lại CS lại thường được nhắc đến thông qua một sự kiện cụ thể. Ví dụ: Nếu khách hàng khiếu nại về chất lượng sản phẩm sẽ có thể được đo lường bằng những số chỉ số rõ ràng. Ví dụ như thời gian phản hồi trung bình, thời gian xử lý khiếu nại của khách hàng, v.v
Có thể thấy, CS hoàn toàn có thể định lượng được.

3. Tại sao cần chú trọng đến duy trì trải nghiệm khách hàng?

Trải nghiệm của khách hàng tác động tới nhận thức của họ và quyết định tới khả năng gia tăng doanh số bán hàng cho doanh nghiệp. Không phải ngẫu nhiên mà hầu hết các doanh nghiệp hiện nay đều rất chú trọng đến việc duy trì trải nghiệm tốt cho khách hàng. 

3.1 Chi phí duy trì khách hàng thấp hơn so với chi phí mua lại

Nhiều nghiên cứu cho thấy, nếu tỷ lệ giữ chân khách hàng tăng lên 5% thì lợi nhuận cũng có thể tăng lên mức  25%. Khách hàng có xu hướng quay trở lại sử dụng nếu họ có trải nghiệm tốt. Nâng cao CX mang đến nhiều khách trung thành hơn cho doanh nghiệp. Khi đã giữ được khách hàng, chi phí để tìm kiếm một khách hàng mới cũng sẽ được giảm xuống. 

Mặt khác, khi trải nghiệm dịch vụ, sản phẩm đầu tiên mang đến sự hài lòng thì khách hàng sẽ có sự tò mò muốn trải nghiệm những sản phẩm tiếp theo của doanh nghiệp. Họ sẽ tiếp tục chia sẻ với gia đình, bạn bè, v.v Giúp doanh nghiệp tăng số lượng khách hàng mới và khách hàng tiềm năng. Doanh nghiệp không mất nhiều chi phí cho marketing để tìm kiếm khách hàng mới mà vẫn thu hút thêm được khách hàng.

3.2 Thúc đẩy cải tiến từ phản hồi của khách hàng

CX là yếu tố cạnh tranh chủ yếu của doanh nghiệp. Mang lại trải nghiệm tốt với khách hàng là yếu tố giúp doanh nghiệp trở nên nổi bật hơn hơn so với các đối thủ khác. Một kết quả nghiên cứu cho thấy, có hơn 50% khách hàng sẽ chuyển sang sử dụng sản phẩm của thương hiệu đối thủ nếu doanh nghiệp không đáp ứng được nhu cầu của họ. Từ những phản hồi của khách hàng, doanh nghiệp sẽ có cái nhìn tổng quan hơn về toàn bộ chiến lược sản phẩm. Thúc đẩy cải tiến những khâu yếu kém, hướng tới cải thiện trải nghiệm và giữ chân khách hàng. 

3.3 Nhân viên hạnh phúc sẽ mang đến trải nghiệm tốt hơn

Thực tế cho thấy có một mối liên hệ nhất định giữa trải nghiệm của nhân viên trong doanh nghiệp và trải nghiệm của khách hàng. Nhân viên có cảm giác tự hào hơn nếu sản phẩm, dịch vụ của mình được khách hàng đánh giá cao và ngược lại. 

3.4 Thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh thông qua đo trải nghiệm khách hàng

Thị trường kinh doanh ngày càng bão hoà và trở nên khốc liệt. Điều tạo nên khác biệt lúc này là giá trị trải nghiệm của khách hàng. Thông qua những khảo sát đánh giá hay phân tích thông tin phản ánh từ khách hàng. Doanh nghiệp phần nào có thêm thông tin về đối thủ cạnh tranh cùng phân khúc với mình. Sự chứng thực của khách hàng thường có sức nặng trong quyết định mua hàng nhiều hơn các nỗ lực quảng cáo hoặc tiếp thị. Khách hàng so sánh những thương hiệu cùng cấp khi đưa ra quyết định của họ và đưa ra phản hồi. Nếu có được thông tin này, doanh nghiệp có thể có vị thế thuận lợi so với đối thủ.

Nếu đối thủ đưa ra được trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng. Doanh nghiệp buộc phải thay đổi chiến lược kinh doanh để ‘làm mới” mình để lấy lại sức hút trước đổi thủ. 

4. Đâu là lý do khiến doanh nghiệp “thất bại” khi xây dựng trải nghiệm khách hàng?

4.1 Dữ liệu khách hàng không đủ lớn

Nếu không có tập dữ liệu đủ lớn và nội dung phong phú về dữ liệu khách hàng, doanh nghiệp sẽ không thể đo lường chính xác trải nghiệm của khách hàng. Điều này dẫn đến những kết quả phân tích thiếu chính xác hoặc sai lệch thông tin.

4.2 Quản lý khách hàng thiếu sự hỗ trợ đa kênh

Hiện nay, khách hàng có rất nhiều kênh tương tác với doanh nghiệp thông qua nền tảng công nghệ số. Một khách hàng có thể phản ánh qua bất kỳ kênh thông tin nào thuận tiện với họ. Việc quản lý khách hàng thiếu hỗ trợ đa kênh khiến doanh nghiệp không nắm được tất cả nhu cầu của của khách hàng. Gây khó khăn trong việc hỗ trợ khách hàng thông qua các kênh mà họ đang tương tác. Những khách hàng không cảm thấy được lắng nghe sẽ có xu hướng chuyển sang đối thủ cạnh tranh mà họ cho là tốt hơn.

Khi các công cụ quản lý cũ không mang lại tính năng chăm sóc khách hàng một cách hiệu quả theo xu hướng chung. Việc tích hợp phần mềm quản lý khách hàng tổng thể lúc này là sự lựa chọn sáng suốt nhất cho doanh nghiệp.. 

4.3 Bỏ qua dữ liệu định tính

Dữ liệu định tính cũng có thể mang đến những ý tưởng mới trong quá trình bán hàng. So với những con số cụ thể, dữ liệu định tính đôi lúc mang lại hiểu biết sâu sắc hơn về trải nghiệm khách hàng. Vì vậy doanh nghiệp không nên bỏ qua những loại dữ liệu này.

4.4 Thông tin liên lạc nội bộ kém

Muốn xây dựng được trải nghiệm khách hàng tốt, cần sự kết hợp tổng thể của nhiều phòng ban nội bộ. Thông tin liên lạc nội bộ kém khiến doanh nghiệp thất bại khi xây dựng trải nghiệm khách hàng. Trải nghiệm khách hàng kém hiệu quả khi doanh nghiệp không chú trọng các hoạt động như: 

  • Phân tích hành trình của khách hàng
  • Cung cấp các thông tin đơn giản, dễ hiểu cho các bên liên quan (bán hàng, tiếp thị, hỗ trợ khách hàng, quản lý v.v)

5. Cập nhật “xu hướng” xây dựng trải nghiệm khách hàng mới nhất 2023

Trải nghiệm khách hàng: Bí quyết xây dựng và chiến lược tối ưu

5.1 Đào tạo nhân sự triển khai nội dung

Nội dung hướng đến khách hàng cần được chú trọng và cá nhân hoá tối đa. Việc này nhằm cải thiện mức độ liên quan và mức độ tương tác của khách hàng khi họ cảm nhận mình được quan tâm đích danh. Việc đào tạo nhân sự để đồng bộ vô cùng quan trọng và cần được triển khai xuyên suốt theo hoạt động kinh doanh. 

5.2 Phân nhóm khách hàng và phân đoạn tiếp thị

Từng đối tượng khách hàng khác nhau sẽ có nhu cầu khác nhau. Thông qua phân tích để dự đoán nhu cầu cụ thể của khách hàng, doanh nghiệp xây dựng trải nghiệm nhất quán nhất dựa trên đặc điểm của từng nhóm riêng biệt.

5.3 Đầu tư các chương trình khách hàng thân thiết

Như đã phân tích về tiềm năng khách hàng thân thiết mang lại cho doanh nghiệp. Nhóm khách hàng này nên được tri ân bằng các khoản ưu đãi, đặc quyền khi trở thành khách hàng thân thiết. Triển khai những quyền lợi nhất định áp dụng riêng cho nhóm khách hàng này. Hoạt động này có thể tốn thêm chi phí nhưng sẽ thúc đẩy doanh thu bán hàng cao và mở rộng tệp khách hàng hơn.

5.4 Đánh giá điểm tiếp xúc (điểm chạm) của khách hàng

Đánh giá điểm tiếp xúc (điểm chạm) của khách hàng để xác định thời điểm khách hàng đưa ra quyết định mua hàng. Đồng thời nắm bắt khi khách hàng có xu hướng chuyển sang đối thủ cạnh tranh. Từ đó liên tục cải tiến quá trình quản trị, nâng trải nghiệm khách hàng. 

5.5 Phân tích dữ liệu khách hàng

Thông qua dữ liệu khách hàng, bộ phận chuyên trách sử dụng các công cụ phân tích để có những báo cáo. Ci tiến liên tục các khâu liên quan dựa trên phản hồi của khách hàng.

6. “5 chỉ số vàng” hỗ trợ đo lường CX chính xác tuyệt đối

Bằng cách phân tích và đo lường trải nghiệm của khách hàng, doanh nghiệp có thể đánh giá sự thành công hay thất bại của chiến lược bán hàng mà mình đang triển khai. 

6.1 Sự hài lòng của khách hàng (CSAT)

Customer Satisfaction Score (Viết tắt: CSAT) - Chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng 

CSAT được xác định thông qua những bộ câu hỏi khảo sát hỏi về mức độ hài lòng. Bao gồm các chỉ số xếp hạng như đánh giá sản phẩm, chất lượng dịch vụ, v.v. Thông thường dựa trên những tiêu chí như sau đây, kèm theo đó là số điểm tương ứng

  • Rất không hài lòng
  • Không hài lòng
  • Trung lập
  • Hài lòng
  • Rất hài lòng

6.2 Sự trung thành khách hàng (NPS)

Net Promoter Score (Viết tắt: NPS) - Chỉ số đánh giá sự trung thành của khách hàng

NPS phản ánh thời hạn sử dụng trung bình hoặc khả năng khách hàng sẽ mua lại sản phẩm. Bao gồm: Tần suất mua, số lượng đơn hàng, giá trị trung bình đơn hàng, đơn đặt hàng lặp lại và tỷ lệ trả hàng v.v. Từ đó phản ánh sự trung thành của khách hàng. 

6.3 Điểm thương hiệu

Điểm thương hiệu phản ánh mức độ khách hàng sẽ sẵn sàng giới thiệu sản phẩm/ thương hiệu cho đối tượng khác. Thông qua những phương thức truyền miệng phổ biến (WOM). 

6.4 Tỷ lệ chất lượng và hoạt động trải nghiệm

Việc không đáp ứng được yêu cầu của khách hàng gây tác động tiêu cực tới trải nghiệm khách hàng. Điều này cũng sẽ làm giảm niềm tin về chất lượng của khách hàng với doanh nghiệp 

Customer Effort Score, - CES là chỉ số sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng. Thông qua những nỗ lực mà khách hàng tương tác với các dịch vụ và sản phẩm của doanh nghiệp. Dựa vào chỉ số này, doanh nghiệp hỗ trợ khách hàng dễ dàng hơn trong việc tiếp cận và sử dụng sản phẩm, dịch vụ.

6.5 Sự ủng hộ từ nhân viên trong doanh nghiệp

Một cuộc khảo sát chỉ ra rằng nhân viên là mối quan tâm chính trong việc cung cấp các cải tiến tương tác CX. Có đến 86% tổ chức xếp hạng nhân viên ảnh hưởng ngang bằng hoặc lớn hơn các thách thức trải nghiệm khách hàng khác.

Trải nghiệm khách hàng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của doanh nghiệp. Sử dụng nền tảng để quản lý CX chính là mở đường cho mô hình kinh doanh lâu dài. Vì thế, đây là chiến lược cần thiết để doanh nghiệp phát triển bền vững.

7. Tạm kết

Jenfi hi vọng rằng, bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ khái niệm trải nghiệm khách hàng và cách để doanh nghiệp xây dựng một mô hình trải nghiệm khách hàng hoàn chỉnh. Chúc các bạn thành công.

Nâng cao trải nghiệm khách hàng để doanh nghiệp sẵn sàng bứt phá cùng Jenfi

Jenfi là đơn vị cho vay tín chấp ngắn hạn - không yêu cầu thế chấp tài sản và thời hạn vay trung bình từ 4 - 10 tháng (tối đa 12 tháng). Chúng tôi xét duyệt dựa trên doanh thu 6 tháng gần nhất của mình và khoản vay có thể hỗ trợ dao động từ 100tr - 20 tỷ. Một vài thông tin nổi bật về khoản vay của Jenfi bao gồm: 

- Lãi suất trung bình từ 6% -> 20% cho cả kỳ hạn vay tương đương từ 3 tháng - 12 tháng vay ( Lãi suất cụ thể cho mỗi doanh nghiệp sẽ qua bước thẩm định hồ sơ) 

- Hồ sơ xét duyệt nhanh chóng và 100% online, cần từ 7-10 ngày làm việc để có kết quả thẩm định tính từ ngày doanh nghiệp nộp đủ hồ sơ thẩm định , giải ngân 48h sau khi ký hợp đồng. 

- Không có phí ẩn khi thẩm định hồ sơ, không lãi phạt khi thanh toán trước hạn. Không phải ký quý hay mua bảo hiểm để giải ngân. 

- Hình thức thanh toán khoản vay: trả gốc + lãi chia đều theo mỗi tháng hoặc thanh toán theo % doanh thu mỗi tháng. 

Đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký ngay để được chúng tôi hỗ trợ 24/7!

Nicky Minh

CTO and co-founder

Phễu marketing là gì?Các bước xây dựng phễu marketing hiệu quả

Open post
Phễu marketing là gì?Các bước xây dựng phễu marketing hiệu quả

Phễu marketing là gì?Các bước xây dựng phễu marketing hiệu quả

Phễu marketing là gì?Các bước xây dựng phễu marketing hiệu quả

Phễu marketing là gì?

Phễu marketing là gì?Các bước xây dựng phễu marketing hiệu quả

Phễu marketing là mô hình mô tả quá trình khách hàng tiếp cận và tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp, bắt đầu từ khi khách hàng mới biết đến sản phẩm đến khi họ thực hiện hành động mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ. Phễu marketing còn được gọi là mô hình AIDA, viết tắt của Awareness (nhận thức), Interest (quan tâm), Desire (mong muốn) và Action (hành động).

Mô hình phễu marketing được sử dụng để giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi và nhu cầu của khách hàng. Thông qua quá trình tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Từ đó đưa ra các chiến lược marketing phù hợp để tăng doanh số và phát triển kinh doanh.

Các giai đoạn của phễu marketing

Phễu marketing là gì?Các bước xây dựng phễu marketing hiệu quả

Awareness – Nhận thức

Awareness (Nhận thức) là giai đoạn đầu tiên trong phễu marketing. Trong đó khách hàng tiếp cận với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Thông qua các kênh quảng cáo, sự kiện, marketing trực tuyến, v.v. Giai đoạn này giúp khách hàng biết đến tồn tại của sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo sự quan tâm và khởi đầu cho việc tìm hiểu thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ đó. 

Mục tiêu của giai Awareness là tác động nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Hình thành những ấn tượng tốt với khách hàng tiềm năng. Từ đây, khách hàng sẽ bắt đầu quan tâm hơn đến sản phẩm và tiếp tục chuyển sang các giai đoạn tiếp theo của phễu marketing.

Trong giai đoạn này, doanh nghiệp kết hợp nhiều kênh truyền thông để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của mình đến khách hàng. Bao gồm quảng cáo trên mạng xã hội, trang web, báo chí, hoặc sự kiện, v.v. Các hoạt động như SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), PPC (thanh toán cho quảng cáo trên mạng) cũng là một phần của chiến lược Awareness trong phễu marketing.

Để tăng cường hiệu quả của giai đoạn Awareness, doanh nghiệp cần phải nghiên cứu và xác định đối tượng khách hàng mục tiêu của mình để lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp và tối ưu hóa chiến lược quảng cáo.

Interest – Quan tâm

Interest (Quan tâm) là giai đoạn thứ hai trong phễu marketing. Sau khi khách hàng đã có nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Họ sẽ có xu hướng quan tâm, tìm hiểu nhiều hơn đến nó. Đây là cơ hội để doanh nghiệp cung cấp thông tin chi tiết hơn về sản phẩm hoặc dịch vụ. Tạo niềm tin và đánh giá tích cực từ phía khách hàng.

Trong giai đoạn này, doanh nghiệp cần chủ động cung cấp thông tin chi tiết nhất có thể. Bao gồm những nội dung chính như: Lợi ích, tính năng, giá cả, chính sách bảo hành và hỗ trợ, v.v. Thông tin này có thể được cung cấp qua nhiều hình thức. Thông thường sẽ quá trang web của doanh nghiệp, email marketing hoặc các chương trình tương tác với khách hàng, v.v.

Mục tiêu của giai đoạn Interest nhằm tạo ra sự quan tâm và niềm tin đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Khi khách hàng có sự quan tâm và niềm tin với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, họ sẽ tiếp tục di chuyển qua các giai đoạn tiếp theo của phễu marketing.

Để tăng cường hiệu quả của giai đoạn Interest, doanh nghiệp cần phải tối ưu hóa trang web của mình. Nhu cầu thông tin của khách hàng cũng như các chương trình tương tác khách hàng (chăm sóc khách hàng, khuyến mại, v.v. ) cần được hiển thị nổi bật. Tạo động lực cho khách hàng quan tâm và tìm hiểu sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.

Desire – Mong muốn

Desire (Mong muốn) là giai đoạn thứ ba trong phễu marketing. Khi khách hàng đã có thông tin chi tiết và đánh giá sản phẩm, họ sẽ phát sinh nhu cầu và mong muốn sở hữu sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ của doanh nghiệp. Đây là cơ hội để doanh nghiệp tạo ra nhu cầu mua hàng và khuyến khích khách hàng thực hiện hành động mua hàng.

Trong giai đoạn này, để thúc đẩy nhu cầu mua hàng, doanh nghiệp nên kết hợp nhiều chính sách bán hàng và khuyến mại hấp dẫn. Có thể tác động tạo sự khan hiếm hoặc ưu đãi đặc biệt cho khách hàng. Kèm theo đó là tặng quà, miễn phí vận chuyển, v.v. sẽ giúp khách hàng cảm thấy hấp dẫn và quyết định mua hàng nhanh hơn.

Mục tiêu của Desire là tạo ra sự mong muốn và động lực cho khách hàng thực hiện hành động mua hàng. Khi khách hàng có mong muốn mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, phễu marketing sẽ chuyển tiếp đến giai đoạn cuối cùng

Action – Hành động mua

Giai đoạn cuối cùng trong phễu marketing và cũng là mục tiêu chính hướng tới chính là: Action - Hành động mua. Giai đoạn này thường được đo lường bằng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate), tức là số khách hàng thực sự mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ so với số khách hàng tiếp cận sản phẩm. Đây là cơ hội để doanh nghiệp hoàn thành quá trình tiếp cận khách hàng và đạt được mục tiêu doanh thu của mình.

Trong giai đoạn này, doanh nghiệp cần đáp ứng nhanh chóng nhu cầu mua hàng của khách hàng. Dịch vụ chăm sóc khách hàng sau bán hàng chính là động lực để một khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thân thiết. Khi khách hàng đã mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp và hài lòng với trải nghiệm của mình. Họ có thể trở thành khách hàng trung thành và giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cho người khác.

Lợi ích khi sử dụng phễu marketing trong kinh doanh

Phễu marketing là gì?Các bước xây dựng phễu marketing hiệu quả

Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi

Phễu marketing giúp tối ưu hóa quá trình tiếp cận và chuyển đổi khách hàng từ giai đoạn nhận thức đến hành động mua hàng. Khi sử dụng phễu marketing, doanh nghiệp kỳ vọng tới lợi ích tăng tốc độ chuyển đổi khách hàng. Từ đó đạt được mục tiêu doanh thu của mình nhanh và tốt hơn.

Phễu marketing giúp doanh nghiệp tạo ra khách hàng trung thành bằng cách cung cấp trải nghiệm khách hàng tốt hơn. Tạo nên sợi dây gắn kết giữa khách hàng và sản phẩm. Xây dựng thêm tệp khách hàng trung thành và mở rộng tệp khách hàng tiềm năng.

Dễ dàng xác định và cải thiện những điểm chưa tốt

Phễu marketing giúp doanh nghiệp tập trung vào khách hàng tiềm năng và tối ưu hóa chiến lược tiếp cận của họ. Tăng độ chính xác của chiến lược marketing bằng cách phân tích các thông tin về khách hàng. Doanh nghiệp có những điều chỉnh để xây dựng chiến lược marketing chính xác hơn để tiếp cận khách hàng mục tiêu.

Khả năng đo lường cao

Một trong những lợi ích của việc sử dụng phễu marketing là khả năng đo lường cao. Các công cụ đo lường trực tuyến như Google Analytics cho phép bạn theo dõi hoạt động trên trang web của mình, từ lưu lượng truy cập đến tỷ lệ chuyển đổi. Bằng cách theo dõi các chỉ số này, bạn có thể đo lường hiệu quả chiến lược phễu marketing của mình và tối ưu hóa nó để đạt được kết quả tốt hơn.

Đặc biệt, việc đo lường và phân tích các hoạt động trong phễu marketing giúp bạn xác định được những điểm yếu và điểm mạnh của chiến lược của mình, từ đó có thể tối ưu hóa các bước trong phễu để tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Ngoài ra, phễu marketing giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí marketing bằng cách tập trung vào các kênh tiếp cận hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu. Khi sử dụng phễu marketing, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí marketing và tăng hiệu quả tiếp cận khách hàng.

Cách hoạt động của phễu marketing

Hoạt động của phễu marketing dựa vào quá trình chuyển đổi khách hàng. Bao gồm những giai đoạn chính theo chu trình từ: Nhận xét > Xem xét > Thích > Mua > Trung thành > Truyền bá, chia sẻ. 

Thông thường, một khách hàng sẽ biết đến sản phẩm thông qua truyền thông quảng cáo. Sau khi tìm hiểu, so sánh giữa các thương hiệu, họ sẽ quyết định bỏ tiền ra mua. Sau đó tuỳ vào mức độ hài lòng từ trải nghiệm mà trở thành khách hàng trung thành hay không. Trên thực tế, một khách hàng có thể thuộc bất kì giai đoạn nào của phễu mà không cần theo chu trình từ đầu đến cuối.

Các loại phễu marketing hiệu quả trong kinh doanh

Có nhiều loại phễu marketing khác nhau có thể được áp dụng trong kinh doanh, tùy thuộc vào ngành nghề và mục tiêu của doanh nghiệp. Dưới đây là một số loại phổ biến:

Phễu bán hàng trực tiếp

Loại phễu này nhắm đến việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự bằng cách giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và đưa ra lời kêu gọi hành động trực tiếp để khuyến khích khách hàng mua sản phẩm hoặc đăng ký dịch vụ.

Phễu lead magnet

Loại phễu này tập trung vào việc thu hút khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp một tài nguyên giá trị, chẳng hạn như một tài liệu tải xuống hoặc một khóa học miễn phí. Sau khi khách hàng tiềm năng cung cấp thông tin liên lạc của họ để tải xuống tài nguyên này, bạn có thể tiếp cận họ và tiếp tục tương tác để tạo ra quan tâm và mong muốn.

Phễu sản phẩm mới

Loại phễu này áp dụng khi doanh nghiệp ra mắt sản phẩm mới. Mục tiêu của phễu này là tạo ra sự quan tâm, mong muốn và tăng tỷ lệ chuyển đổi cho sản phẩm mới này.

Phễu tái bán hàng

Loại phễu này nhằm đến việc giữ chân khách hàng hiện tại và tăng doanh số bằng cách cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự hoặc bổ sung cho khách hàng đang sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

Phễu tạo nhu cầu

Loại phễu này nhắm đến việc giáo dục khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn bằng cách cung cấp nội dung giá trị và đưa ra các ví dụ về cách sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn giải quyết các vấn đề của khách hàng. Mục tiêu là tạo ra nhu cầu và quan tâm đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

5 Bước xây dựng phễu marketing thành công

Bước 1 - Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu

Trước khi bắt đầu xây dựng phễu marketing, bạn cần xác định đối tượng khách hàng mục tiêu của mình. Bạn cần hiểu rõ khách hàng của mình là ai, họ đang tìm kiếm gì và họ có những nhu cầu gì. Việc này sẽ giúp bạn tạo ra các thông điệp và nội dung phù hợp để thu hút khách hàng mục tiêu của mình.

Bước 2 - Tạo ra các bước trong phễu marketing

Sau khi xác định được đối tượng khách hàng mục tiêu, bạn cần tạo ra các bước trong phễu marketing để dẫn dắt khách hàng từ giai đoạn quan tâm đến giai đoạn mua hàng. Phễu marketing thường bao gồm các bước như: quảng cáo, trang đích, chào hàng, mua hàng, giữ chân khách hàng.

Bước 3 - Tạo nội dung hấp dẫn và thuyết phục

Để thu hút khách hàng vào phễu marketing của bạn, bạn cần tạo ra nội dung hấp dẫn và thuyết phục. Nội dung này có thể là các bài viết blog, video, trang đích, email marketing hoặc các nội dung khác mà khách hàng có thể tìm thấy trên trang web của bạn.

Bước 4 - Tối ưu hóa phễu marketing

Khi phễu marketing đã được xây dựng, bạn cần tối ưu hóa để tăng khả năng chuyển đổi của nó. Điều này bao gồm cải thiện trang đích của bạn, tối ưu hóa nội dung của bạn để tối đa hóa khả năng tìm kiếm, đảm bảo trang web của bạn tối ưu hóa cho di động và cải thiện tốc độ tải trang của bạn.

Bước 5 -  Đo lường và cải thiện

Cuối cùng, để đạt được thành công với phễu marketing của bạn, bạn cần đo lường và cải thiện. Theo dõi số lượng khách hàng truy cập trang web của bạn, số lượng chuyển đổi và các chỉ số khác để hiểu được hiệu quả của phễu marketing của bạn. Dựa trên kết quả này, bạn có thể điều chỉnh và cải thiện phễu marketing của mình để tăng khả năng chuyển đổi và tăng doanh số bán hàng 

Dễ dàng triển khai chiến dịch marketing cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Quỹ đầu tư là gì? Các quỹ đầu tư tại Việt Nam (cập nhật 2023)

Open post
Quỹ đầu tư là gì? Các quỹ đầu tư tại Việt Nam (cập nhật 2023)

Quỹ đầu tư là gì? Các quỹ đầu tư tại Việt Nam (cập nhật 2023)

Quỹ đầu tư là gì?

Quỹ đầu tư là gì?  Các quỹ đầu tư tại Việt Nam (cập nhật 2023)

Quỹ đầu tư là một tập hợp các khoản đầu tư được quản lý bởi một nhóm chuyên gia đầu tư chuyên nghiệp. Những khoản đầu tư này thường được lựa chọn theo một chiến lược đầu tư cụ thể. Phân bổ vào các công cụ đầu tư khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, tiền tệ và các loại tài sản khác.

Mục đích của quỹ đầu tư là để đầu tư tiền của những người đầu tư cá nhân hoặc tổ chức. Tạo ra lợi nhuận và phân phối lại khoản lợi nhuận đó cho những người đầu tư theo tỷ lệ cổ phần của họ trong quỹ. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những nhà đầu tư có số vốn lớn và muốn đầu tư vào lĩnh vực mà họ không có nhiều kinh nghiệm cũng như khả năng quản lý trực tiếp.

Các quỹ đầu tư có thể được quản lý bởi các chuyên gia tài chính, các nhà đầu tư chuyên nghiệp hoặc các công ty quản lý tài sản. Đây là cơ hội để các nhà đầu tư cá nhân và nhà đầu tư tổ chức đầu tư vào các loại tài sản có tiềm năng sinh lợi cao. Đồng thời cũng giúp giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận bằng cách phân tán đầu tư của các nhà đầu tư trên nhiều tài sản khác nhau.

Các quỹ đầu tư tại Việt Nam được chia theo bao nhiêu hình thức?

Quỹ đầu tư là gì?  Các quỹ đầu tư tại Việt Nam (cập nhật 2023)

Căn cứ vào cấu trúc vận động vốn

Cấu trúc vận động vốn là một khái niệm trong lĩnh vực tài chính do Modigliani và Miller đưa ra trong nghiên cứu của họ vào những năm 1950. Cấu trúc vận động vốn là cách mà một công ty sử dụng các nguồn tài chính khác nhau để tài trợ cho hoạt động kinh doanh của mình. Có hai loại nguồn tài chính chính mà một công ty có thể sử dụng là vốn chủ sở hữu và vốn vay.

Quỹ đầu tư căn cứ vào cấu trúc vận động vốn được chia thành 2 hình thức chính như sau:

  • Quỹ đóng: Quỹ chỉ phát hành một lần duy nhất. Đơn vị phát hành chứng chỉ quỹ sẽ khong mua lại số chứng chỉ quỹ đã bán ra. Sau khi kết thúc thời gian huy động vốn, các chứng chỉ sẽ được đưa lên sàn giao dịch chứng khoán.
  • Quỹ mở: Quỹ mở là hình thức đầu tư đại chúng phổ biến. Được quản lý bởi một đơn vị, tổ chức hay công ty. Số tiền sau khi huy động được từ các nhà đầu tư sẽ được các chuyên gia sử dụng để đầu tư nhằm thu lại lợi nhuận. Sau đó chi trả lợi nhuận cho nhà đầu tư đã bỏ vốn.
    Với hình thức quỹ mở, đơn vị quản lý quỹ sẽ có cung cấp cho các nhà đầu tư chứng chỉ ký quỹ. Nhà đầu tư có thể bán lại cho đơn vị quản lý bất kỳ lúc nào.

Dựa vào nguồn vốn huy động

Nguồn vốn huy động là các khoản tiền mà một công ty có được thông qua việc phát hành cổ phiếu, trái phiếu, vay nợ hoặc các nguồn tài chính khác nhằm tài trợ cho hoạt động kinh doanh của mình. Dựa vào nguồn vốn huy động, công ty có thể xác định được cấu trúc vận động vốn và đưa ra các quyết định về chiến lược tài chính.

Các nguồn vốn huy động chủ yếu của một công ty có thể kể đến như: Vốn chủ sở hữu; Vốn vay; Trái phiếu; Vốn thặng dư, v.v

Dựa vào nguồn vốn huy động, quỹ đầu tư được phân chia thành 2 loại hình chính như sau:

  • Quỹ đầu tư tư nhân: Quỹ huy huy động vốn bằng hình thức phát hành chứng chỉ quỹ riêng lẻ. Quỹ đầu tư tư nhân thường có tính thanh khoản thấp. Các nhà đầu tư vào quỹ này thường có lượng vốn lớn. Chính vì thế họ có quyền tham gia vào kiểm soát các hoạt động đầu tư của quỹ.
  • Quỹ đầu tư tập thể: Đây là hình thức huy động vốn rộng rãi tới các nhà đầu tư nhỏ. Họ đang trên lộ trình đa dạng hóa đầu tư. Tìm kiếm những thương vụ giảm thiểu mức độ rủi ro và chi phí đầu tư thấp. Đối tượng các nhà đầu tư tham gia quỹ này đa phần là các cá nhân đơn lẻ hoặc pháp nhân.

Xét theo cơ cấu tổ chức và hoạt động

Cơ cấu tổ chức và hoạt động là hai yếu tố quan trọng trong việc xác định cách vận động vốn của một công ty.

Dựa vào cơ cấu tổ chức và hoạt động, quỹ đầu tư được phân chia thành 2 loại chính như sau:

  • Quỹ đầu tư dạng công ty: Đối tượng tham gia quỹ dạng công ty phải là một pháp nhân, được hình thành theo quy định của pháp luật. Một hội đồng quản trị sẽ do các nhà đầu tư, (lúc này hoạt động với vai trò là cổ đông) bầu ra.
  • Quỹ đầu tư dạng hợp đồng: Quỹ đầu tư dạng này không phải là pháp nhân. Đơn vị quản lý quỹ sẽ đứng ra thành lập quỹ. Các nhà đầu tư ủy thác cho đơn vị quản lý quỹ hoạt động đầu tư để đảm bảo khả năng sinh lợi nhuận cao nhất từ khoản vốn mà họ đã đầu tư.

3 Loại quỹ đầu tư ở Việt Nam tính đến nay

Quỹ đầu tư là gì?  Các quỹ đầu tư tại Việt Nam (cập nhật 2023)

Ở Việt Nam, có nhiều loại quỹ đầu tư khác nhau, tuy nhiên, dưới đây là 3 loại quỹ đầu tư phổ biến nhất tính đến nay:

Quỹ đầu tư chứng khoán

Quỹ đầu tư chứng khoán là một loại quỹ đầu tư tập trung vào việc đầu tư vào các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán. Quỹ chứng khoán có thể được quản lý bởi một hoặc nhiều quản lý quỹ chuyên nghiệp. Các quỹ này thường được tạo ra bởi các công ty quản lý tài sản. Quỹ chứng khoán thu hút tiền của các nhà đầu tư và sử dụng tiền này để mua cổ phiếu trong danh mục đầu tư của quỹ. Mục đích lớn nhất nhằm tạo ra lợi nhuận cho nhà đầu tư thông qua việc mua và bán cổ phiếu. 

Các quỹ chứng khoán thường được phân loại theo mục đích đầu tư, ví dụ như quỹ cổ phiếu, quỹ trái phiếu, quỹ ETF (Quỹ giao dịch Trái phiếu), quỹ đa ngành, và quỹ tiền tệ. Mỗi loại quỹ chứng khoán có một cấu trúc đầu tư và mục tiêu khác nhau.

Quỹ đầu tư chứng khoán là một lựa chọn tốt cho các nhà đầu tư muốn đầu tư vào thị trường chứng khoán nhưng không có đủ thời gian hoặc kiến thức để tự mua và bán cổ phiếu. Với việc đầu tư vào một quỹ chứng khoán, nhà đầu tư có thể tránh được những rủi ro liên quan đến việc chọn cổ phiếu và quản lý danh mục đầu tư.

Quỹ đầu tư và phát triển

Quỹ đầu tư và phát triển là một loại quỹ đầu tư tập trung vào việc đầu tư vào các dự án phát triển kinh tế và xã hội. Được thành lập bởi chính phủ hoặc các tổ chức tài chính. Các nhà đầu tư có thể mua cổ phần của quỹ để tham gia vào việc đầu tư vào các dự án phát triển kinh tế và xã hội. Mục đích của quỹ là tạo ra lợi nhuận cho nhà đầu tư cũng như đóng góp vào sự phát triển của đất nước.

Các dự án được đầu tư bởi quỹ đầu tư và phát triển bao gồm nhiều lĩnh vực như: Năng lượng, giao thông, y tế, giáo dục, phát triển đô thị, v.v. Đa phần những dự án này thường có tính lâu dài và đòi hỏi một số lượng vốn đầu tư ban đầu lớn.

Quỹ đầu tư và phát triển đóng góp quan trọng vào sự phát triển của đất nước bằng cách tạo ra các cơ hội việc làm, cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân. Góp phần nâng cao năng lực kinh tế của quốc gia.

Quỹ đầu tư mạo hiểm

Quỹ đầu tư mạo hiểm là một loại quỹ chuyên đầu tư vào các công ty mới thành lập, hoặc các công ty đang ở giai đoạn phát triển. Các công ty này đa phần hoạt động trong các ngành công nghệ cao, có tiềm năng phát triển lớn.

Các quỹ đầu tư mạo hiểm thường được quản lý bởi các chuyên gia đầu tư có kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu. Nhất là về các ngành công nghiệp tiềm năng và hiểu các công ty mới thành lập. Mục đích của quỹ đầu tư mạo hiểm là để tạo ra lợi nhuận lớn cho nhà đầu tư thông qua việc đầu tư vào các công ty đầy tiềm năng. Tuy nhiên đồng thời với đó là tính rủi ro cao. Các công ty mới thành lập hoặc đang phát triển thường chưa có lợi nhuận hoặc chỉ có lợi nhuận rất thấp. Do đó việc đầu tư vào chúng có thể gây ra mức độ rủi ro cao đối với nhà đầu tư.

Cập nhật danh sách các quỹ đầu tư lớn tại Việt Nam năm 2022

VinaCapital

VinaCapital là một trong những quỹ đầu tư lớn nhất tại Việt Nam, được thành lập vào năm 2003 và có trụ sở chính tại TP. Hồ Chí Minh. Quỹ tập trung đầu tư vào các lĩnh vực bất động sản, hạ tầng, tài chính và kỹ thuật số. VinaCapital cũng cung cấp các dịch vụ quản lý tài sản và tư vấn đầu tư cho các khách hàng cá nhân và tổ chức.

Với quy mô tài sản quản lý lên đến hàng tỷ USD, VinaCapital đã đầu tư vào nhiều dự án lớn tại Việt Nam, bao gồm các dự án bất động sản như VinaLand, dự án hạ tầng như Quốc lộ 5 và Quốc lộ 51, và các công ty tài chính như Ngân hàng Tiên Phong và Sài Gòn Thương Tín.

Ngoài ra, VinaCapital còn sở hữu một số quỹ đầu tư như quỹ đầu tư địa ốc VinaLand, quỹ đầu tư hạ tầng VinaCapital Infrastructure Fund và quỹ đầu tư kỹ thuật số DFJ VinaCapital. VinaCapital cũng đã đóng góp vào các hoạt động xã hội như giáo dục, y tế và giải trí thông qua Quỹ VinaCapital.

Từ năm 2019, VinaCapital đã niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) với mã chứng khoán VOF và trở thành quỹ đầu tư đầu tiên niêm yết trên HOSE.

Mekong Capital

Mekong Capital là một quỹ đầu tư tư nhân có trụ sở tại TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam. Quỹ được thành lập vào năm 2001 và chuyên tập trung đầu tư vào các công ty tại Đông Nam Á, đặc biệt là tại Việt Nam. Mekong Capital đã đầu tư vào nhiều công ty tại Việt Nam, bao gồm các công ty trong các ngành như bán lẻ, sản xuất và dịch vụ.

Mekong Capital thường tập trung đầu tư vào các công ty trung bình với tiềm năng phát triển cao. Quỹ cũng đưa ra các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ cho các công ty mà mình đầu tư, để giúp họ tăng trưởng và phát triển thịnh vượng.

Một số công ty mà Mekong Capital đã đầu tư vào tại Việt Nam bao gồm: Mobile World Investment Corporation (The Gioi Di Dong), Golden Gate Group, Vietnam Australia International School (VAS), và Ben Thanh Jewelry. Quỹ đã góp phần đưa các công ty này trở thành các thương hiệu nổi tiếng và có tầm ảnh hưởng tại Việt Nam.

Mekong Capital đã quản lý 4 quỹ với tổng giá trị lên tới 1,5 tỷ USD, bao gồm Mekong Enterprise Fund, Mekong Enterprise Fund II, Mekong Enterprise Fund III và Mekong Enterprise Fund IV.

Dragon Capital

Dragon Capital là một trong những quỹ đầu tư lớn nhất tại Việt Nam, được thành lập vào năm 1994. Quỹ tập trung vào đầu tư vào các công ty tại Việt Nam và châu Á, đặc biệt là các công ty tại các thị trường mới nổi. Dragon Capital đã đầu tư vào nhiều công ty tại Việt Nam, bao gồm các công ty trong các ngành như bất động sản, dịch vụ tài chính, công nghệ thông tin, giáo dục và y tế.

Ngoài việc đầu tư, Dragon Capital còn cung cấp các dịch vụ quản lý tài sản, tư vấn đầu tư và nghiên cứu thị trường cho các khách hàng của mình. Quỹ cũng đóng góp tích cực vào các hoạt động xã hội tại Việt Nam, bao gồm các chương trình giáo dục và các hoạt động hỗ trợ người nghèo.

Một số công ty mà Dragon Capital đã đầu tư vào tại Việt Nam bao gồm: Masan Group, Bảo Việt Group, Vincom Retail, Tân Hoàng Minh Group, và Hà Đô Group. Quỹ đã đóng góp vào việc thúc đẩy sự phát triển của các công ty này, giúp họ trở thành những thương hiệu nổi tiếng và có tầm ảnh hưởng tại Việt Nam.

Dragon Capital hiện đang quản lý các quỹ đầu tư như Vietnam Enterprise Investments Limited (VEIL), Vietnam Growth Fund Limited (VGF), Dragon Capital Partners (DCP), và các quỹ đầu tư tư nhân khác. Tổng giá trị tài sản quản lý của Dragon Capital lên đến hàng trăm triệu USD.

VietFund Management

Quỹ đầu tư VietFund Management là các sản phẩm đầu tư được cung cấp bởi công ty quản lý tài sản VietFund Management, phục vụ cho các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức tài chính. Các quỹ đầu tư này bao gồm quỹ chứng khoán, quỹ tiền tệ, quỹ nợ, quỹ ETF và các loại quỹ khác.

Các quỹ đầu tư của VietFund Management được đầu tư vào các tài sản khác nhau, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, tiền gửi ngân hàng và các sản phẩm tài chính khác. Mục đích của các quỹ đầu tư này là tăng giá trị tài sản của các nhà đầu tư thông qua việc đầu tư vào các tài sản có tiềm năng sinh lợi cao.

Các quỹ đầu tư của VietFund Management được quản lý bởi đội ngũ chuyên gia đầu tư có kinh nghiệm và chuyên môn. Công ty cũng sử dụng quy trình đầu tư nghiêm ngặt để đánh giá rủi ro và xác định cơ hội đầu tư tốt nhất cho các nhà đầu tư của mình. Ngoài ra, VietFund Management cũng cam kết thực hiện trách nhiệm xã hội và tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường và phát triển cộng đồng.

Indochina Capital

Indochina Capital là công ty quản lý đầu tư hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ đầu tư cho khách hàng trong nước và quốc tế. vốn cổ phần tư nhân và đầu tư bất động sản.

Indochina Capital quản lý một số quỹ đầu tư, bao gồm quỹ cổ phần tư nhân, quỹ bất động sản và quỹ đầu tư mạo hiểm.Quỹ đầu tư tư nhân của Indochina Capital đầu tư vào các công ty thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như y tế, giáo dục và hàng tiêu dùng, tập trung nhiều vào các công ty có Các quỹ bất động sản của nó đầu tư vào nhiều loại bất động sản khác nhau, bao gồm bất động sản nhà ở, thương mại và khách sạn.

Ngoài các quỹ đầu tư của mình, Indochina Capital còn cung cấp các dịch vụ tư vấn đầu tư cho khách hàng, bao gồm quản lý danh mục đầu tư, xây dựng chiến lược đầu tư và quản lý rủi ro.

Indochina Capital có cam kết mạnh mẽ đối với trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và tích cực tham gia vào nhiều sáng kiến ​​phát triển cộng đồng và bảo vệ môi trường.

VinaCapital Ventures

VinaCapital Ventures là công ty đầu tư mạo hiểm của VinaCapital, một trong những công ty quản lý tài sản hàng đầu tại Việt Nam. Công ty tập trung đầu tư vào các công ty khởi nghiệp công nghệ ở Việt Nam và Đông Nam Á, đặc biệt chú trọng đến các lĩnh vực như thương mại điện tử, fintech, y tế và giáo dục.

VinaCapital Ventures thường đầu tư vào các công ty khởi nghiệp ở giai đoạn đầu và cung cấp vốn cho các vòng hạt giống, vòng series A và các vòng giai đoạn sau. Công ty cũng cung cấp hỗ trợ cho các công ty trong danh mục đầu tư của mình thông qua mạng lưới các chuyên gia và cố vấn trong ngành, cũng như kinh nghiệm trong việc mở rộng quy mô kinh doanh ở Đông Nam Á.

Ngoài việc cung cấp vốn, VinaCapital Ventures còn cung cấp cho các công ty trong danh mục đầu tư của mình quyền tiếp cận các nguồn lực như cố vấn, không gian văn phòng và hỗ trợ phát triển kinh doanh. Đội ngũ chuyên gia đầu tư giàu kinh nghiệm của công ty hợp tác chặt chẽ với các công ty trong danh mục đầu tư của mình để giúp họ đạt được các mục tiêu tăng trưởng.

IDG Ventures Vietnam

IDG Ventures Vietnam (IDGVV) là công ty đầu tư mạo hiểm chuyên đầu tư vào các công ty khởi nghiệp công nghệ tại Việt Nam và Đông Nam Á. Công ty được thành lập vào năm 2004 dưới hình thức liên doanh giữa IDG Ventures USA và các đối tác Việt Nam và từ đó trở thành một trong những công ty đầu tư mạo hiểm hàng đầu tại Việt Nam.

IDGVV đầu tư vào các công ty công nghệ giai đoạn đầu và giai đoạn tăng trưởng trong các lĩnh vực như phần mềm, di động, thương mại điện tử, fintech và chăm sóc sức khỏe. Công ty thường cung cấp vốn cho các vòng hạt giống, vòng sê-ri A và các vòng ở giai đoạn sau, đồng thời cung cấp hỗ trợ cho các công ty trong danh mục đầu tư của mình thông qua mạng lưới các chuyên gia và cố vấn trong ngành.

Ngoài việc cung cấp vốn, IDGVV còn cung cấp cho các công ty trong danh mục đầu tư của mình quyền tiếp cận các nguồn lực như cố vấn, không gian văn phòng và hỗ trợ phát triển kinh doanh. Đội ngũ chuyên gia đầu tư giàu kinh nghiệm của công ty hợp tác chặt chẽ với các công ty trong danh mục đầu tư của mình để giúp họ đạt được các mục tiêu tăng trưởng.

Danh sách các quỹ đầu tư khác tại Việt Nam

  • Quỹ International Finance Corporation (World Bank)
  • Quỹ GIC/Government of Singapore
  • Quỹ PXP Vietnam Emerging Equity Fund
  • Quỹ Mutual Fund Elite
  • Quỹ Angel 4 Us
  • Quỹ DWS Vietnam Fund
  • Quỹ JPMorgan Vietnam Opportunities Fund
  • Quỹ Halley Sicav – Halley Asian Prosperity
  • Quỹ Hanoi Young Business Association
  • Quỹ Jaccar
  • Quỹ Saigon Asset Management
  • Quỹ LionGlobal Vietnam Fund
  • Quỹ Red River Holding
  • Quỹ DWS Vietnam Fund
  • Quỹ Vietnam Equity Holding
  • Quỹ TAEL Partners
  • Quỹ Vietnam Holding Limited
  • Quỹ Vietnam Oman Investment
  • Quỹ VIC Impact
  • Quỹ Market Vectors Vietnam ETF
  • Quỹ 500 Startups Vietnam
  • Quỹ CyberAgent Ventures

Quỹ đầu tư và tài trợ vốn tăng trưởng - xu thế mới đảm bảo dòng tiền ổn định cho doanh nghiệp trong năm 2023

Jenfi là một startup fintech được thành lập vào năm 2019 bởi Jeffrey Liu và Justin Louie. Cả hai cũng đồng thời là những người sáng lập công ty công nghệ GuavaPass, từng tạo được nhiều tiếng vang lớn tại Singapore. Jenfi có thể cung cấp nguồn vốn tăng trưởng lên đến 500.000 USD cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ để thực hiện quá trình chuyển đổi số và các công ty khởi nghiệp công nghệ.

Tính từ đầu năm 2021, Jenfi đã giải ngân 2,1 tỷ USD để đầu tư nguồn vốn tăng trưởng vào các doanh nghiệp. Tổng số tiền dự kiến giải ngân cho đến tháng 7 năm 2022 sẽ là 15 triệu USD.

Điểm nổi bật của Jenfi so với các quỹ đầu tư khác 

Một trong những điểm nổi bật của quỹ hỗ trợ vốn tăng trưởng Jenfi nằm ở việc giúp các doanh nghiệp giảm thiểu những áp lực về những thủ tục liên quan đến tài sản thế chấp và điểm tín dụng khi xem xét khoản vay. Khi đầu tư vào các doanh nghiệp, quỹ hỗ trợ vốn tăng trưởng Jenfi sẽ căn cứ vào tình hình kinh doanh thực tế của doanh nghiệp để xét duyệt khoản vay tương ứng. Đối với đội ngũ Jenfi, năng lực kinh doanh mới là yếu tố then chốt để xác định tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp.

Ngoài ra, Jenfi còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian khi đăng ký nhận vốn đầu tư tăng trưởng. Mọi thủ tục và công đoạn đăng ký đều được thực hiện trực tuyến. Sau khi hoàn tất, đội ngũ thẩm định sẽ đánh giá và phê duyệt hồ sơ trong khoảng thời gian từ 2 đến 5 ngày. Ngay khi hồ sơ được duyệt, nguồn vốn sẽ được giải ngân trong vòng 48 giờ và không tồn tại thêm bất kì chi phí ẩn nào.

Những lợi thế cạnh tranh của Jenfi so với các quỹ đầu tư khác

Bên cạnh lợi thế về giải pháp vốn tăng trưởng độc quyền lần đầu tiên xuất hiện tại khu vực Đông Nam Á, Jenfi còn cung cấp cho các doanh nghiệp một nền tảng được tích hợp với nhiều tính năng để kết nối báo cáo doanh thu và chi phí từ các phần mềm kế toán, cổng thanh toán, các dịch vụ quảng cáo kỹ thuật số và marketing trực tuyến.

Chính thức có mặt tại Việt Nam từ tháng 1 năm 2021, cho đến thời điểm hiện tại Jenfi đã đồng hành và đầu tư vốn tăng trưởng vào hơn 50 doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, đang hoạt động trong rất nhiều lĩnh vực. Trung bình, các doanh nghiệp nhận được vốn tài trợ từ Jenfi đều có mức tăng trưởng bình quân từ 8,1% mỗi tháng.

Dễ dàng thực hiện hoài bão của mình cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Đáo hạn ngân hàng là gì? Những lưu ý trước khi thực hiện đáo hạn

Open post
Đáo hạn ngân hàng là gì? Những lưu ý trước khi thực hiện đáo hạn

Đáo hạn ngân hàng là gì? Những lưu ý trước khi thực hiện đáo hạn

Đáo hạn ngân hàng là gì? Những lưu ý trước khi thực hiện đáo hạn

Đáo hạn ngân hàng là thuật ngữ phổ biến với trong những giao dịch tài chính với ngân hàng. Việc hiểu rõ khái niệm này góp phần đảm bảo quyền và lợi ích cho cả hai bên. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn về thuật ngữ này trong bài viết ngay sau đây!

Thông tin chung về đáo hạn

Đáo hạn là gì?

Đáo hạn ngân hàng là gì? Những lưu ý trước khi thực hiện đáo hạn

Thuật ngữ đáo hạn trong tiếng Anh là Maturing - Đây là thuật ngữ chung dùng để chỉ thời điểm đã đến hạn thanh toán khoản vay. Đáo hạn là ngày cuối cùng mà phải hoàn trả toàn bộ số số tiền đã vay (bao gồm cả gốc và lãi). Hoặc thanh toán trọn vẹn giá trị của hợp đồng kèm theo việc hoàn tất các nghĩa vụ liên quan như đã thoả thuận.

Đáo hạn ngân hàng là gì?

Đáo hạn ngân hàng (tiếng Anh: Maturing Bank) là hình thức gia hạn thêm thời gian vay hay tất toán các khoản vay ngân hàng. Có thể hiểu là hình thức tái vốn vay khi đã đến hạn trả nợ nhưng khách hàng không thể thanh toán hết nợ. Người vay muốn kéo dài thêm thời gian vay. Bằng hình thức này, họ có thể gia hạn thêm được thời gian vay vốn đối với ngân hàng để thuận tiện hơn trong việc làm ăn, kinh doanh.

Hiện nay, có hai hình thức đáo hạn ngân hàng phổ biến. Bao gồm: Đáo hạn khoản vay và Đáo hạn gửi tiết kiệm. 

  • Trong đáo hạn khoản vay (đáo hạn nợ): Khách hàng vay thêm khoản mới và gia hạn khoản vay cũ. Sau đó dùng khoản vay mới để thanh toán khoản nợ cũ. Hình thức này rất phổ biến với những khách hàng sử dụng thẻ tín dụng. 
  • Đáo hạn gửi tiết kiệm: Nếu khách hàng không có nhu tất toán khoản tiết kiệm khi đến hạn, ngân hàng sẽ tự động gia hạn thêm thời gian gửi tiền với mức lãi suất ở thời điểm gia hạn và kỳ hạn giống kỳ hạn cũ. 

Có bao nhiêu phương thức đáo hạn khoản vay?

Có 3 phương thức đáo hạn khoản vay thông dụng là có thể kế đến như sau: 

  • Đáo hạn tại chỗ
  • Đáo hạn chuyển vùng (Người vay tiến hành thủ tục vay một khoản tiền mới tại ngân hàng khác để thanh toán khoản vay cho ngân hàng cũ)
  • Vay bên ngoài chuyển vào ngân hàng (Người vay tự tìm cách xử lý về tài chính như vay mượn bên ngoài để thanh toán cho ngân hàng. Sau đó vay lại ngân hàng để thanh toán)

Nhiều chuyên gia tài chính nhận định, về bản chất đáo hạn ngân hàng là hành vi xấu. Phần nào che dấu những khoản nợ xấu. Tác động tiêu cực tới hệ thống tín dụng quốc gia.

Ví dụ về đáo hạn ngân hàng là gì?

Ví dụ sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đáo hạn ngân hàng:

Anh Trần Văn A vay ngân hàng XYZ số tiền 2 tỷ đồng với kỳ hạn vay 1 năm. Bắt đầu từ ngày 29/08/2020. Lãi suất cho vay là 7%/năm. 

Như vậy, ngày đáo hạn khoản vay của anh A sẽ rơi vào ngày 29/08/2021. Đế thời điểm trên, nếu anh A không thể thanh toán đầy đủ cả gốc và lãi vay như hợp đồng đã ký kết. Anh A cần sử dụng dịch vụ đáo hạn của ngân hàng để kéo dài thêm thời gian trả nợ. Anh A có thể đáo hạn tại chỗ khi làm thủ tục tài chính ngân hàng XYZ hoặc đáo hạn chuyển vùng, đáo hạn vay bên ngoài. Sau đó dùng khoản tiền vay mới thanh toán hết khoản vay cũ tại ngân hàng XYZ để tránh các khoản phạt phát sinh như đã cam kết.

Ý nghĩa của đáo hạn

Đáo hạn ngân hàng là gì? Những lưu ý trước khi thực hiện đáo hạn

Đáo hạn là việc mà các bên buộc phải thực hiện và đối với mỗi bên trong thỏa thuận. Đáo hạn mang những ý nghĩa khác nhau đối với 2 nhóm đối tượng chính. Bao gồm Người đi vay và Người cho vay

  • Với người đi vay: Đáo hạn giúp họ có thêm thời gian vay vốn. Thêm một khoản tiền nữa phục vụ công việc làm ăn, kinh doanh. Việc thực hiện tất cả các nghĩa vụ khi hết hạn hợp đồng được tạm hoãn. Có thêm thời gian bổ sung tài chính để có thể hoàn thành nghĩa vụ thanh toán nợ trong tương lai.
  • Với người cho vay: Người cho vay, người đầu tư được có lợi ích khi thời gian đáo hạn đến. Ví dụ như được quyền đòi nợ, được quyền thanh toán nợ, bán nợ, yêu cầu thanh toán, phạt chậm trả…
  • Với người gửi tiết kiệm hay người cho ngân hàng vay: Nhóm đối tượng này có thể lựa chọn rút hết tiền cả vốn lẫn lãi khi đến ngày đáo hạn, hoặc nếu không rút thì ngân hàng tiếp tục được mượn số tiền ấy đầu tư cho các hoạt động của họ. Người gửi tiền sẽ được gia hạn thời gian gửi tiền đi kèm với lãi suất tại thời điểm gia hạn và kỳ hạn cũng bằng mức kỳ hạn người gửi tiền đã chọn trước đó.

Điều kiện và thủ tục đáo hạn

Đáo hạn ngân hàng là gì? Những lưu ý trước khi thực hiện đáo hạn

Điều kiện để có thể tiến hành đáo hạn thì còn phụ thuộc vào từng ngân hàng mà khách hàng đi vay. Thông thường sẽ là:

  • Trong độ tuổi từ 22 - 65 tuổi 
  • Có chứng minh cư trú hợp pháp tại chi nhánh của ngân hàng cho vay
  • Có thu nhập ổn định. Có tài sản đảm bảo - Đây là cơ sở quyết định số vốn được vay
  • Không có lịch sử nợ xấu được ghi nhận trên CDC

Kèm theo đó, hồ sơ đăng ký đáo hạn bao gồm một số giấy tờ cơ bản như sau: 

Đối với cá nhân

  • Căn cước công dân còn hiệu lực
  • Giấy tờ chứng minh thu nhập (Hợp đồng lao động, sao kê bảng lương)
  • Giấy tờ liên quan đến tài sản có thể thế chấp như: Sổ đỏ, giấy đăng ký xe, hợp đồng thế chấp tài sản cho vay
  • Hồ sơ vay ngân hàng (bản sao)…

Đối với doanh nghiệp

  • Giấy phép đăng ký kinh doanh; Điều lệ công ty
  • Các giấy tờ liên quan để tài sản có thể thế chấp
  • Biên bản họp thành viên trong công ty về việc vay vốn
  • Hợp đồng thế chấp tài sản cho vay, giấy ghi nợ, con dấu doanh nghiệp…

Tuỳ theo quy định từng ngân hàng mà điều kiện và thủ tục thanh toán có thể có những khác biệt nhất định. Khách hàng có nhu cầu vay đáo hạn có thể vào website chính thức của ngân hàng hoặc ra trực tiếp quầy khách hàng để biết thêm thông tin chi tiết.

Tuy dịch vụ đáo hạn ngân hàng có thể “cứu” khách hàng trong những thời điểm khó khăn khi phải thực hiện thanh toán nợ nần với ngân hàng. Tuy nhiên, như đã nói, đây là hành vi xấu không nên quá lạm dụng. Vì vậy, bản thân người sử dụng dịch vụ đáo hạn ngân hàng cần xem xét lại và khi sử dụng thì phải thận trọng để mang lại kết quả tốt nhất.

Tăng trưởng doanh nghiệp cùng giải pháp vay vốn ưu việt từ Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Thoái vốn là gì? 3 hình thức thoái vốn phổ biến nhất 2023

Open post
Thoái vốn là gì? 3 hình thức thoái vốn phổ biến nhất 2023

Thoái vốn là gì? 3 hình thức thoái vốn phổ biến nhất 2023

Thoái vốn là gì? 3 hình thức thoái vốn phổ biến nhất 2023

Hoạt động thoái vốn thường được thực hiện với mục đích tăng lợi nhuận hoặc giảm thiểu rủi ro cho công ty, tập đoàn hoặc tổ chức chính phủ. Ngoài ra, đây cũng là động thái giúp cho các nhà đầu tư khác có cơ hội tham gia vào công ty đó hoặc giúp cho các công ty khác mở rộng hoạt động kinh doanh của mình.

Thoái vốn là gì? 

Thoái vốn là gì? 3 hình thức thoái vốn phổ biến nhất 2023

Thoái vốn (tiếng Anh: Divestment) là quá trình mà một công ty, tập đoàn hoặc tổ chức chính phủ bán hoặc chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ cổ phần mà họ đang nắm giữ trong một công ty khác, hoặc từ bỏ các tài sản không còn cần thiết hoặc không liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình.

Việc thoái vốn thường được thực hiện với mục đích tăng lợi nhuận hoặc giảm thiểu rủi ro cho công ty, tập đoàn hoặc tổ chức chính phủ. Ngoài ra, thoái vốn cũng có thể giúp cho các nhà đầu tư khác có cơ hội tham gia vào công ty đó hoặc giúp cho các công ty khác mở rộng hoạt động kinh doanh của mình.

Ba hình thức thoái vốn phổ biến hiện nay là gì?

Thoái vốn là gì? 3 hình thức thoái vốn phổ biến nhất 2023

Khi đã hiểu rõ khái niệm thoái vốn là gì, chúng ta tiếp tục tìm hiểu về 3 hình thức thoái vốn phổ biến hiện nay. Có nhiều hình thức thoái vốn khác nhau, tuy nhiên 3 hình thức thoái vốn phổ biến nhất năm 2023 là:

Bán cổ phần trên thị trường chứng khoán

Đây là hình thức thoái vốn phổ biến nhất, trong đó công ty bán một phần hoặc toàn bộ cổ phần mình đang nắm giữ trên thị trường chứng khoán để thu hồi vốn và tăng lợi nhuận.

Sáp nhập, mua lại hoặc tái cấu trúc

Đây là hình thức thoái vốn khi công ty chuyển nhượng các tài sản hoặc cổ phần của mình cho một công ty khác thông qua sáp nhập, mua lại hoặc tái cấu trúc để tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.

IPO (Initial Public Offering)

Đây là hình thức thoái vốn khi công ty tập đoàn chính phủ bán ra một phần cổ phần của mình cho công chúng thông qua đợt niêm yết lần đầu trên thị trường chứng khoán để tăng vốn và mở rộng hoạt động kinh doanh.

Những lý do đằng sau việc doanh nghiệp thoái vốn là gì?

Thoái vốn là gì? 3 hình thức thoái vốn phổ biến nhất 2023

Có nhiều lý do đằng sau việc doanh nghiệp thoái vốn, bao gồm:

Tập trung vào hoạt động kinh doanh chính

Doanh nghiệp thoái vốn để tập trung vào hoạt động kinh doanh chính của mình và thu hồi vốn từ các hoạt động không còn liên quan đến hoạt động kinh doanh chính của mình.

Tăng cường tài chính

Doanh nghiệp thoái vốn để tăng cường tài chính và cải thiện cơ cấu tài chính của mình. Việc thoái vốn giúp doanh nghiệp có thêm nguồn vốn để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh mới hoặc giảm thiểu các khoản nợ và chi phí lãi suất.

Giảm rủi ro

Doanh nghiệp thoái vốn để giảm rủi ro đối với các hoạt động kinh doanh không hiệu quả hoặc không phù hợp với chiến lược của doanh nghiệp. Việc thoái vốn giúp doanh nghiệp tránh các khoản chi phí không cần thiết hoặc rủi ro do các hoạt động kinh doanh không hiệu quả.

Thực hiện chiến lược tái cơ cấu

Doanh nghiệp thoái vốn để thực hiện chiến lược tái cơ cấu của mình, nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh và tăng trưởng bền vững trong tương lai.

Đáp ứng yêu cầu pháp lý

Doanh nghiệp thoái vốn để đáp ứng yêu cầu pháp lý và quy định của cơ quan quản lý nhà nước. Việc thoái vốn có thể bắt buộc hoặc tự nguyện, tùy thuộc vào quy định của pháp luật và hoàn cảnh của doanh nghiệp.

Những lý do nhà đầu tư cá nhân thoái vốn là gì?

Có nhiều lý do nhà đầu tư cá nhân thoái vốn, bao gồm:

Cơ hội đầu tư khác

Một lý do phổ biến cho nhà đầu tư cá nhân thoái vốn là để chuyển sang đầu tư vào các cơ hội đầu tư mới hoặc tốt hơn. Những cơ hội đầu tư mới này có thể được tìm thấy trong các lĩnh vực khác hoặc ở các thị trường khác.

Cải thiện lợi nhuận

Nhà đầu tư cá nhân có thể muốn thoái vốn để cải thiện lợi nhuận. Điều này có thể xảy ra khi giá cổ phiếu của doanh nghiệp tăng cao hoặc khi một khoản đầu tư đã đạt được lợi nhuận mong đợi.

Giảm rủi ro

Nhà đầu tư cá nhân có thể muốn thoái vốn để giảm rủi ro. Điều này có thể xảy ra khi doanh nghiệp đang gặp khó khăn hoặc khi nhà đầu tư muốn giảm thiểu rủi ro đối với một khoản đầu tư cụ thể.

Tái đầu tư

Nhà đầu tư cá nhân có thể muốn thoái vốn để tái đầu tư vào cùng doanh nghiệp hoặc một doanh nghiệp khác. Điều này có thể xảy ra khi nhà đầu tư muốn tập trung đầu tư vào một lĩnh vực cụ thể hoặc khi một doanh nghiệp khác có tiềm năng đầu tư tốt hơn.

Cần tiền

Nhà đầu tư cá nhân có thể muốn thoái vốn để có tiền để đầu tư vào các mục đích khác, như trả nợ hoặc mua sắm tài sản khác.

Các hình thức thoái vốn

Spin off (Chia tách)

Spin-off (Chia tách) là một hình thức thoái vốn trong đó một công ty mẹ sẽ tách ra một phần hoặc toàn bộ một phân đoạn kinh doanh để tạo ra một công ty con độc lập. Trong hình thức này, công ty mẹ sẽ thoái vốn bằng cách chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ cổ phần của công ty con cho các cổ đông mới hoặc đưa công ty con niêm yết trên thị trường chứng khoán.

Spin-off cho phép công ty mẹ tập trung vào các hoạt động kinh doanh chính và giúp tăng tính thanh khoản cho cổ phiếu của công ty con. Ngoài ra, Spin-off còn giúp công ty con trở thành một công ty độc lập và có thể tập trung vào hoạt động kinh doanh của mình mà không bị ảnh hưởng bởi các hoạt động kinh doanh khác của công ty mẹ.

Spin-off có thể được thực hiện trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ, tài chính và năng lượng. Tuy nhiên, việc thực hiện Spin-off cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng nó sẽ mang lại lợi ích cho công ty và các cổ đông của nó.

Bán cổ phần khơi mào (Cắt giảm vốn chủ sở hữu)

Bán cổ phần khơi mào (hay còn gọi là cắt giảm vốn chủ sở hữu) là một hình thức thoái vốn trong đó công ty bán một phần hoặc toàn bộ cổ phần cho các nhà đầu tư mới để giảm tỷ lệ sở hữu của các cổ đông cũ.

Trong hình thức này, công ty sẽ phát hành cổ phiếu mới và bán cho các nhà đầu tư mới. Các nhà đầu tư này sẽ mua cổ phiếu với giá cao hơn so với giá thị trường hiện tại, tạo ra khoản lợi nhuận cho công ty. Khi công ty nhận được tiền từ việc bán cổ phiếu mới, nó sẽ sử dụng số tiền này để thanh toán cho các khoản nợ hoặc đầu tư vào các hoạt động kinh doanh mới.

Bán cổ phần khơi mào giúp công ty giảm tỷ lệ sở hữu của các cổ đông cũ, đặc biệt là các cổ đông không mong muốn tiếp tục sở hữu cổ phiếu của công ty. Ngoài ra, hình thức này cũng có thể giúp công ty tăng tính thanh khoản của cổ phiếu và tăng giá trị thị trường của công ty.

Tuy nhiên, bán cổ phần khơi mào có thể gây ra một số rủi ro cho công ty, bao gồm việc giảm sự kiểm soát của công ty trên các quyết định chiến lược và tài chính của nó. Do đó, quyết định về việc bán cổ phần khơi mào nên được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng nó sẽ mang lại lợi ích cho công ty và các cổ đông của nó.

Bán tài sản trực tiếp

Bán tài sản trực tiếp là một hình thức thoái vốn trong đó công ty bán các tài sản của mình để thu hồi tiền mặt và giảm tổng số tài sản của mình. Các tài sản này có thể bao gồm bất động sản, thiết bị, máy móc, cổ phần đầu tư khác hoặc các tài sản tài chính khác.

Việc bán tài sản trực tiếp có thể được thực hiện bởi công ty khi nó cần tiền để thanh toán các khoản nợ hoặc để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh mới. Nó cũng có thể được thực hiện khi công ty muốn tập trung vào hoạt động kinh doanh chính của mình hoặc khi các tài sản không còn mang lại lợi nhuận cho công ty.

Tuy nhiên, việc bán tài sản trực tiếp có thể gây ra một số rủi ro cho công ty, bao gồm việc giảm giá trị thị trường của công ty và giảm khả năng tương lai của công ty để tăng trưởng và phát triển. Do đó, quyết định về việc bán tài sản trực tiếp nên được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng nó sẽ mang lại lợi ích cho công ty và các cổ đông của nó.

Kết luận

Tổng kết lại, thoái vốn là quá trình giảm tỷ lệ sở hữu của cổ đông trong một công ty hoặc loại bỏ toàn bộ sở hữu của một công ty. Các hình thức thoái vốn có thể bao gồm chia tách, bán cổ phần khơi mào, bán tài sản trực tiếp và IPO.

Các lý do cho việc thoái vốn có thể bao gồm giải quyết các vấn đề tài chính, tập trung vào hoạt động kinh doanh chính, đáp ứng nhu cầu của các cổ đông hoặc cải thiện tính thanh khoản của công ty.

Tuy nhiên, việc thoái vốn cũng có thể mang lại một số rủi ro như giảm giá trị thị trường của công ty, giảm sự kiểm soát của công ty trên quyết định chiến lược và tài chính, hoặc giảm khả năng tương lai của công ty để tăng trưởng và phát triển. Do đó, việc quyết định thoái vốn nên được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng nó sẽ mang lại lợi ích cho công ty và các cổ đông của nó.

Tăng trưởng doanh nghiệp cùng giải pháp vay vốn ưu việt từ Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Quản trị tài chính là gì? Tầm quan trọng của quản trị tài chính

Open post
Quản trị tài chính là gì? Tầm quan trọng của quản trị tài chính

Quản trị tài chính là gì? Tầm quan trọng của quản trị tài chính

Quản trị tài chính là gì? Tầm quan trọng của quản trị tài chính

Quản trị tài chính là gì?

Quản trị tài chính là gì? Tầm quan trọng của quản trị tài chính

Quản trị tài chính (Financial Management) là quá trình quản lý và điều hành tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Nó bao gồm các hoạt động liên quan đến thu nhập, chi tiêu, đầu tư và quản lý rủi ro tài chính. Mục tiêu của quản trị tài chính là tối đa hóa giá trị của công ty bằng cách tối ưu hóa lợi nhuận và tối thiểu hóa rủi ro tài chính. Các hoạt động quản trị tài chính bao gồm lập kế hoạch tài chính, điều chỉnh ngân sách, quản lý dòng tiền, phân tích đầu tư và quản lý rủi ro tài chính.

Mục tiêu của quản trị tài chính

Quản trị tài chính là gì? Tầm quan trọng của quản trị tài chính

Tối đa hóa chi tiêu lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp

Tối đa hóa chi tiêu lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp là một trong những mục tiêu của quản trị tài chính. Tuy nhiên, mục tiêu này không phải là mục tiêu duy nhất mà quản trị tài chính cần đạt được. Quản trị tài chính còn hướng đến nhiều mục tiêu khác lấy nền tảng từ tối đa hoá chi tiêu như sau:

Tối ưu hóa cấu trúc tài chính của doanh nghiệp: Đây là việc tìm cách sử dụng các nguồn vốn khác nhau sao cho hiệu quả nhất, giảm thiểu chi phí vốn, tăng lợi nhuận và giảm rủi ro tài chính.

Đảm bảo thanh khoản và năng lực chi trả nợ: Quản trị tài chính cần đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ tiền mặt để đáp ứng các khoản nợ và chi phí khác.

Giảm thiểu rủi ro tài chính: Quản trị tài chính cần đưa ra các quyết định về đầu tư và tài chính dựa trên các phân tích về rủi ro và tiềm năng sinh lợi, nhằm giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.

Tăng giá trị cho cổ đông: Mục tiêu này liên quan đến tối đa hóa giá trị cổ phiếu và cổ tức trả cho cổ đông.

Đáp ứng các yêu cầu của nhà đầu tư và ngân hàng: Doanh nghiệp cần phải đáp ứng các yêu cầu về báo cáo tài chính, thông tin đầu tư và vay vốn của nhà đầu tư và ngân hàng.

Đảm bảo tuân thủ các quy định và luật pháp: Quản trị tài chính cần đảm bảo rằng các quyết định về tài chính và đầu tư được thực hiện tuân thủ các quy định và luật pháp hiện hành.

Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp dựa vào vốn cổ phần

Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp dựa trên vốn cổ phần được xem là một mục tiêu hợp lý trong quản trị tài chính. Đây là một trong những mục tiêu cơ bản của các nhà quản trị tài chính, bởi vì lợi nhuận là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, các nhà quản trị tài chính cần phải cân nhắc các yếu tố khác như rủi ro và giá trị của vốn. Một chiến lược tối đa hóa lợi nhuận thông qua tăng vốn có thể dẫn đến tình trạng nợ quá nhiều, làm giảm độ an toàn tài chính và đe dọa sự tồn tại của doanh nghiệp trong tương lai. Do đó, việc tối đa hóa lợi nhuận dựa trên vốn cổ phần cần phải được thực hiện một cách cân nhắc, bằng cách tính toán và kiểm soát các rủi ro và chi phí liên quan đến việc tăng vốn.

Chức năng của quản trị tài chính

Quản trị tài chính là gì? Tầm quan trọng của quản trị tài chính

Quản trị tài chính là một lĩnh vực quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp và có các chức năng chính sau:

Ước tính vốn nhu cầu cần thiết

Ước tính vốn nhu cầu cần thiết (capital budgeting) là quá trình đánh giá và chọn lựa các dự án đầu tư dài hạn của doanh nghiệp dựa trên mức độ hấp dẫn của các dự án đó. Quản lý vốn bao gồm định lượng và phân bổ vốn cho các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đảm bảo rằng các nguồn vốn được sử dụng một cách hiệu quả để tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Đầu tiên, doanh nghiệp phải thu thập thông tin về các dự án đầu tư có thể. Các thông tin này bao gồm chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành, doanh thu dự kiến và lợi nhuận mong đợi. Tiếp theo, doanh nghiệp đánh giá từng dự án bằng cách sử dụng các phương pháp định giá tài sản như Net Present Value (NPV), Internal Rate of Return (IRR) và Payback Period. Những dự án có giá trị NPV, IRR và Payback cao hơn so với mức đầu tư ban đầu sẽ được chọn lựa. Cuối cùng, sau khi đánh giá từng dự án, doanh nghiệp sẽ quyết định đầu tư vào những dự án nào và với mức độ ưu tiên như thế nào.

Việc ước tính vốn nhu cầu cần thiết là rất quan trọng để đảm bảo doanh nghiệp có đủ tài nguyên tài chính để đầu tư vào các dự án đầu tư dài hạn có lợi nhuận cao.

Đánh giá, lựa chọn nguồn vốn

Đánh giá và lựa chọn nguồn vốn là một trong những chức năng quan trọng của quản trị tài chính. Trước tiên, cần đánh giá tổng nhu cầu vốn của doanh nghiệp để có thể đưa ra quyết định lựa chọn nguồn vốn phù hợp. Quản trị tài chính cần đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp để xác định khả năng chi trả và khả năng đảm bảo trả vốn cho nhà đầu tư. Sau khi đã huy động được nguồn vốn, quản trị tài chính phải tiến hành quản lý và giám sát việc sử dụng vốn để đảm bảo hiệu quả và đúng mục đích sử dụng. Quản trị tài chính cũng phải đảm bảo tính minh bạch và thông tin đầy đủ về việc sử dụng vốn cho các bên liên quan.

Phân bổ, kiểm soát quỹ

Phân bổ và kiểm soát quỹ là một trong những nhiệm vụ quan trọng của quản trị tài chính để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp.

Quản trị tài chính cần phải xác định chi phí và doanh thu của doanh nghiệp để biết được mức độ chi tiêu và thu nhập của doanh nghiệp. Phân bổ quỹ phải đảm bảo sự cân đối giữa các khoản chi phí và tài sản. Kiểm soát quỹ theo dõi các khoản chi tiêu, thu nhập và sự thay đổi trong quỹ, và đối chiếu với các báo cáo tài chính để đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính.

Quản lý tiền mặt

Quản lý tiền mặt là một trong những nhiệm vụ quan trọng của quản trị tài chính. Nó bao gồm việc thu, chi, quản lý và kiểm soát số tiền mặt trong doanh nghiệp. Các hoạt động quản lý tiền mặt cần phải được thực hiện một cách cẩn thận và đảm bảo tính chính xác để đảm bảo sự ổn định và phát triển của doanh nghiệp.

Hoạt động quản lý tiền mặt bao gồm những hoạt động chính như: Thu chi; Quản lý tiền trong tài khoản ngân hàng; Kiểm soát số tiền mặt trong quỹ; Tính toán và báo cáo số dư tiền mặt, v.v

Việc quản lý tiền mặt hiệu quả là rất quan trọng đối với doanh nghiệp, nó đảm bảo sự ổn định tài chính của doanh nghiệp và giúp tối ưu hóa quỹ tiền.

Kiểm soát tài chính

Kiểm soát tài chính là một chức năng quan trọng của quản trị tài chính. Nó bao gồm các hoạt động giám sát và đánh giá các hoạt động tài chính của doanh nghiệp để đảm bảo rằng chúng đang được thực hiện hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến tài chính.

Kiểm soát tài chính là tổng quan những hoạt động từ giám sát quỹ đến phân tích, điều chỉnh kế hoạch tài chính. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ pháp luật. Đồng thời phát hiện và ngăn chặn gian lận tài chính.

Nguyên tắc quản trị tài chính cơ bản

Quản trị tài chính là gì? Tầm quan trọng của quản trị tài chính

Rủi ro càng cao, lợi nhuận càng lớn

Câu nói "Rủi ro càng cao, lợi nhuận càng lớn" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để ám chỉ rằng các cơ hội đầu tư có lợi nhuận cao thường đi kèm với rủi ro lớn. Tuy nhiên, câu nói này không phải là một quy tắc tuyệt đối mà còn phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Trong một số trường hợp, rủi ro cao có thể dẫn đến mất mát lớn hơn lợi nhuận dự kiến, do đó, việc đánh giá rủi ro và lợi nhuận cần được thực hiện cẩn thận trước khi quyết định đầu tư. Nếu bạn quyết định đầu tư vào một dự án có rủi ro cao, bạn nên xác định được khả năng chịu đựng rủi ro của mình và nắm rõ các biện pháp phòng ngừa rủi ro để giảm thiểu mất mát.

Giá trị thời gian của tiền tệ

Giá trị thời gian của tiền tệ là khái niệm trong lĩnh vực tài chính, ám chỉ giá trị hiện tại của một khoản tiền được nhận trong tương lai, dựa trên mức độ lợi nhuận tiềm năng của số tiền đó nếu được đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định.

Nói cách khác, giá trị thời gian của tiền tệ cho biết giá trị hiện tại của một khoản tiền sẽ giảm đi theo thời gian do sự mất giá của tiền tệ hoặc để đánh giá tiềm năng sinh lợi nếu số tiền đó được đầu tư. Vì vậy, giá trị của một khoản tiền trong tương lai sẽ thấp hơn giá trị của nó trong hiện tại.

Việc đánh giá giá trị thời gian của tiền tệ rất quan trọng trong việc quyết định đầu tư hoặc vay vốn. Nếu giá trị thời gian của tiền tệ được đánh giá cao, thì một khoản tiền nhận được trong tương lai sẽ có giá trị cao hơn so với khoản tiền đó nhận được ngay lập tức. Ngược lại, nếu giá trị thời gian của tiền tệ được đánh giá thấp, thì một khoản tiền nhận được trong tương lai sẽ không có giá trị bằng khoản tiền đó nhận được ngay lập tức.

Tóm lại, giá trị thời gian của tiền tệ là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính, giúp đánh giá giá trị của một khoản tiền nhận được trong tương lai so với giá trị của nó trong hiện tại.

Tác động của thuế

Thuế là khoản tiền mà các cá nhân hoặc doanh nghiệp phải trả cho nhà nước để đóng góp vào ngân sách quốc gia. Tác động của thuế đến cá nhân và doanh nghiệp có thể là tích cực hoặc tiêu cực.

Một số tác động tích cực của thuế có thể kể đến như:

Cung cấp nguồn tài chính cho chính phủ

Thuế giúp chính phủ có nguồn tài chính để đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, cung cấp các dịch vụ công cộng và trả lương cho các nhân viên công quyền.

Phân bổ tài nguyên

Thuế có thể được sử dụng để phân bổ tài nguyên cho các hoạt động quan trọng nhất đối với xã hội, chẳng hạn như giáo dục, y tế và an ninh quốc gia.

Khuyến khích đầu tư

Chính phủ có thể sử dụng các biện pháp thuế để khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp, vùng kinh tế đặc biệt hoặc các khu vực cần được phát triển.

Tuy nhiên, thuế cũng có thể có những tác động tiêu cực như:

Giảm sức mua của cá nhân và doanh nghiệp

Thuế có thể làm giảm sức mua của các cá nhân và doanh nghiệp do phải chi trả khoản tiền thuế, làm giảm khả năng tiêu dùng hoặc đầu tư của họ.

Tạo ra các khoản chi phí thêm

Thuế cũng có thể tạo ra các khoản chi phí thêm, chẳng hạn như chi phí tuân thủ thuế, chi phí hợp lệ hoá và các khoản phạt nếu vi phạm luật thuế.

Ảnh hưởng đến sự cạnh tranh

Thuế có thể ảnh hưởng đến sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp và các ngành công nghiệp, và khiến cho những doanh nghiệp hoặc ngành công nghiệp bị chênh lệch cạnh tranh do chi phí thuế cao hơn.

Vốn vay, vốn chủ sở hữu

Vốn vay và vốn chủ sở hữu là hai nguồn tài trợ cơ bản mà một doanh nghiệp có thể sử dụng để tài trợ cho các hoạt động của mình.

Vốn vay là khoản tiền mà một doanh nghiệp mượn từ ngân hàng, tổ chức tài chính hoặc các cá nhân khác để tài trợ cho các hoạt động của mình. Doanh nghiệp phải trả lãi suất và trả nợ cho khoản vay này. Việc sử dụng vốn vay sẽ giúp doanh nghiệp tăng khả năng tài trợ, tăng năng lực sản xuất, đầu tư vào các dự án lớn hơn và tăng thu nhập, tuy nhiên nó cũng có thể tạo ra khoản nợ lớn và làm tăng rủi ro tài chính.

Vốn chủ sở hữu là số tiền mà chủ sở hữu của doanh nghiệp đầu tư vào doanh nghiệp của mình. Đây là nguồn tài trợ mà doanh nghiệp sở hữu vĩnh viễn và không phải trả lãi suất hay trả nợ. Tuy nhiên, việc sử dụng vốn chủ sở hữu có thể giới hạn sức mua của chủ sở hữu và giảm tính linh hoạt của doanh nghiệp trong việc tài trợ cho các hoạt động của mình.

Khi quản lý tài chính của doanh nghiệp, việc sử dụng vốn vay hay vốn chủ sở hữu sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng, mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp, tình hình kinh doanh và các chính sách tài chính của doanh nghiệp. Một chiến lược quản lý tài chính hiệu quả sẽ tận dụng các nguồn tài trợ khác nhau và cân bằng giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Các mức độ quản trị tài chính doanh nghiệp

Có ba mức độ quản trị tài chính doanh nghiệp, bao gồm:

Quản trị tài chính cấp cao (Strategic Financial Management): Đây là mức độ quản trị tài chính ở mức cao nhất của doanh nghiệp, thường do giám đốc điều hành và ban lãnh đạo cao nhất quản lý. Mức độ quản trị này tập trung vào việc xác định chiến lược tài chính và mục tiêu chiến lược dài hạn của doanh nghiệp, đảm bảo rằng các hoạt động tài chính của doanh nghiệp được phù hợp với chiến lược và mục tiêu dài hạn.

Quản trị tài chính vận hành (Operational Financial Management): Đây là mức độ quản trị tài chính ở mức trung bình, thường do các quản lý cấp trung quản lý. Mức độ quản trị này tập trung vào việc quản lý và giám sát hoạt động tài chính hàng ngày của doanh nghiệp, bao gồm quản lý tiền mặt, quản lý nợ và quản lý các khoản chi phí.

Quản trị tài chính chi tiết (Detailed Financial Management): Đây là mức độ quản trị tài chính ở mức thấp nhất, thường do các nhân viên tài chính và kế toán quản lý. Mức độ quản trị này tập trung vào việc quản lý các hoạt động tài chính chi tiết nhất của doanh nghiệp, bao gồm quản lý hạch toán, quản lý báo cáo tài chính, và quản lý các khoản thu và chi.

Việc quản trị tài chính đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận, giảm thiểu rủi ro tài chính, đảm bảo thanh khoản và tăng giá trị doanh nghiệp trong tương lai.

Những khó khăn khi quản trị tài chính

Quản trị tài chính là một phần quan trọng trong việc điều hành doanh nghiệp, tuy nhiên, cũng có những khó khăn khi quản trị tài chính, bao gồm:

Khó khăn trong dự báo

Tài chính là một lĩnh vực rất nhạy cảm với biến động kinh tế và chính trị, do đó, việc dự báo các tình huống tài chính trong tương lai là khó khăn.

Sự cạnh tranh khốc liệt

Các doanh nghiệp đang phải đối mặt với môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt, đòi hỏi các quản lý tài chính phải luôn tìm cách cải thiện lợi nhuận, giảm chi phí và tăng năng suất.

Quản lý rủi ro

Khi đưa ra các quyết định tài chính, doanh nghiệp cần đánh giá rủi ro và phải có kế hoạch đối phó nếu những rủi ro này xảy ra. Quản trị tài chính phải xác định các rủi ro có thể xảy ra và cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro để đưa ra quyết định tốt nhất cho doanh nghiệp.

Khó khăn trong thu thập thông tin tài chính

Để đưa ra quyết định tài chính đúng đắn, quản lý tài chính cần có đầy đủ thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp và các thông tin liên quan. Tuy nhiên, việc thu thập thông tin này không phải lúc nào cũng dễ dàng.

Thay đổi chính sách và quy định

Thị trường tài chính thường xuyên thay đổi, do đó, các chính sách và quy định cũng thường được thay đổi để đáp ứng các yêu cầu mới. Việc thay đổi này có thể ảnh hưởng đến việc quản trị tài chính của doanh nghiệp.

Những khó khăn này yêu cầu các quản lý tài chính phải có kiến thức sâu về tài chính, kinh nghiệm và kỹ năng để giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình quản trị tài chính của doanh nghiệp.

 

 

Jenfi - Giải pháp vay vốn tối ưu, cải thiện tài chính cho doanh nghiệp

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Affiliate Marketing là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu 2023

Open post
Affiliate Marketing là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu 2023

Affiliate Marketing là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu 2023

Affiliate Marketing là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu 2023

Affiliate Marketing là gì?

Affiliate Marketing là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu 2023

Affiliate Marketing - Tiếp thị liên kết là một hình thức tiếp thị trực tuyến, trong đó một nhà tiếp thị (affiliate) quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của người bán hàng (merchant) trên trang web của mình hoặc trang web khác và nhận được hoa hồng hoặc phần trăm doanh số bán hàng mà họ giúp đỡ.

Affiliate Marketing hoạt động theo cách thức đơn giản như sau: Người bán hàng cung cấp cho nhà tiếp thị các liên kết hoặc mã nhúng, được theo dõi bằng cookie. Chúng được phát hiện khi khách hàng của nhà tiếp thị thực hiện một hành động nhất định, chẳng hạn như mua sản phẩm. Nhà tiếp thị sử dụng liên kết đó để quảng cáo sản phẩm của người bán hàng trên trang web của mình hoặc trang web khác. Sau đó nhận hoa hồng hoặc phần trăm doanh số bán hàng mà họ tác động được

Affiliate Marketing là một phương thức tiếp thị rất phổ biến và hiệu quả trong kinh doanh trực tuyến hiện nay. Phương pháp này giúp tăng doanh số bán hàng cho người bán hàng. Đồng thời tạo thêm nguồn thu nhập cho các nhà tiếp thị từ việc quảng cáo sản phẩm.

Affiliate Marketing có phải lừa đảo không?

Affiliate Marketing là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu 2023

Affiliate Marketing không phải là lừa đảo. Đây là một mô hình kinh doanh trực tuyến chính thức và phổ biến. Tiếp thị liên kết được nhiều công ty sử dụng để quảng bá sản phẩm của mình và tăng doanh số bán hàng.

Tuy nhiên, cũng có những trường hợp lừa đảo trong lĩnh vực Affiliate Marketing, bao gồm những người bán hàng hoặc nhà tiếp thị không trung thực. Các trường hợp này bao gồm việc sử dụng các chiêu trò để gây ảnh hưởng, chơi xấu quy trình phê duyệt, tạo ra một số đường link giả để thu hút lưu lượng truy cập và các hành động gian lận khác để kiếm lợi bất chính.

Do đó, người tham gia Affiliate Marketing cần phải tìm hiểu kỹ về đối tác của họ và tránh liên kết với những đối tác không trung thực. Các nhà tiếp thị cũng cần phải tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn đạo đức của ngành và không sử dụng các chiêu trò gian lận để kiếm lợi.

Các thành phần trong mô hình Affiliate Marketing

Nhà cung cấp (Advertiser/Merchant) 

Nhà cung cấp là người sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ cần được quảng bá và bán. Họ cung cấp cho nhà tiếp thị (affiliate) các liên kết hoặc mã theo dõi để giúp xác định khi nào khách hàng của nhà tiếp thị thực hiện một hành động nhất định, chẳng hạn như mua sản phẩm.

Nhà phân phối (Affiliate/Publisher)

Nhà phân phối hay Nhà tiếp thị - Là những người giúp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của người bán hàng, thông qua việc đăng tải các liên kết hoặc mã theo dõi trên trang web. Khi khách hàng của họ thực hiện hành động như mua sản phẩm, nhà tiếp thị sẽ nhận được hoa hồng hoặc phần trăm doanh số bán hàng mà họ giúp đỡ.

Khách hàng (End User)

Khách hàng của Affiliate Marketing là những người tiêu dùng cuối cùng mà nhà cung cấp và nhà phân phối đều muốn tiếp cận để bán sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thông qua mô hình Affiliate Marketing.

Khách hàng có thể là bất kỳ đối tượng nào đang quan tâm và tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ mà nhà cung cấp cung cấp thông qua các kênh trực tuyến. Đây có thể là người tiêu dùng, doanh nghiệp, chủ sở hữu trang web hoặc blog và những người có nhu cầu mua sắm trực tuyến. Khách hàng không chỉ tận hưởng lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ mua, mà còn giúp Affiliate và nhà cung cấp tạo doanh số bán hàng và thu nhập.

Mạng lưới tiếp thị liên kết (Affiliate Network)

Mạng lưới tiếp thị liên kết (Affiliate Network) là một nền tảng trung gian giữa nhà cung cấp và nhà phân phối trong mô hình Affiliate Marketing. Các mạng liên kết cung cấp cho nhà cung cấp các công cụ và dịch vụ để quản lý và theo dõi các chương trình tiếp thị liên kết của họ. Đồng thời cung cấp cho nhà phân phối các cơ hội để tham gia vào các chương trình tiếp thị liên kết của nhiều nhà cung cấp khác nhau.

Một số tính năng chính của mạng lưới tiếp thị liên kết bao gồm:

  • Cung cấp các công cụ để quản lý chương trình Affiliate Marketing, bao gồm việc tạo các liên kết Affiliate, mã theo dõi và báo cáo doanh số bán hàng.
  • Tìm kiếm và kết nối với các nhà phân phối có tiềm năng để tham gia vào chương trình tiếp thị liên kết của nhà cung cấp.
  • Cung cấp các chiến lược và công cụ tiếp thị để giúp nhà phân phối quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp.
  • Theo dõi lưu lượng truy cập và doanh số bán hàng được tạo ra bởi các liên kết Affiliate hoặc mã theo dõi và đảm bảo thanh toán hoa hồng hoặc phần trăm doanh số bán hàng cho các nhà phân phối.
  • Cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho nhà cung cấp và nhà phân phối để giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình tham gia chương trình tiếp thị liên kết.
  • Một số mạng liên kết tiếp thị liên kết phổ biến hiện nay bao gồm Amazon Associates, ClickBank, ShareASale và Commission Junction.

Chương trình tiếp thị liên kết (Affiliate Program)

Chương trình tiếp thị liên kết (Affiliate Program) là một chương trình được thiết kế bởi nhà cung cấp để tạo thu nhập từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các nhà phân phối (Affiliate). Chương trình này cung cấp cho các nhà phân phối một khoản hoa hồng hoặc phần trăm doanh số bán hàng khi họ giới thiệu khách hàng của mình đến trang web hoặc nền tảng của nhà cung cấp và khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ưu nhược điểm của Affiliate Marketing

Ưu điểm

Chi phí quảng cáo thấp

Nhà cung cấp chỉ phải trả hoa hồng cho Affiliate khi họ tạo doanh số bán hàng. Do đó, chi phí quảng cáo thấp hơn so với các hình thức quảng cáo truyền thống khác.

Tăng trưởng doanh số bán hàng

Affiliate Marketing giúp tăng lượng khách hàng và doanh số bán hàng của nhà cung cấp bằng cách giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của họ đến khách hàng tiềm năng thông qua các kênh trực tuyến

Tăng khả năng tiếp cận khách hàng

Nhà cung cấp có thể tiếp cận với nhiều đối tượng khách hàng tiềm năng hơn thông qua việc kết hợp với nhiều Affiliate khác nhau, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên môn

Đo lường kết quả chính xác

Hệ thống theo dõi và thanh toán của Affiliate Marketing giúp đo lường kết quả chính xác của chiến dịch tiếp thị và đảm bảo nhà cung cấp chỉ trả tiền khi có doanh số bán hàng được tạo ra.

Hiệu quả cao

Các chiến dịch Affiliate Marketing có thể đem lại hiệu quả cao trong việc tạo ra doanh số bán hàng và tăng khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng.

Nhược điểm

Không kiểm soát được hình ảnh thương hiệu

Vì Affiliate đóng vai trò quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp, nhà cung cấp không kiểm soát được cách mà Affiliate quảng bá sản phẩm của họ, gây ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu của họ.

Cạnh tranh gay gắt

Các chiến dịch Affiliate Marketing thường có nhiều Affiliate tham gia, do đó cạnh tranh giữa các Affiliate khá gay gắt.

Khó kiểm soát chất lượng

Nhà cung cấp khó kiểm soát chất lượng của các Affiliate và sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng bá bởi họ.

Phụ thuộc vào Affiliate

Nhà cung cấp phụ thuộc vào Affiliate để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ và tạo doanh số bán hàng, do đó nếu một Affiliate không hoạt động hiệu quả, chiến dịch tiếp thị của nhà cung cấp có thể bị ảnh hưởng.

Tại sao nhà cung cấp nên tham gia mạng lưới Affiliate Marketing?

Affiliate Marketing là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu 2023

Nhà cung cấp nên tham gia mạng lưới Affiliate Marketing vì có nhiều lợi ích như sau:

Tăng doanh số bán hàng

Nhà cung cấp có thể tăng doanh số bán hàng bằng cách sử dụng kênh tiếp thị thông qua các Affiliate. Các Affiliate có thể giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp đến khách hàng tiềm năng, tăng khả năng tiếp cận khách hàng và doanh số bán hàng.

Chi phí quảng cáo thấp

Nhà cung cấp chỉ phải trả hoa hồng cho Affiliate khi họ tạo ra doanh số bán hàng. Do đó, chi phí quảng cáo thấp hơn so với các hình thức quảng cáo truyền thống khác.

Đo lường kết quả chính xác

Hệ thống theo dõi và thanh toán của Affiliate Marketing giúp đo lường kết quả chính xác của chiến dịch tiếp thị và đảm bảo nhà cung cấp chỉ trả hoa hồng cho các Affiliate đã tạo ra doanh số bán hàng thực sự.

Mở rộng thị trường

Nhà cung cấp có thể mở rộng thị trường và tiếp cận các khách hàng mới thông qua các Affiliate đang hoạt động ở những vùng đất mới.

Tăng tính nhân văn

Mạng lưới Affiliate Marketing giúp nhà cung cấp tạo dựng được mối quan hệ tốt với các Affiliate của mình và khách hàng, qua đó giúp tăng tính nhân văn của nhãn hàng và tạo niềm tin với khách hàng.

Tóm lại, nhà cung cấp nên tham gia mạng lưới Affiliate Marketing để tăng doanh số bán hàng, giảm chi phí quảng cáo, đo lường

Tại sao các nhà phân phối nên tham gia Affiliate Marketing?

Các nhà phân phối nên tham gia Affiliate Marketing vì có nhiều lợi ích như sau:

Tạo nguồn thu nhập thụ động

Affiliate Marketing cho phép nhà phân phối tạo ra nguồn thu nhập thụ động thông qua việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp đến khách hàng. Nhà phân phối chỉ cần giới thiệu sản phẩm và nhận được hoa hồng khi có khách hàng mua sản phẩm thông qua liên kết Affiliate của mình.

Không cần vốn đầu tư

Nhà phân phối không cần đầu tư vốn để sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ, chỉ cần sử dụng kênh tiếp thị của mình để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp đến khách hàng tiềm năng.

Dễ dàng tiếp cận khách hàng

Affiliate Marketing giúp nhà phân phối dễ dàng tiếp cận khách hàng mà không cần phải tốn nhiều chi phí cho quảng cáo. Các Affiliate thường có một lượng lớn khách hàng tiềm năng và sử dụng kênh tiếp thị của họ giúp tiếp cận được với đối tượng khách hàng mới.

Tăng tính linh hoạt

Nhà phân phối có thể tham gia nhiều chương trình Affiliate của nhiều nhà cung cấp khác nhau. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và tùy biến trong việc chọn sản phẩm hoặc dịch vụ để giới thiệu cho khách hàng.

Đơn giản và dễ dàng theo dõi

Affiliate Marketing giúp đơn giản hóa việc theo dõi kết quả của chương trình tiếp thị và thanh toán hoa hồng cho các Affiliate. Các hệ thống Affiliate Marketing cung cấp các công cụ để theo dõi đường dẫn Affiliate và số lượng sản phẩm bán được, qua đó giúp nhà phân phối dễ dàng theo dõi hoạt động của chương trình.

Nhà phân phối nên tham gia Affiliate Marketing để tạo nguồn thu nhập thụ động, không cần vốn đầu tư, dễ dàng tiếp cận khách hàng, tăng tính linh hoạt và có một cách đơn giản và dễ dàng để theo dõi kết quả của chương trình tiếp thị.

7 Các hình thức của Affiliate Marketing tại Việt Nam

Dưới đây là 7 hình thức của Affiliate Marketing được sử dụng phổ biến tại Việt Nam:

Tiếp thị liên kết trên trang web/blog

Hình thức này cho phép các nhà phân phối giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp thông qua các liên kết Affiliate được đặt trên trang web hoặc blog của họ.

Tiếp thị liên kết qua email marketing

Hình thức này cho phép các nhà phân phối giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp thông qua email marketing và kèm theo các liên kết Affiliate.

Tiếp thị liên kết qua kênh Youtube 

Hình thức này cho phép các nhà phân phối giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp thông qua video trên kênh Youtube của họ và kèm theo các liên kết Affiliate.

Tiếp thị liên kết trên các trang mạng xã hội 

Hình thức này cho phép các nhà phân phối giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp thông qua các trang mạng xã hội và kèm theo các liên kết Affiliate.

Tiếp thị liên kết qua Google Adwords

Hình thức này cho phép các nhà phân phối quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp trên Google Adwords và kèm theo các liên kết Affiliate.

Tiếp thị liên kết qua mã giảm giá

Các nhà cung cấp có thể tạo ra các mã giảm giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ của họ và cung cấp cho các nhà phân phối để giới thiệu đến khách hàng.

Tiếp thị liên kết trên ứng dụng di động

Hình thức này cho phép các nhà phân phối giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các ứng dụng di động, kèm theo các liên kết Affiliate.

Cách làm Affiliate Marketing hiệu quả cho người mới bắt đầu

Chọn Niche (thị trường ngách) phù hợp

​​Để làm Affiliate Marketing hiệu quả, việc chọn Niche phù hợp là rất quan trọng. Niche có thể được hiểu là một phân khúc thị trường hẹp, tập trung vào một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Dưới đây là một số lưu ý để chọn Niche phù hợp với Affiliate Marketing:

Tìm kiếm một lĩnh vực bạn yêu thích

Khi chọn Niche, nên tìm kiếm những lĩnh vực mà bạn yêu thích hoặc có kinh nghiệm, kiến thức về chúng. Điều này giúp bạn dễ dàng tiếp cận khách hàng hơn và tăng độ tin cậy của khách hàng đối với bạn.

Nghiên cứu thị trường và đối thủ

Trước khi quyết định chọn Niche, bạn cần phải nghiên cứu thị trường và đối thủ của mình. Điều này giúp bạn hiểu rõ thị trường và đưa ra chiến lược tiếp thị phù hợp.

Chọn Niche có tiềm năng phát triển

Bạn nên chọn Niche có tiềm năng phát triển và tăng trưởng trong tương lai. Điều này giúp bạn có cơ hội phát triển dài hạn và tăng doanh thu.

Chọn Niche có khả năng tạo ra lợi nhuận 

Bạn nên chọn Niche có khả năng tạo ra lợi nhuận cao để đảm bảo rằng bạn có thể kiếm được tiền từ việc làm Affiliate Marketing.

Chọn sản phẩm hoặc dịch vụ có liên quan đến Niche

Bạn nên chọn sản phẩm hoặc dịch vụ có liên quan đến Niche của mình để tăng khả năng bán hàng và tạo ra lợi nhuận.

Chọn các chương trình Affiliate Marketing có uy tín

Bạn nên chọn các chương trình Affiliate Marketing có uy tín để đảm bảo rằng bạn sẽ được thanh toán đầy đủ và đúng hạn.

Xác định đối tượng khách hàng tiềm năng

Bạn nên xác định đối tượng khách hàng tiềm năng của mình để tạo ra các chiến dịch tiếp thị hiệu quả.

Nghiên cứu và tham gia các Affiliate Program

Để bắt đầu làm Affiliate Marketing, bạn cần tìm kiếm các chương trình Affiliate phù hợp với niềm đam mê và lĩnh vực quan tâm của mình. Có rất nhiều chương trình Affiliate khác nhau trên thị trường, từ các công ty lớn đến các doanh nghiệp nhỏ. Dưới đây là một số bước để nghiên cứu và tham gia các chương trình Affiliate:

Tìm kiếm các chương trình Affiliate

Bạn có thể tìm kiếm các chương trình Affiliate trên các trang web, diễn đàn và blog trong lĩnh vực bạn quan tâm. Bạn cũng có thể tìm kiếm trên các mạng lưới Affiliate như Amazon, ClickBank, và ShareASale.

Đánh giá chương trình Affiliate

Sau khi tìm được các chương trình Affiliate phù hợp, bạn cần đánh giá chúng để xác định chương trình nào phù hợp với mục tiêu của bạn. Điều này có thể bao gồm:

-   Phân tích sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp để đảm bảo rằng chúng phù hợp với lĩnh vực và niềm đam mê của bạn.

-   Xem xét tỷ lệ hoa hồng, thời gian cookie và các chi tiết khác về chương trình để đảm bảo rằng chúng phù hợp với mục tiêu và kế hoạch của bạn.

-   Tìm hiểu về chính sách của nhà cung cấp, bao gồm các quy định về việc quảng cáo và giới hạn về phương thức quảng cáo.

Đăng ký chương trình Affiliate

Sau khi đã chọn chương trình phù hợp, bạn cần đăng ký để tham gia. Thông thường, đăng ký có thể được thực hiện trực tuyến trên trang web của nhà cung cấp.

Xây dựng nội dung và quảng cáo sản phẩm

Sau khi được chấp nhận vào chương trình Affiliate, bạn cần xây dựng nội dung và quảng cáo sản phẩm của nhà cung cấp trên trang web của mình hoặc các kênh truyền thông xã hội khác. Nội dung có thể bao gồm các bài đánh giá sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, hoặc các bài viết liên quan đến sản phẩm.

Theo dõi và đánh giá hiệu quả 

Bạn cần theo dõi và đánh giá hiệu quả của chương trình Affiliate. Theo dõi số lượng lượt truy cập và doanh thu của bạn để biết sản phẩm nào hoặc chiến dịch nào hoạt động tốt nhất. Bạn cũng nên liên tục cập nhật và cải thiện nội dung và phương pháp quảng cáo để tối ưu hóa hiệu quả của chiến dịch Affiliate Marketing.

Để tham gia các chương trình Affiliate Marketing, bạn cần nghiên cứu kỹ lưỡng các chương trình phù hợp, đăng ký và xây dựng nội dung quảng cáo sản phẩm của nhà cung cấp, sau đó theo dõi và đánh giá hiệu quả để tối ưu hóa chiến dịch

Xây dựng một trang web

Chọn một tên miền phù hợp với niche của bạn: Chọn một tên miền dễ nhớ, liên quan đến niche của bạn và dễ dàng để truy cập.

Đăng ký hosting: Sau khi đã chọn tên miền, bạn cần đăng ký hosting để lưu trữ trang web của mình.

Chọn một nền tảng website: Có nhiều nền tảng website phổ biến như WordPress, Wix, Shopify, v.v. Chọn một nền tảng phù hợp với nhu cầu và khả năng của bạn.

Tạo nội dung cho trang web của bạn: Tạo nội dung chất lượng, hấp dẫn và liên quan đến niche của bạn để thu hút khách truy cập và tăng cơ hội bán hàng.

Tìm và đăng ký các chương trình Affiliate Program: Tìm và đăng ký các chương trình Affiliate Program phù hợp với niche của bạn. Bạn có thể tìm các chương trình này trên các mạng lưới Affiliate Marketing như Lazada Affiliate, Shopee Affiliate, Amazon Affiliate, v.v.

Thêm liên kết Affiliate vào trang web của bạn: Thêm các liên kết Affiliate vào nội dung của trang web của bạn để khuyến khích khách truy cập mua sản phẩm hoặc dịch vụ qua liên kết đó.

Quảng bá trang web của bạn: Sử dụng các kênh quảng bá trang web của bạn như SEO, quảng cáo Google, quảng cáo Facebook, email marketing, v.v.

Theo dõi và phân tích kết quả: Theo dõi và phân tích kết quả của trang web của bạn để điều chỉnh và cải thiện chiến lược Affiliate Marketing của bạn.

Lưu ý rằng việc xây dựng một trang web Affiliate Marketing là một quá trình lâu dài và yêu cầu sự kiên trì và nỗ lực để đạt được thành công.

Sản xuất nội dung chất lượng cao

Sản xuất nội dung chất lượng cao là một trong những yếu tố quan trọng trong Affiliate Marketing. Việc tạo ra nội dung hấp dẫn và chất lượng sẽ giúp bạn thu hút nhiều lượt truy cập và tăng khả năng chuyển đổi thành khách hàng của nhà cung cấp.

Dưới đây là một số lời khuyên để sản xuất nội dung chất lượng cao trong Affiliate Marketing:

Nghiên cứu đối tượng khách hàng của sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn quảng cáo

Điều này giúp bạn hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó tạo ra nội dung phù hợp và hấp dẫn hơn.

Tập trung vào giải quyết vấn đề cho khách hàng

Tạo nội dung giúp khách hàng giải quyết các vấn đề, thắc mắc hoặc tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp.

Đưa ra những thông tin chính xác và chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ

Cung cấp những thông tin chính xác, đầy đủ về sản phẩm hoặc dịch vụ giúp khách hàng có được cái nhìn tổng quan về sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn đang giới thiệu.

Tạo ra các bài viết, video hay podcast chất lượng cao

Tạo ra các bài viết, video hay podcast có chất lượng cao, truyền tải thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu, giúp người xem hiểu rõ hơn về sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp.

Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao

Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao giúp tăng tính thẩm mỹ và thú vị cho nội dung của bạn.

Tạo ra nội dung độc đáo và khác biệt

Tạo ra nội dung độc đáo và khác biệt giúp bạn thu hút nhiều người đọc hơn và tăng khả năng chuyển đổi.

Đảm bảo tính liên kết của nội dung

Tạo ra nội dung liên kết với sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà cung cấp, đảm bảo tính liên kết giữa nội dung và sản phẩm hoặc dịch vụ để tăng khả năng chuyển đổi thành khách hàng.

Xây dựng độc giả

Tạo nội dung chất lượng: Cung cấp thông tin hữu ích và giá trị cho độc giả của bạn. Đảm bảo rằng nội dung của bạn là chính xác, đầy đủ và hấp dẫn để thu hút sự quan tâm của độc giả. Ngoài ra, bạn cũng nên đầu tư thời gian để tối ưu hóa từ khóa và SEO để giúp website của bạn hiển thị cao hơn trên các trang tìm kiếm.

Xây dựng một thương hiệu cá nhân

Điều này sẽ giúp bạn tạo dựng niềm tin và uy tín trong mắt độc giả của mình. Bạn có thể sử dụng mạng xã hội và các kênh khác để giới thiệu bản thân và tạo dựng thương hiệu cá nhân.

Sử dụng email marketing

Tạo danh sách email của độc giả và gửi email marketing chính xác và có giá trị cho họ. Điều này sẽ giúp bạn giữ liên lạc với độc giả của mình và tạo ra một quan hệ tốt hơn với họ.

Kết nối với độc giả của bạn

Trả lời các bình luận và email từ độc giả của bạn và chia sẻ ý kiến với họ. Điều này sẽ giúp tạo dựng mối quan hệ tốt hơn và giúp độc giả của bạn cảm thấy quan tâm và quan tâm đến bạn.

Sử dụng các kênh khác để quảng bá sản phẩm của bạn

Sử dụng các kênh truyền thông xã hội khác như Facebook, Instagram, YouTube để giới thiệu sản phẩm của bạn đến một lượng lớn người dùng. Tạo nội dung thú vị và giá trị để thu hút sự chú ý của người dùng và tăng lượt xem.

Quảng bá các ưu đãi Affiliate

Sử dụng các kênh quảng bá phù hợp

Các kênh quảng bá bao gồm các mạng xã hội, blog, email marketing, quảng cáo trực tuyến và SEO. Bạn nên tìm hiểu và sử dụng các kênh phù hợp với đối tượng khách hàng của mình.

Tạo nội dung hấp dẫn

Tạo ra các nội dung hấp dẫn về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn để giới thiệu đến khách hàng. Nội dung có thể bao gồm các bài đánh giá, hướng dẫn sử dụng, so sánh sản phẩm, v.v.

Sử dụng các đường dẫn Affiliate

Sử dụng các đường dẫn Affiliate để theo dõi lưu lượng truy cập và doanh số bán hàng. Bạn nên tạo ra các đường dẫn ngắn, dễ nhớ và độc đáo để thu hút khách hàng.

Tạo các chương trình khuyến mãi

Tạo ra các chương trình khuyến mãi, giảm giá hoặc quà tặng để khuyến khích khách hàng mua hàng thông qua liên kết của bạn. Chương trình khuyến mãi càng hấp dẫn, khách hàng sẽ càng có động lực để mua hàng.

Theo dõi và đánh giá hiệu quả

Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch Affiliate của bạn. Bạn nên theo dõi lượng truy cập, doanh số bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi để tối ưu hóa chiến dịch của mình.

Dễ dàng thực hiện hoài bão của mình cùng Jenfi

Để đăng ký nhận vốn, bạn chỉ cần:

  • Mở tài khoản Jenfi và Kết nối các tài khoản bán hàng của bạn. Các thuật toán từ Jenfi sẽ phân tích dữ liệu bán hàng của bạn và xem xét tình hình tài chính của doanh nghiệp bạn.
  • Nhận các gói tài chính sau 48 giờ (hoặc ít hơn). Sau khi xem xét tài chính của doanh nghiệp bạn, chúng tôi sẽ đưa ra các gói tài chính phù hợp với tình hình kinh doanh của bạn.
  • Chấp nhận gói tài chính bạn muốn để mở rộng quy mô kinh doanh. Bạn có thể sử dụng khoản vay vốn lưu động để quảng cáo hoặc mua hàng hóa dự trữ để bạn có thể tiếp cận thị trường và tăng trưởng!

Nhận vốn từ Jenfi Capital

 

Nicky Minh

CTO and co-founder

Posts navigation

1 2 3 4 13 14 15

Doanh nghiệp của bạn sẽ phát triển bùng nổ như thế nào với nguồn vốn dành riêng cho bạn?

Scroll to top