Open post
Lợi nhuận thuần và lợi nhuận ròng là gì? Cách tính và so sánh

Lợi nhuận thuần và lợi nhuận ròng là hai chỉ tiêu quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và phản ánh được hiệu quả hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Trong những nội dung dưới đây, hãy cùng Chin Media tìm hiểu rõ hơn về khái niệm, cách tính và so sánh điểm khác biệt của hai chỉ tiêu này nhé!

Lợi nhuận thuần và lợi nhuận ròng là gì?

Thế nào là lợi nhuận thuần?

Lợi nhuận thuần là khoản thu được từ hoạt động kinh doanh thuần của doanh nghiệp. Chỉ tiêu này là mức chênh lệch giữa doanh thu thu được trong kỳ sau khi trừ đi tất cả chi phí phát sinh, bao gồm giá toàn bộ hàng hóa đã tiêu thụ.

Công thức tính lợi nhuận thuần:

Lợi nhuận thuần = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán + (Doanh thu của hoạt động tài chính – Phí tài chính) – (Phí bán hàng + Phí quản lý)

Trong đó, doanh thu thuần là doanh thu thu được từ việc bán sản phẩm và cung cấp dịch vụ sau khi trừ đi các khoản giảm trừ như: khoản giảm giá, chiết khấu, sản phẩm bị hoàn trả, thuế xuất nhập khẩu và thuế tiêu thụ đặc biệt.

Lợi nhuận thuần giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của hoạt động kinh doanh.
Lợi nhuận thuần giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của hoạt động kinh doanh
  • Giá vốn sản phẩm: Là chi phí cần có để tạo ra sản phẩm bao gồm nguyên liệu, nhân sự sản xuất và phí vận chuyển.
  • Doanh thu của hoạt động tài chính: Bao gồm tiền lãi từ việc cho vay vốn, đầu tư cổ phiếu, trái phiếu,…
  • Phí tài chính: Khoản chi của lĩnh vực tài chính như vay vốn hay góp vốn, đầu tư với doanh nghiệp khác.
  • Phí quản lý: Phí dành cho hoạt động quản lý và kinh doanh của doanh nghiệp.

Để tối ưu lợi nhuận thuần đòi hỏi doanh nghiệp phải đảm bảo được doanh thu luôn lớn hơn chi phí. Con số dương chứng tỏ hoạt động kinh doanh của đơn vị có hiệu quả, ngược lại hoạt động kinh doanh đang gặp vấn đề. Trong đó, một số nguyên tắc quan trọng doanh nghiệp cần nắm:

  • Thường xuyên theo dõi tình hình thị trường tài chính.
  • Kiểm soát tốt nguồn thu chi.
  • Hạn chế việc tồn hàng.
  • Lên kế hoạch tài chính cụ thể, rõ ràng.

Thế nào là lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng là số tiền bán hàng sau khi đã trừ các khoản phí hoạt động, lãi suất, thuế, và cổ tức ưu đã khấu trừ đi thuế và chi phí liên quan tới hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Công thức tính lợi nhuận ròng:

Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu – Tổng chi phí

Trong đó:

  • Tổng doanh thu là toàn bộ giá trị thu được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ, gồm doanh thu tài chính và những doanh thu khác.
  • Tổng chi phí là những chi phí liên quan tới các hoạt động từ sản xuất, kinh doanh cho tới quản lý doanh nghiệp.
Lợi nhuận ròng giúp doanh nghiệp có thể xác định chính xác lợi nhuận đạt được thực tế
Lợi nhuận ròng giúp doanh nghiệp có thể xác định chính xác lợi nhuận đạt được thực tế

Một doanh nghiệp thu được lãi ròng khi tổng chi phí cần phải chi trả phải nhỏ hơn mức doanh thu đạt được. Ngược lại, doanh nghiệp sẽ chịu lỗ ròng trong trường hợp các chi phí phải trả lớn hơn so với doanh thu.

Cách để tối đa hóa lợi nhuận ròng cũng như đảm bảo sự tăng trưởng của một doanh nghiệp là quản lý hiệu quả các chi phí vốn, chi phí sản xuất, chi phí quản lý, chi phí thuế và chi phí tài chính.

So sánh lợi nhuận thuần và lợi nhuận ròng

Lợi nhuận thuần và lợi nhuận ròng đều là những chỉ số lợi nhuận trong báo cáo tài chính, tuy nhiên khi xem xét về khái niệm và ý nghĩa, hai chỉ số này có nhiều điểm khác biệt.

Khái niệm

Lợi nhuận thuần là lợi nhuận sau khi đã trừ đi chi phí liên quan như vốn hay chi phí tài chính nhưng chưa trừ thuế.

Trong khi đó, lợi nhuận ròng hay còn gọi là lợi nhuận sau khi đã trừ đi tất cả các khoản phí, bao gồm cả thuế.

Ý nghĩa

Lợi nhuận thuần được sử dụng nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh hay đầu tư tài chính của công ty trong một khoảng thời gian xác định. Từ đó, người đứng đầu doanh nghiệp có thể đưa ra các chiến lược kinh doanh phù hợp cho giai đoạn tiếp theo. Đối với các cổ đông, họ có thể dựa vào lợi nhuận thuần để xác định một phần lãi khi đầu tư vào doanh nghiệp và xem xét về việc có nên đầu tư hay không.

Lợi nhuận ròng không chỉ giúp doanh nghiệp đánh giá được mức độ hiệu quả của hoạt động kinh doanh mà còn có thể dự đoán về nguồn tài chính tương lai và sự đảm bảo ổn định tài chính. Đồng thời, đây cũng là chỉ số cho nhà đầu tư thấy được tiềm năng tăng trưởng và khả năng sinh ra lợi nhuận của doanh nghiệp.  

Tổng kết

Jenfi vừa chia sẻ tới bạn một số thông tin về lợi nhuận thuần và lợi nhuận ròng, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai chỉ số này và có những ứng dụng hiệu quả cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Ngoài ra, Jenfi còn nhiều kiến thức thú vị về tài chính được cập nhật liên tục, bạn nhớ theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để không bỏ lỡ nhé!

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi

Doanh nghiệp nào đang cần mở rộng hoạt động kinh doanh và muốn được hỗ trợ khoản vay hãy đăng ký huy động tăng trưởng vốn với Jenfi Capital. Chúng tôi có khả năng cung cấp cho bạn khoản vay lên tới 10 tỷ VNĐ, thủ tục đảm bảo nhanh chóng, dễ hiểu và không đòi hỏi tài sản thế chấp nhằm giúp doanh nghiệp khởi nghiệp sớm nhận được tiền những khi thực sự cần thiết.

Ngoài ra, để nhận tư vấn cụ thể về tình hình của doanh nghiệp bạn, hãy đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Open post
Doanh số là gì? Làm sao để tăng doanh số bán hàng hiệu quả

Đối với hoạt động kinh doanh, doanh số bán hàng là một chỉ số vô cùng quan trọng mà bất kỳ công ty, doanh nghiệp nào cũng muốn đẩy mạnh nó. Tuy nhiên, để tăng chỉ số bán hàng không phải chuyện đơn giản và nó còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Trong bài viết dưới đây, Jenfi sẽ cùng bạn tìm hiểu kỹ hơn về vấn đề này, bao gồm khái niệm doanh số là gì và làm sao để chỉ số này tăng lên một cách hiệu quả nhất.

Doanh số là gì?

Doanh số là tổng số tiền thu được thông qua hoạt động kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định. Doanh số được tính toán dựa trên số tiền đã thu và chưa thanh toán.

Công thức tính doanh số (sales) như sau:

Doanh số = Giá bán x Số lượng sản phẩm

Gia tăng doanh số bán hàng có ý nghĩa rất lớn đối với doanh nghiệp.
Gia tăng doanh số bán hàng có ý nghĩa rất lớn đối với doanh nghiệp.

Ý nghĩa của chỉ tiêu doanh số bán hàng là gì?

Thể hiện kết quả hoạt động kinh doanh

Đây là con số cho thấy sức bán sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp và thể hiện được kết quả kinh doanh trong từng thời kỳ. Doanh số càng tốt chứng tỏ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp càng tốt, kế hoạch kinh doanh và cách làm việc của bộ phận bán hàng đạt được hiệu quả.

Xây dựng mục tiêu cho kỳ mới

Doanh nghiệp sau khi đánh giá được hiệu quả kinh doanh dựa vào doanh số bán hàng có thể lấy đó làm mục tiêu cho chu kỳ kinh doanh tiếp theo. Doanh nghiệp sẽ đưa ra những kế hoạch phù hợp với tình hình kinh doanh thực tế, tránh đặt ra những kỳ vọng quá cao, khó thực hiện được. Hoặc đưa ra những mục tiêu thấp hơn so với hiệu quả đạt được của kỳ trước, điều này khiến doanh nghiệp bỏ lỡ nhiều cơ hội kinh doanh tiềm năng.

Doanh số là tiền đề để doanh nghiệp đặt mục tiêu cho kỳ kinh doanh mới.
Doanh số là tiền đề để doanh nghiệp đặt mục tiêu cho kỳ kinh doanh mới.

Tạo động lực cho đội ngũ sales

Không thể phủ nhận rằng, doanh số bán hàng cũng là một chỉ số giúp đội ngũ bán hàng có thêm động lực. Khi doanh số tốt, người bán hàng cũng có thêm động lực để nỗ lực nâng cao hơn doanh số. Đặc biệt, các doanh nghiệp còn dựa vào chỉ số đó để chi tiền thưởng cho nhân viên, khuyến khích họ làm việc hiệu quả hơn.

Cách tăng doanh số bán hàng

Có nhiều lý do khiến doanh số bán hàng bị sụt giảm, bao gồm: chất lượng sản phẩm/dịch vụ chưa thỏa mãn người tiêu dùng, tiếp cận không đúng đối tượng khách hàng, kỹ năng bán hàng không tốt,… Dưới đây là một số cách thông dụng và hiệu quả mà nhiều doanh nghiệp đã áp dụng để cải thiện doanh số bán hàng.

Khuyến mãi

Tạo các chương trình khuyến mãi hay chiết khấu là một trong những cách hiệu quả để kích cầu nhanh chóng. Tuy nhiên, đây không hẳn là phương án có thể áp dụng lâu dài và nó còn phải được tính toán dựa trên doanh số và lợi nhuận của công ty. Đồng thời, bạn cần đặt khuyến mãi trong một khoảng thời gian nhất định và xây dựng các chương trình phù hợp.

Tạo sự khan hiếm

Mục đích cuối cùng của chiến lược tạo sự khan hiếm là thể hiện sự cấp bách khiến mong muốn sở hữu sản phẩm của người tiêu dùng ở mức cao hơn nhất là với những người còn do dự trong việc quyết định mua hàng.

Nhiều doanh nghiệp tạo sự khan hiếm để kích thích khách hàng mua sắm.
Nhiều doanh nghiệp tạo sự khan hiếm để kích thích khách hàng mua sắm.

Tuy nhiên, yếu tố quan trọng khi bạn sử dụng chiến lược này đó là đảm bảo chất lượng của sản phẩm lẫn hình thức thiết kế bên ngoài, hình ảnh quảng cáo trên website, fanpage thu hút.

Đẩy mạnh hoạt động marketing

Triển khai hoạt động marketing là yếu tố quan trọng hàng đầu để thúc đẩy doanh số doanh nghiệp/ Qua đó, doanh nghiệp có thể quảng bá sản phẩm/dịch vụ, tăng độ nhận diện thương hiệu, xây dựng mối quan hệ với khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi. Một số hình thức marketing phổ biến: qua mạng xã hội, SEO, tiếp thị trên báo giấy, video,…

Xây dựng kỹ năng đàm phán

Đối với một người làm sales, kỹ năng đàm phán là vô cùng quan trọng để có thể gia tăng doanh số. Mục đích cuối cùng của việc đàm phán và thuyết phục là tìm ra hướng giải quyết tốt nhất để tăng doanh số mà vẫn thỏa mãn được nhu cầu của người mua. Đặc biệt, sales phải cho khách hàng thấy được đây là một giao dịch mà đôi bên đều có lợi và họ cảm thấy đồng tiền họ bỏ ra có giá trị.

Kỹ năng thương lượng và đàm phán tốt giúp nhân viên bán hàng chốt đơn hiệu quả hơn.
Kỹ năng thương lượng và đàm phán tốt giúp nhân viên bán hàng chốt đơn hiệu quả hơn.

Chăm sóc khách hàng cũ

Bên cạnh xây dựng mối quan hệ với khách hàng mới, doanh nghiệp cũng phải chăm sóc và duy trì mối quan hệ với khách hàng cũ. Theo nhiều nguồn tin chỉ ra rằng, việc chăm sóc khách hàng cũ thường mang lại hiệu quả tốt hơn về mặt chi phí so với việc tìm kiếm khách mới.

Đặc biệt, khi bạn làm hài lòng khách cũ và xây dựng được mối quan hệ tốt đẹp, họ sẽ trung thành với doanh nghiệp và ít khi rời bỏ doanh nghiệp của bạn để chọn một thương hiệu mới.

Tổng kết

Với những thông tin về doanh số là gì và một số cách để tăng doanh số bán hàng hiệu quả, các doanh nghiệp nên căn cứ vào tình hình thực tế và đưa ra lựa chọn sao cho phù hợp. Ngoài ra, để cập nhật những tin tức tài chính mới, bạn có thể theo dõi tại thêm tại chuyên mục Blog.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi

Các doanh nghiệp đang muốn mở rộng hoạt động kinh doanh có thể đăng ký huy động vốn tăng trưởng với Jenfi Capital để được hỗ trợ. Chúng tôi có khả năng cung cấp khoản vay lên tới 10 tỷ VND với quy trình cho vay rất đơn giản mà không yêu cầu tài sản thế chấp. Các công ty khởi nghiệp nhanh chóng nhận được tiền trong những trường hợp thực sự cần thiết.

Để tìm hiểu thêm thông tin về khoản vay, bạn có thể đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Open post
chiết khấu và các khoản giảm giá

Chiết khấu hay giảm giá là khái niệm quen thuộc trên thị trường mua bán hàng hóa, dịch vụ. Cùng Jenfi Capital tìm hiểu ngay về khái niệm và các khoản giảm giá phổ biến hiện nay trên thị trường để áp dụng vào quá trình kinh doanh của bạn khi cần.

Chiết khấu là gì?

chiết khấu và các khoản giảm giá
Chiết khấu là gì?

Chiết khấu là khái niệm thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính để mô tả việc giảm giá một số tiền nhất định (tính theo phần trăm hoặc một mức giá cố định) từ giá trị ban đầu của một sản phẩm, dịch vụ nào đó. Mục đích chính của việc làm này là kích thích hành vi mua hàng, từ đó tăng doanh thu hoặc xử lý số lượng hàng tồn kho một cachs nhanh chóng.

Vai trò của chiết khấu và các khoản giảm giá trong hoạt động kinh doanh

Giảm giá đóng vai trò quan trọng trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp vì chúng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số bán hàng, khả năng thu hút và duy trì số lượng đơn hàng được bán. Dưới đây là một số lợi ích có được khi bạn áp dụng chiết khấu và các khoản giảm giá trong kinh doanh:

chiết khấu và các khoản giảm giá
Các khoản giảm giá kích thích khách hàng mua sắm nhiều hơn

Có thể thấy, việc áp dụng chiết khấu và các khoản giảm giá có vai trò quan trọng trong việc tăng doanh thu, thu hút khách hàng mới cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, khi áp dụng các chương trình này, người quản lý cần tính toán cẩn thận và kiểm tra chặt chẽ các quy trình để không xảy ra hiện tượng thua lỗ hoặc ảnh hưởng xấu đến hình ảnh thương hiệu.

Các loại chiết khấu và các khoản giảm giá phổ biến

Trên thị trường hiện nay có 3 loại chiết khấu phổ biến là: Chiết khấu khuyến mại, chiết khấu thương mại và chiết khấu số lượng. Nội dung cụ thể của từng loại như sau:

chiết khấu và các khoản giảm giá
Chiết khấu khuyến mại áp dụng trong mỗi lần mua hàng

Trên đây là các loại chiết khấu phổ biến được nhiều doanh nghiệp áp dụng hiện nay. Ngoài ra cũng có một số loại giảm giá khác ít phổ biến hơn như: Chiết khấu thanh toán (người mua được giảm giá khi họ thanh toán tiền mua hàng trước thời hạn trong hợp đồng), chiết khấu khi mua sỉ hoặc mua lẻ, chiết khấu theo mùa (ví dụ mùa hè mua máy lạnh sẽ được giảm giá,…).

Tổng kết

Jenfi Capital vừa gửi đến bạn khái niệm chiết khấu và các khoản giảm giá thường được sử dụng nhiều trong hoạt động kinh doanh hiện nay. Nếu bạn đang bắt đầu khởi nghiệp hoặc muốn mở rộng độ nhận diện thương hiệu, tăng số lượng hàng bán ra thì có thể áp dụng các chương trình chiết khấu như trên.

Mở rộng kinh doanh cùng Jenfi

Những doanh nghiệp muốn mở rộng kinh doanh nhưng lại gặp vấn đề về tài chính và muốn được hỗ trợ, hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng với Jenfi Capital ngay hôm nay. Với quy trình đăng ký vay đơn giản, dễ hiểu và không yêu cầu tài sản thế chấp, chúng tôi sẽ giúp bạn nhanh chóng nhận được tiền khi cần thiết.

 

Ngoài ra, để nhận tư vấn cụ thể về tình hình của doanh nghiệp, bạn hãy đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây

chiết khấu và các khoản giảm giá

Chiết Khấu Thương Mại – Khái Niệm Và Cách Hạch Toán 2023

Open post
Chiết khấu thương mại

Sau khi doanh nghiệp mua hàng với những đơn hàng có chế độ chiết khấu theo thỏa thuận, nhân viên kế toán cần thực hiện hạch toán chiết khấu thương mại. Vậy cụ thể quá trình này là gì và cách thực hiện như thế nào? Đọc tiếp bài viết của Jenfi Capital để tìm hiểu ngay!

Chiết khấu thương mại là gì?

Chiết khấu thương mại là khoản giảm giá mà một nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp áp dụng  cho đại lý, nhà bán lẻ hoặc khách hàng khi họ mua hàng với khối lượng lớn. Mục đích của việc làm này là khuyến khích khách hàng hoặc đại lý mua sản phẩm với số lượng nhiều hơn.

Chiết khấu thương mại
Chiết khấu thương mại là gì?

Chiết khấu thương mại thường được tính dưới dạng phần trăm của giá trị đơn hàng hoặc một số tiền cố định được trừ đi từ giá của sản phẩm hoặc dịch vụ. Một số hình thức chiết khấu được nhiều doanh nghiệp sử dụng hiện nay là:

Cách hạch toán chiết khấu thương mại

Hiện nay có 2 cách hạch toán chiết khấu thương mại phổ biến như sau:

Hạch toán chiết khấu thương mại theo thông tư 200

Khi hạch toán theo thông tư 200/2014/TT-BTC, nhân viên kế toán sẽ hạch toán chiết khấu là tài khoản 5211 (chiết khấu bán hàng), sau đó kết chuyển tổng số chiết khấu sang tài khoản 511 (doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ).

Chiết khấu thương mại
Cách hạch toán theo thông tư 200

Trường hợp 1: Áp dụng giảm giá ngay khi mua hàng

Cách hạch toán đối với bên cung cấp sản phẩm hàng hóa, dịch vụ như sau:

Cách hạch toán đối với bên mua sản phẩm hàng hóa, dịch vụ như sau:

Lưu ý: Vì khi xuất hóa đơn, số tiền trên đó đã là số tiền sau khi trừ chiết khấu thương mại (tức số tiền trên hóa đơn là số tiền đã giảm giá) nên khi thực hiện hạch toán, nhân viên kế toán phải dựa trên số tiền ghi trên hóa đơn, tức là khi hạch toán sẽ không phản ảnh đến phần chiết khấu đã được giảm.

Trường hợp 2: Mua hàng nhiều lần mới được chiết khấu

Sẽ có hai trường hợp nhỏ xảy ra như sau:

Cách hạch toán chiết khấu thương mại khi số tiền giảm giá (chiết khấu) nhỏ hơn giá trị trên hóa đơn cuối cùng như sau:

Chiết khấu thương mại
Cách hạch toán khi mua hàng nhiều lần mới được chiết khấu

Cách hạch toán chiết khấu thương mại khi số tiền giảm giá (chiết khấu) lớn hơn giá trị trên hóa đơn cuối cùng như sau:

Trường hợp 3: Áp dụng chiết khấu khi hết chương trình khuyến mại

Đối với bên bán:

Đối với bên mua:

Hạch toán chiết khấu thương mại theo thông tư 133

Chiết khấu thương mại
Cách chiết khấu theo thông tư 133

Trường hợp 1

Ở trường hợp này, bên mua được hưởng chính sách giảm giá do mua hàng số lượng lớn và giá trên hóa đơn là giá đã trừ đi phần chiết khấu thương mại. Cách hạch toán như sau:

Trường hợp 2

Đây là trường hợp người mua được hưởng chính sách giảm giá nhờ mua nhiều lần, khoản chiết khấu này được ghi giảm trừ vào giá bán trên hóa đơn giá trị gia tăng hoặc hóa đơn bán hàng lần cuối cùng. Cách hạch toán như sau:

Trường hợp 3

Đây là trường hợp khá đặc biệt, nếu số tiền chiết khấu thương mại của bên mua được hưởng lớn hơn số tiền bán hàng ghi trên hóa đơn xuất lần cuối thì kế toán phải lập một tờ hóa đơn riêng dành cho phần giảm giá đó. Cách hạch toán như sau:

Tổng kết

Jenfi vừa gửi đến bạn những thông tin xoay quanh khái niệm và cách hạch toán chiết khấu thương mại theo thông tư 200 và 133. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình hạch toán các khoản thu chi cho doanh nghiệp của mình.

Mở rộng kinh doanh cùng Jenfi

Những doanh nghiệp muốn mở rộng kinh doanh nhưng lại gặp vấn đề về tài chính và muốn được hỗ trợ, hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng với Jenfi Capital ngay hôm nay. Với quy trình đăng ký vay đơn giản, dễ hiểu và không yêu cầu tài sản thế chấp, chúng tôi sẽ giúp bạn nhanh chóng nhận được tiền khi cần thiết.

Ngoài ra, để nhận tư vấn cụ thể về tình hình của doanh nghiệp, bạn hãy đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây

Chiết khấu thương mại

Thẻ ghi nợ quốc tế là gì? 4 tính năng của thẻ ghi nợ quốc tế

Open post
Thẻ ghi nợ quốc tế là gì? 4 tính năng của thẻ ghi nợ quốc tế

Bên cạnh thẻ ghi nợ nội địa, thẻ ghi nợ quốc tế ngày càng trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi. Đây là loại thẻ có nhiều ưu điểm nổi trội nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về loại thẻ này. Vì vậy, trong bài viết hôm nay, Jenfi sẽ giải thích rõ hơn về thông tin thẻ tín dụng là gì và các tính năng nổi trội của nó, hãy cùng theo dõi nhé!

Thẻ ghi nợ quốc tế là gì?

Thẻ ghi nợ quốc tế là loại thẻ có thể thanh toán các giao dịch ở trong nước lẫn ngoài nước. Loại thẻ này phù hợp với những ai thường xuyên đi du lịch, đi công tác nước ngoài. Khi đó, bạn có thể dễ dàng thực hiện chuyển khoản hoặc rút tiền mặt.

Các loại thẻ ghi nợ quốc tế

Có hai loại thẻ ghi nợ quốc tế như sau:

Thẻ ghi nợ quốc tế Visa Debit được phát hành bởi các cơ quan có liên kết với tổ chức Visa. Các giao dịch sẽ được thực hiện trên nền tảng thanh toán an toàn Verified by Visa. Thẻ có thể thanh toán trên toàn thế giới tại các điểm giao dịch chấp nhận thẻ có logo Visa.

Thẻ ghi nợ quốc tế Mastercard được phát triển bởi các cơ quan có liên kết với tổ chức Mastercard Worldwide. Phạm vi thanh toán của thẻ trên toàn thế giới tại các điểm giao dịch có logo Mastercard.

Có hai loại thẻ ghi nợ quốc tế đang được lưu hành là Visa và Mastercard.
Có hai loại thẻ ghi nợ quốc tế đang được lưu hành là Visa và Mastercard.

Ưu điểm của thẻ ghi nợ quốc tế là gì?

Bảo mật an toàn

Hầu hết thẻ ghi nợ quốc tế đều được gắn chip bảo mật, do đó mức độ an toàn khi sử dụng thẻ cao, hạn chế tình trạng rò rỉ dữ liệu ra bên ngoài. Bên cạnh đó, thẻ ghi nợ có mã PIN gồm 4 chữ số do bạn tự đặt, mã PIN là yếu tố cần thiết để thực hiện mọi giao dịch.

Sử dụng dễ dàng

Các giao dịch khi thực hiện bằng thẻ Visa diễn ra dễ dàng, nhanh chóng và rất thuận tiện. Bạn có thể thực hiện thanh toán mọi lúc, mọi nơi, trong nước và ngoài nước lẫn các thanh toán ngoại tệ. Ngoài ra, thiết kế thẻ nhỏ gọn, dễ dàng mang theo bên người.

Thẻ ghi nợ quốc tế có thể dễ dàng sử dụng mọi lúc mọi nơi.
Thẻ ghi nợ quốc tế có thể dễ dàng sử dụng mọi lúc mọi nơi.

Hoạch định ngân sách

So với sử dụng thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ quốc tế còn góp phần giúp bạn hoạch định ngân sách của mình, tức là không thể tiêu quá số tiền hiện có, đặc điểm này hoàn toàn khác với thẻ tín dụng. Nhờ vậy, bạn có thể kiểm soát chi tiêu của mình và mỗi khi tiến hành giao dịch, tiền sẽ trực tiếp trừ vào tài khoản của bạn.

Các tính năng của thẻ ghi nợ quốc tế là gì?

Rút tiền mặt

Khách hàng có thể tiến hành rút tiền mặt tại các cây ATM hoặc máy POS tương tự như thẻ ghi nợ nội địa với mức phí thấp hoặc thậm chí không mất phí. Như vậy, bạn không cần phải ra trực tiếp ngân hàng mới thực hiện được các giao dịch rút hoặc chuyển tiền.

Liên kết điện tử

Bạn có thể thực hiện các liên kết thẻ ghi nợ quốc tế với các ví điện tử như: Ví Momo, Shopeepay, Zalopay,… Nhờ tính năng này, bạn có thể thực hiện giao dịch thanh toán khi mua sắm và chuyển tiền cho người khác.

Tuy nhiên, đối với một số ví điện tử, khi bạn tiến hành nạp rút tiền từ thẻ ghi nợ quốc tế qua ví bạn sẽ phải trả thêm 2% phí dựa trên tổng số tiền mà bạn nạp vào.

Chuyển tiền 24/7

Bạn có thể thực hiện chuyển tiền tại các máy ATM hoặc thực hiện giao dịch online qua các app ngân hàng, ví điện tử,… Như vậy, người nhận có thể nhận tiền nhanh chóng chỉ từ 1 phút sau khi hoàn tất giao dịch chuyển tiền.

Chuyển tiền 24/7 là một trong những tính năng của thẻ ghi nợ.
Chuyển tiền 24/7 là một trong những tính năng của thẻ ghi nợ.

Gửi tiết kiệm

Với thẻ ghi nợ quốc tế khách hàng còn có thể thực hiện tính năng mở tiết kiệm mà không cần phải đến trực tiếp ngân hàng để làm thủ tục. Khi sử dụng hình thức gửi tiết kiệm qua tài khoản ngân hàng, bạn được linh hoạt lựa chọn kỳ gửi với nhiều sản phẩm khác nhau như: tiết kiệm có kỳ hạn hoặc không kỳ hạn,…

Tổng kết

Với những thông tin Jenfi vừa chia sẻ hy vọng sẽ giúp bạn biết thêm thông tin về thẻ ghi nợ quốc tế, bao gồm khái niệm thẻ ghi nợ quốc tế là gì, các ưu điểm và tính năng của thẻ.

Ngoài ra, để cập nhật thêm nhiều tin tức về lĩnh vực tài chính thú vị khác, bạn nhớ theo dõi thường xuyên chuyên mục Blog tại website Jenfi nhé!

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi

Những ai đang có nhu cầu mở rộng hoạt động kinh doanh và cần hỗ trợ về mặt tài chính hãy liên hệ để đăng ký vốn tăng trưởng với Jenfi ngay từ hôm nay. Thủ tục đơn giản, dễ hiểu và chúng tôi không yêu cầu tài sản thế chấp sẽ giúp bạn nhanh chóng nhận được tiền khi cần thiết.

Để tìm hiểu thêm về trường hợp của công ty bạn, hãy đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Tăng trưởng kinh tế: 3 vai trò và công thức tính cụ thể

Open post
Tăng trưởng kinh tế: 3 vai trò và công thức tính cụ thể

Tăng trưởng kinh tế có một vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của các nước và cũng là mục tiêu hàng đầu của nhiều quốc gia hiện nay. Nó không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế mà còn góp phần tạo ra sự ổn định và vững mạnh của quốc gia đó. Trong những thông tin tiếp theo, Jenfi sẽ trao đổi chi tiết hơn về vấn đề này, hãy cùng theo dõi nhé!

Tốc độ tăng trưởng kinh tế là gì?

Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng về tổng sản phẩm quốc nội, tổng sản lượng quốc dân hay quy mô sản lượng quốc gia tính được tính dựa theo bình quân đầu người trong một khoảng thời gian. Khái niệm này thể hiện cho sự thay đổi về lượng của nền kinh tế và nó có vai trò quan trọng trong việc đo lường sự phát triển tại một quốc gia hay một doanh nghiệp.

Tốc độ tăng trưởng kinh tế đòi hỏi sự phù hợp với nền kinh tế quốc gia từng thời kỳ.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế đòi hỏi sự phù hợp với nền kinh tế quốc gia từng thời kỳ.

Mức độ tăng trưởng của kinh tế sẽ phụ thuộc vào 2 yếu tố trọng tâm: sự tích lũy tài sản và đầu tư 2 tài sản này có năng suất hơn. Tuy nhiên, 2 yếu tố trên phải đạt được hiệu quả thì mới thúc đẩy được sự tăng trưởng kinh tế. Các chính sách của chính phủ, sự ổn định kinh tế, chính trị, đặc điểm của vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên,… đều có tác động đến sự tăng trưởng này.

Yêu cầu của tốc độ kinh tế tăng trưởng đòi hỏi sự phù hợp với nền kinh tế của quốc gia theo từng thời kỳ. Điều này cũng góp phần đảm bảo sự phát triển kinh tế bền vững cho quốc gia đó. Trong đó, kinh tế phát triển ở mức cao, ổn định và gắn liền với tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường.

Cách tính tăng trưởng kinh tế

Tăng trưởng kinh tế được tính theo công thức:

y = dY/Y x 100

Đây là số hiệu của quy mô kinh tế hiện tại với quy mô kinh tế thời kỳ trước chia cho quy mô kinh tế thời kỳ trước. Trong đó, y là tốc độ tăng trưởng kinh tế, Y là quy mô của nền kinh tế. Đơn vị tính là %. 

Nếu quy mô kinh tế được đo bằng GDP danh nghĩa thì có tốc độ tăng trưởng danh nghĩa. Nếu quy mô kinh tế được đo bằng GDP thực tế thì có tốc độ tăng trưởng thực tế. Thông thường tăng trưởng kinh tế được tính theo các chỉ số thực thay vì sử dụng chỉ số danh nghĩa.

Các mô hình tăng trưởng kinh tế

Tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng

Đặc trưng của mô hình này là tăng khối lượng sản xuất dựa vào việc tăng vốn, khai thác tài nguyên và tăng lao động,… Đây là cách để tạo thêm việc làm, cải thiện thu nhập và mở rộng sản xuất.

Tuy nhiên, mô hình này tồn tại hạn chế đó là năng suất lao động thấp, cơ cấu chuyển dịch từ công nông nghiệp sang dịch vụ chậm,…

Ví dụ: Châu Phi mặc dù là châu lục giàu tài nguyên thiên nhiên nhưng ở một số quốc gia tốc độ kinh tế tăng trưởng diễn ra còn chậm chạp và trì trệ. Đây là biểu hiện rõ nhất cho sự hạn chế của mô hình tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng.

Điểm hạn chế của tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng là tốc độ chuyển dịch cơ cấu kinh tế chậm.
Điểm hạn chế của tăng trưởng kinh tế theo chiều rộng là tốc độ chuyển dịch cơ cấu kinh tế chậm.

Tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu

Với mô hình này, khoa học, công nghệ và nâng cao trình độ con người là nền tảng để nâng cao chất lượng và hiệu quả của tăng trưởng kinh tế.

Ý nghĩa đặc biệt của tăng trưởng kinh tế

Đối với chính phủ

Tăng trưởng kinh tế là một trong các chỉ tiêu để đánh giá mức độ hiệu quả của kế hoạch và cách quản lý nền kinh tế. Chính phủ sẽ dựa vào đó để có các chính sách an cư, phúc lợi xã hội, củng cố chính trị, an ninh quốc phòng và điều hành nền kinh tế trong những giai đoạn tiếp theo.

Tăng trưởng kinh tế là tiêu chí để chính phủ đưa ra các chính sách an sinh, phúc lợi xã hội.
Tốc độ kinh tếtăng trưởng là tiêu chí để chính phủ đưa ra các chính sách an sinh, phúc lợi xã hội.

Đối với các doanh nghiệp

Dựa vào việc xem xét tốc độ kinh tế tăng trưởng, các doanh nghiệp có thể nắm bắt mức sống của người dân để xây dựng kế hoạch kinh doanh trong tương lai sao cho phù hợp.

Nếu tốc độ này tăng song song với  mức thu nhập thì đời sống người dân cũng được cải thiện. Từ đó, hoạt động sản xuất kinh doanh sẽ được đẩy mạnh để tạo ra nguồn cung lớn đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng lên.

Nhưng trên thực tế, ở một số quốc gia sự chênh lệch giàu nghèo lại phân hóa vô cùng sâu sắc mặc dù có tốc độ tăng trưởng kinh tế khá tốt, dẫn tới nhiều người dân vẫn phải sống trong nghèo khổ với chất lượng cuộc sống rất thấp.

Đối với quốc gia

Tăng trưởng kinh tế tạo ra điều kiện vật chất để nâng cao mức sống người dân, tạo thêm việc làm, giảm tình trạng thất nghiệp và góp phần củng cố an ninh quốc gia. Tuy nhiên, thành quả từ tăng trưởng kinh tế phải được sử dụng một cách hiệu quả và có sự công bằng thì mới giải quyết được những vấn đề trên.

Tổng kết

Với những thông tin mà Jenfi vừa chia sẻ hy vọng sẽ giúp bạn hiểu hơn về tăng trưởng kinh tế bao gồm khái niệm, mô hình và những tác động to lớn mà nó mang lại.

Ngoài ra, để cập nhật thêm nhiều tin tức thú vị liên quan tới lĩnh vực tài chính, hãy nhớ theo dõi chuyên mục Blog của Jenfi thường xuyên nhé!

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi

Dành cho những ai muốn mở rộng quy mô kinh doanh nhưng tài chính không đủ đáp ứng có thể đăng ký huy động vốn tăng trưởng với Jenfi Capital ngay hôm nay. Bạn cam kết tài sản thế chấp, không cần hợp đồng phức tạp vì quy trình làm việc của Jenfi rất nhanh gọn, dễ hiểu để bạn sớm nhận được khoản vay hỗ trợ khi thực sự cần thiết.

Để đặt lịch nhận tư vấn cụ thể cho trường hợp của doanh nghiệp bạn hãy đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Phong Cách Lãnh Đạo Là Gì? 5 Phong Cách Lãnh Đạo Phổ Biến

Open post
phong cách lãnh đạo là gì

Phong cách lãnh đạo là cách thức mà nhà lãnh đạo ảnh hưởng đến hành vi của người khác để đạt được mục tiêu chung. Có rất nhiều phong cách khác nhau, mỗi phong cách có những ưu điểm và nhược điểm riêng. 

Trong bài viết này, cùng Jenfi tìm hiểu về 5 phong cách lãnh đạo phổ biến nhất. Cùng Jenfi tìm hiểu ngay!

Phong cách lãnh đạo là gì?

Các loại phong cách lãnh đạo đề cập đến những cách mà các nhà lãnh đạo thể hiện thông qua hành vi, phương pháp họ sử dụng để hướng dẫn, chỉ đạo và tạo ảnh hưởng lên một nhóm người. Những hành vi và phương pháp này được áp dụng nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh của tổ chức.

Các phong cách lãnh đạo cụ thể sẽ quyết định cách các nhà lãnh đạo tiếp cận việc thực hiện kế hoạch và chiến lược để đạt được mục tiêu kinh doanh, đồng thời đáp ứng sự phát triển và thịnh vượng của tổ chức. Thường thì mỗi nhà lãnh đạo sẽ áp dụng nhiều phong cách  khác nhau để thích nghi với các tình huống kinh doanh khác nhau.

Vậy có có bao nhiêu phong cách lãnh đạo? Cùng tìm kiếm câu trả lời ở đoạn tiếp theo.

Phong cách lãnh đạo kiến tạo

Phong cách lãnh đạo kiến tạo là một phong cách tập trung vào việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực và sáng tạo. Các nhà lãnh đạo kiến tạo thường là những người hướng nội nhưng vẫn có khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả với người khác. Họ là những người làm việc chăm chỉ và năng suất, chú ý đến từng chi tiết và luôn tìm kiếm những cách mới để cải thiện hoạt động.

phong cách lãnh đạo
Các nhà lãnh đạo kiến tạo thường là những người hướng nội nhưng vẫn có khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả với người khác.

Những đặc điểm của phong cách kiến tạo phải kể đến như:

Phong cách lãnh đạo đơn độc

Những nhà lãnh đạo đơn độc là những người tự tin, độc lập và có định hướng rõ ràng. Họ có thể xử lý tốt các tình huống xã hội, nhưng họ thích làm việc một mình và theo cách riêng của họ. Họ thường là những người có tư duy chiến lược và có thể đưa ra quyết định nhanh chóng, chính xác.

có bao nhiêu phong cách lãnh đạo
Những nhà lãnh đạo đơn độc có niềm tin mạnh mẽ vào khả năng của bản thân.

Đặc điểm của phong cách đơn độc:

Phong cách lãnh đạo điều hướng

Phong cách lãnh đạo điều hướng là phong cách mà nhà lãnh đạo có xu hướng nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện, bao quát. Họ hiểu rằng mọi vấn đề đều có nhiều khía cạnh và cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.

Đặc điểm của phong cách điều hướng:

Phong cách lãnh đạo nhiệt huyết

Phong cách lãnh đạo nhiệt huyết là phong cách của những người có niềm đam mê và nhiệt huyết với công việc. Họ luôn tràn đầy năng lượng và động lực, sẵn sàng dẫn dắt đội nhóm của mình đạt được những mục tiêu cao nhất.

các phong cách lãnh đạo
Nhà lãnh đạo nhiệt huyết luôn tràn đầy năng lượng và động lực, sẵn sàng dẫn dắt đội nhóm của mình đạt được những mục tiêu cao nhất.

Đặc điểm của phong cách  nhiệt huyết:

Phong cách lãnh đạo thám hiểm

Phong cách lãnh đạo thám hiểm là phong cách của những người luôn muốn khám phá những điều mới mẻ, không thích bị bó buộc trong khuôn khổ. Họ là những người tự tin, lạc quan, thích mạo hiểm và luôn tìm kiếm những cơ hội mới.

Đặc điểm của phong cách thám hiểm:

Tổng kết

Không có một phong cách lãnh đạo nào là tốt nhất cho mọi tình huống. Nhà lãnh đạo cần lựa chọn phong cách phù hợp với từng hoàn cảnh cụ thể dựa trên các yếu tố như: mục tiêu của tổ chức, môi trường làm việc, phong cách cá nhân của nhà lãnh đạo. Hãy theo dõi website và cùng Jenfi khám phá nhiều kiến thức hữu ích khác về cách quản lý doanh nghiệp của bạn.

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi

Doanh nghiệp nào đang có nhu cầu mở rộng kinh doanh và cần hỗ trợ tài chính, hãy nhanh chóng đăng ký huy động vốn tăng trưởng với chúng tôi. Jenfi Capital có khả năng cung cấp cho các doanh nghiệp với khoản vay lên đến 10 tỷ VND. Chúng tôi đảm bảo trình đăng ký vay đơn giản, không cần tài sản thế chấp và các bạn sẽ nhanh chóng nhận được tiền khi thực sự cần thiết.

Để tìm hiểu thông tin chi tiết, các bạn hãy đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

B2B Marketing Là Gì? 5 Hình Thức Marketing B2B Phổ Biến 2023

Open post
B2B Marketing

B2B Marketing là một trong những phương thức tiếp thị được ứng dụng phổ biến cho những doanh nghiệp bán hàng theo xu hướng B2B. Cùng đọc tiếp bài viết của Jenfi Capital để tìm hiểu ngay về hoạt động tiếp thị này.

B2B Marketing là gì?

B2B Marketing (Business-to-Business Marketing) nghĩa là hoạt động tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ từ một doanh nghiệp đến một doanh nghiệp khác. Các chiến lược marketing B2B được triển khai bằng nhiều hình thức khác nhau như content marketing nội dung, social media marketing, email marketing,…

B2B Marketing
B2B Marketing là hoạt động tiếp thị sản phẩm đến một doanh nghiệp khác

Mục tiêu cốt lõi của hoạt động marketing B2B là tạo ra cơ hội kinh doanh cho doanh nghiệp, tăng doanh số bán hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài với các doanh nghiệp khác để đạt được lợi nhuận.

Một số điểm khác biệt giữa B2B Marketing và B2C Marketing

Nhiều doanh nghiệp hiện nay thường nhầm lẫn hai hình thức tiếp thị là B2B Marketing và B2C Marketing. Bạn có thể tham khảo các thông tin sau đây để dễ dàng phân biệt chúng khi tiến hành lập kế hoạch kinh doanh cho doanh nghiệp:

B2B B2C
Mục tiêu của hoạt động tiếp thị Tiếp thị tới những người có quyền ra quyết định tại các tổ chức, doanh nghiệp được xác định là khách hàng tiềm năng. Tiếp thị tới người tiêu dùng cá nhân.
Động cơ mua hàng của khách hàng Xuất phát từ những đánh giá mang tính logic như: Số tiền của một khoản đầu tư là bao nhiêu và họ sẽ thu được những lợi ích gì? Sản phẩm dịch vụ và trình độ chuyên môn của nhà cung cấp dịch vụ đó như thế nào?,… Xuất phát từ những đánh giá mang tính cảm xúc như: Sản phẩm này sẽ giải quyết được vấn đề hay đáp ứng được mong muốn của mình không? Bản thân có thích sản phẩm không?,…
Chu kỳ bán hàng Chu kỳ bán hàng dài và phải thông qua nhiều lần xem xét, bàn bạc giữa người mua và người bán. Chu kỳ bán hàng ngắn hơn vì người mua có thể ra quyết định một cách tức thời.
Ví dụ sản phẩm được cung cấp Các linh kiện phần mềm, thiết bị văn phòng, vật tư xây dựng, không gian làm việc chung (ví dụ văn phòng cho thuê),… Thực phẩm, quần áo, thiết bị điện tử, sách,…
Ví dụ dịch vụ được cung cấp Các khóa học online cho nhân viên công ty, dịch vụ thiết kế web, cung cấp chiến dịch quảng cáo,… Dạy kèm, tiệm làm tóc, spa, sửa xe,…

 

5 hình thức B2B Marketing phổ biến

Content Marketing – Tiếp thị nội dung

B2B Marketing
Content Marketing

Content Marketing là chiến lược tiếp thị mà doanh nghiệp sử dụng để tạo và chia sẻ nội dung giá trị để thu hút và tiếp cận khách hàng tiềm năng. Những nội dung này có thể bao gồm những bài viết, video, hình ảnh, podcast,… có khả năng tạo dựng niềm tin với người đọc, làm tăng thứ hạng trang web của bạn trong kết quả của công cụ tìm kiếm và làm nền tảng để marketing trên các kênh khác.

Social Media Marketing – Tiếp thị truyền thông xã hội

Social Media Marketing là chiến lược tiếp thị sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn, TikTok,… để tạo nội dung, quảng cáo và chia sẻ nó với mục tiêu tương tác với khách hàng B2B tiềm năng và những khách hàng B2B cũ của doanh nghiệp. Hình thức tiếp thị này có ưu điểm là giúp doanh nghiệp tiếp cận một lượng lớn khách hàng B2B tiềm năng trong thời gian ngắn. 

Email Marketing – Tiếp thị qua email

Trong B2B Marketing, Email Marketing là chiến lược tiếp thị kỹ thuật số sử dụng email để gửi thông điệp quảng cáo, câu chuyện thương hiệu, thông tin sản phẩm/dịch vụ,… đến danh sách email khách hàng B2B tiềm năng và khách hàng B2B cũ của doanh nghiệp.

B2B Marketing
Tiếp thị qua email (Email Marketing)

Trong số những hình thức B2B Marketing phổ biến thì tiếp thị qua email là một trong những cách hiệu quả để xây dựng mối quan hệ và có tính chuyển đổi hiệu quả khách hàng B2B tiềm năng thành người mua vì nó dễ dàng mang đến sự tin cậy cho khách hàng nếu bạn xây dựng được một email tốt.

Event Marketing – Tiếp thị sự kiện

Event Marketing là chiến lược B2B Marketing thông qua việc tổ chức hoặc tham gia các sự kiện, hội thảo, triển lãm,… để quảng bá về sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp, từ đó thu hút sự quan tâm của đối tượng mục tiêu, tạo sự nhận diện của thương hiệu và tiến tới quá trình đàm phán, trao đổi hợp tác giữa các doanh nghiệp trong mô hình B2B.

Một số ví dụ về Event Marketing khi thực hiện marketing B2B là:

Paid Search Marketing – Tiếp thị quảng cáo trả phí

Paid Search trong B2B Marketing là chiến lược marketing online mà doanh nghiệp sử dụng dịch vụ quảng cáo có trả phí để nội dung của bạn xuất hiện ở vị trí cao trên trang kết quả tìm kiếm của Google, Bing,… hoặc xuất hiện trước/giữa các video trên YouTube.

B2B Marketing
Tiếp thị quảng cáo trả phí (Paid Search Marketing)

Thông qua các cài đặt khi bắt đầu chạy quảng cáo, hệ thống sẽ hiển thị thông tin đến những khách hàng đang tìm kiếm hoặc xem những nội dung liên quan đến sản phẩm của bạn. Chính vì vậy, chiến lược này được đánh giá là có khả năng giúp doanh nghiệp tiếp cận đến nhiều khách hàng B2B tiềm năng trong thời gian ngắn.

Ví dụ, khi bạn muốn quảng cáo về dịch vụ thiết kế website của công ty mình, bạn có thể thiết lập cài đặt để nội dung này xuất hiện khi khách hàng B2B tìm kiếm những từ khóa như “công ty thiết kế web”, “thiết kế web giá bao nhiêu”,…

Tổng kết

Jenfi Capital vừa gửi đến bạn những thông tin về khái niệm B2B Marketing, cách phân biệt hai phương thức tiếp thị B2B và B2C, đồng thời cũng tổng hợp một số hình thức marketing B2B phổ biến hiện nay để bạn tham khảo và áp dụng cho doanh nghiệp của mình. Hy vọng những nội dung trong bài viết này sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích khi kinh doanh.

Mở rộng kinh doanh cùng Jenfi

Những doanh nghiệp muốn mở rộng kinh doanh nhưng lại gặp vấn đề về tài chính và muốn được hỗ trợ, hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng với Jenfi Capital ngay hôm nay. Với quy trình đăng ký vay đơn giản, dễ hiểu và không yêu cầu tài sản thế chấp, chúng tôi sẽ giúp bạn nhanh chóng nhận được tiền khi cần thiết.

Ngoài ra, để nhận tư vấn cụ thể về tình hình của doanh nghiệp, bạn hãy đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

B2B Marketing

Bán Hàng B2B Là Gì? Thông Tin Từ A Đến Z Về B2B

Open post
Bán hàng B2B

Mô hình bán hàng B2B là một trong những lựa chọn mà doanh nghiệp có thể sử dụng trong quá trình kinh doanh. Vậy cụ thể bán hàng B2B là gì? Sự khác biệt giữa mô hình này và B2C là gì? Đọc tiếp bài viết của Jenfi Capital để tìm hiểu ngay!

Bán hàng B2B là gì? Sale B2B là gì?

B2B ((Business-to-Business) mô tả quá trình bán sản phẩm hoặc dịch vụ từ doanh nghiệp này sang doanh nghiệp khác. Trong mô hình này, người bán là một doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho các đối tác kinh doanh khác thay vì người tiêu dùng cá nhân. Mô hình B2B có quá trình tiếp thị và bán hàng tương đối phức tạp và tốn nhiều thời gian.

Bán hàng B2B
Bán hàng B2B là mô hình bán sản phẩm cho khách hàng là doanh nghiệp, tổ chức

Từ đó, chúng ta có thể dễ dàng biết được sale B2B là người hoặc nhóm người trong doanh nghiệp chịu trách nhiệm tìm kiếm, tiếp cận, thuyết phục và đàm phán với các khách hàng tiềm năng trong lĩnh vực kinh doanh để đạt được mục tiêu bán hàng. Một số công việc cơ bản mà người bán hàng B2B sẽ đảm nhiệm như sau:

Sự khác biệt giữa bán hàng B2B và bán hàng B2C

Bán hàng B2B
Sự khác biệt giữa bán hàng B2B và bán hàng B2C

Bán hàng B2B (Business-to-Business) và bán hàng B2C (Business-to-Consumer) có nhiều điểm khác biệt. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính giữa hai mô hình bán hàng này:

1. Đối tượng khách hàng

2. Phương tiện tiếp thị

3. Quá trình tiếp thị và bán hàng

4. Phương thức và điều khoản thanh toán

Tóm lại, B2B và B2C là hai mô hình kinh doanh hướng tới kiểu khách hàng khác nhau, đòi hỏi người thực hiện phải đề ra chiến lược kinh doanh, tiếp thị và quản lý khác nhau để bán hàng thành công. Tùy vào loại hình sản phẩm, dịch vụ mà doanh nghiệp sẽ lựa chọn cho mình mô hình phù hợp.

Quy trình bán hàng B2B

Quy trình bán hàng B2B là quy trình mà các doanh nghiệp sử dụng để bán sản phẩm, dịch vụ của họ cho các công ty hoặc tổ chức khác. Quy trình này sẽ phức tạp hơn so với quy trình bán hàng B2C do đòi hỏi nhiều sự tương tác, thương thảo qua lại giữa hai đơn vị để có thể xác lập mối quan hệ hợp tác dài hạn.

Bán hàng B2B
Quy trình bán hàng B2B

Dưới đây là mô tả tổng quan về quy trình bán hàng B2B cơ bản:

Quy trình này có thể thay đổi linh hoạt tùy thuộc vào lĩnh vực và loại sản phẩm, dịch vụ bạn cung cấp.

Tổng kết

Jenfi Capital vừa gửi đến bạn những thông tin về mô hình bán hàng B2B là gì, sự khác biệt giữa B2B và B2C, quy trình kinh doanh B2B cơ bản để bạn tham khảo. Để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích khác trong quá trình kinh doanh và marketing sản phẩm của mình, hãy thường xuyên truy cập vào Jenfi Blog để đọc thêm các bài viết thú vị khác.

Mở rộng kinh doanh cùng Jenfi

Những doanh nghiệp muốn mở rộng kinh doanh nhưng lại gặp vấn đề về tài chính và muốn được hỗ trợ, hãy đăng ký huy động vốn tăng trưởng với Jenfi Capital ngay hôm nay. Với quy trình đăng ký vay đơn giản, dễ hiểu và không yêu cầu tài sản thế chấp, chúng tôi sẽ giúp bạn nhanh chóng nhận được tiền khi cần thiết.

Ngoài ra, để nhận tư vấn cụ thể về tình hình của doanh nghiệp, bạn hãy đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây

Bán hàng B2B

Mô Hình Kinh Doanh B2B Và B2C Khác Nhau Như Thế Nào?

Open post
b2b và b2c

Việc lựa chọn giữa mô hình kinh doanh B2B hay B2C phụ thuộc vào sản phẩm của từng doanh nghiệp. Mỗi mô hình kinh doanh B2B và B2C sẽ mang đến những lợi ích riêng. 2 mô hình này khác nhau như thế nào, tại sao bạn nên chọn mô hình thay vì mô hình khác, cùng Jenfi tìm hiểu ngay!

B2B và B2C là gì?

B2B là mô hình kinh doanh giữa các doanh nghiệp với nhau, được viết tắt từ cụm từ “Business to Business”. Trong mô hình này, các doanh nghiệp mua bán sản phẩm, dịch vụ với nhau để phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh của mình.

Ví dụ: Một công ty sản xuất linh kiện điện tử, chẳng hạn như linh kiện vi mạch. Công ty này tạo ra các linh kiện chất lượng cao và chủ yếu cung cấp cho các công ty sản xuất điện thoại di động lớn khác. 

Trong mô hình B2B này, công ty chuyển giao hàng hàng tháng hoặc hàng năm cho các đối tác kinh doanh khác và các đơn đặt hàng thường có giá trị lớn. Các thương thương trong mô hình B2B thường liên quan đến việc thương lượng về giá cả, chất lượng sản phẩm, thời gian giao hàng và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

so sánh b2b và b2c
Mỗi mô hình kinh doanh B2B và B2C sẽ mang đến những lợi ích riêng.

B2C là mô hình kinh doanh giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng, được viết tắt từ cụm từ “Business to Customer”. Trong mô hình này, các doanh nghiệp bán sản phẩm, dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.

Ví dụ về mô hình B2C: Một trang web thương mại điện tử bán lẻ chuyên về giày thể thao. Trang web này chào bán giày thể thao trực tiếp cho người tiêu dùng cá nhân. Khách hàng có thể truy cập trang web, chọn sản phẩm, thêm vào giỏ hàng và thực hiện thanh toán trực tuyến. Trong mô hình này, các giao dịch thường nhỏ và đơn giản, quan trọng hơn là nó liên quan trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng, không qua trung gian.

Sự khác biệt giữa B2C và B2B

Như vậy, B2B và B2C có sự khác biệt đáng kể trong đối tượng khách hàng, quá trình đàm phán và giao dịch, vấn đề tích hợp, chiến lược tiếp thị, và quy trình bán hàng.

b2b và b2c là gì
B2B là mô hình kinh doanh giữa các doanh nghiệp với nhau.

Hãy cùng xem xét sự khác biệt giữa B2B và B2C dưới đây:

Yếu tố so sánh

B2B

B2C

Đối tượng khách hàng Các công ty Các cá nhân
Đàm phán, giao dịch Bao gồm đàm phán về giá cả, việc giao nhận hàng và xác định quy cách, các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm. Chỉ cần đáp ứng một trong những yếu tố giá cả, giao nhận hàng, đặc tính kỹ thuật của sản phẩm.
Hoạt động Marketing Doanh nghiệp tập trung xây dựng mối quan hệ, cung cấp thông tin và giải pháp. Doanh nghiệp tập trung chiến lược tạo ra nhu cầu, kích thích mua hàng.
Quá trình bán hàng – Tập trung vào xây dựng và phát triển các mối quan hệ với khách hàng.

– Tối đa hóa giá trị của các mối quan hệ với đối tác.

– Thị trường nhỏ, tập trung.

– Quy trình mua/ bán hàng gồm nhiều bước và mất nhiều thời gian. 

– Nhận diện thương hiệu của doanh nghiệp được thể hiện rõ ở mối quan hệ cá nhân. 

– Doanh nghiệp tập trung vào các hoạt động xây dựng nhận thức và sự hiểu biết của đối tác về sản phẩm. 

– Quyết định mua hàng của đối tác dựa trên giá trị kinh tế mang lại.

– Tập trung vào phát triển sản phẩm và khuyến mãi. 

– Tối đa hóa giá trị của các giao dịch với người tiêu dùng cuối cùng. 

– Thị trường rộng lớn. 

– Quy trình mua/ bán hàng mất ít thời gian và công đoạn hơn. 

– Nhận diện thương hiệu được tạo ra thông qua sự lặp lại của hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp và sản phẩm. 

– Doanh nghiệp tập trung vào việc buôn bán và hướng đến các hoạt động đẩy hàng. 

– Quyết định mua hàng của khách hàng phụ thuộc vào cảm xúc dựa trên mong muốn, hoàn cảnh hoặc giá cả.

So sánh B2B và B2C: Mô hình nào phù hợp hơn?

Cả hai mô hình kinh doanh B2B và B2C đều có ưu điểm và hạn chế riêng. Lựa chọn giữa 2 mô hình này phụ thuộc vào mục tiêu kinh doanh, cơ sở hạ tầng và ngành công nghiệp mà doanh nghiệp hướng đến.

Nếu bạn quản lý một doanh nghiệp sản xuất hàng loạt sản phẩm, mô hình B2B có thể là lựa chọn thích hợp. Điều này cho phép bạn tham gia vào sản xuất số lượng lớn và phát triển mối quan hệ với các doanh nghiệp khác.

b2b và b2c
B2C là mô hình kinh doanh giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Nếu doanh nghiệp của bạn phát triển các sản phẩm tiêu dùng hoặc hàng hóa có hạn sử dụng giới hạn, thì B2C có thể là sự lựa chọn hợp lý. Đối với các doanh nghiệp này, vòng quay hàng tồn kho thường cao hơn và lợi nhuận từ từng sản phẩm có thể cao hơn. Tuy nhiên, việc bán được nhiều sản phẩm sẽ đòi hỏi nhiều công sức hơn.

Tổng kết

Trên đây là so sánh tổng quan về sự khác biệt giữa B2B và B2C. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp những ai đang phân vân giữa việc chọn áp dụng hai mô hình kinh doanh này. Nếu bạn đang tìm kiếm những thông tin hữu ích về việc quản lý hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả, hãy theo dõi trang web của Jenfi ngay!

Phát triển kinh doanh cùng Jenfi

Doanh nghiệp nào đang có nhu cầu mở rộng kinh doanh và cần hỗ trợ tài chính, hãy nhanh chóng đăng ký huy động vốn tăng trưởng với chúng tôi. Jenfi Capital có khả năng cung cấp cho các doanh nghiệp với khoản vay lên đến 10 tỷ VND. Chúng tôi đảm bảo trình đăng ký vay đơn giản, không cần tài sản thế chấp và các bạn sẽ nhanh chóng nhận được tiền khi thực sự cần thiết.

Để tìm hiểu thông tin chi tiết, các bạn hãy đặt lịch tư vấn tại đây hoặc đăng ký trực tuyến tại đây!

Posts navigation

1 2 3 4 5 6 7

Doanh nghiệp của bạn sẽ phát triển bùng nổ như thế nào với nguồn vốn tăng trưởng?

Scroll to top